Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
BASED•INTERNET•PANDA (Runes)
BIP / BHD
#1959
BD0,004313
3.6%
0.061300 BTC
4.4%
$0,009368
Phạm vi trong 24g
$0,01144
Chuyển đổi BASED•INTERNET•PANDA (Runes) sang Bahraini Dinar (BIP sang BHD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 BASED•INTERNET•PANDA (Runes) (BIP) sang BHD là BD0,004313.
BIP
BHD
1 BIP = BD0,004313
Cách mua BIP bằng BHD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch BIP
-
Bạn có thể mua và bán BASED•INTERNET•PANDA (Runes) (BIP) trên 1 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán BIP sôi động nhất là sàn Magic Eden (Runes).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua BIP là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng BHD
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận BHD. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua BIP!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn BASED•INTERNET•PANDA (Runes) (BIP) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ BIP sang BHD
BASED•INTERNET•PANDA (Runes) (BIP) hôm nay có giá trị là BD0,004313, đó là một 0.3% tăng từ một giờ trước và 3.6% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của BIP ngày hôm nay là 12.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng BASED•INTERNET•PANDA (Runes) được giao dịch là BD14.736,71.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.3% | 3.6% | 12.1% | 13.7% | 1.9% | - |
Số liệu thống kê về BASED•INTERNET•PANDA (Runes)
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
BD2.154.956 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
BD2.154.956 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
BD14.736,71 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
500.000.000 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
500.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
500.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 BASED•INTERNET•PANDA (Runes)có trị giá là bao nhiêu BHD?
- Hiện tại, giá của 1 BASED•INTERNET•PANDA (Runes) (BIP) tính bằng Bahraini Dinar (BHD) là khoảng BD0,004313.
-
BD1 tôi có thể mua được bao nhiêu BIP?
- Hôm nay, BD1 bạn có thể mua được khoảng 231.85 BIP.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của BIP sang BHD bằng cách nào?
- Tính giá của BIP bằng BHD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi BIP sang BHD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của BIP bằng BHD, bạn có thể tham khảo biểu đồ BIP so với BHD.
-
Trước đây giá cao nhất của BIP/BHD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 BIP tính bằng BHD là BD0,006783, được ghi nhận vào ngày Thg 10 07, 2024 (khoảng 1 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 BIP/BHD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của BASED•INTERNET•PANDA (Runes) tính bằng BHD?
- Trong tháng qua, giá của BASED•INTERNET•PANDA (Runes) (BIP) đã tăng tăng lên 1,90 % so với Bahraini Dinar (BHD). Trên thực tế, BASED•INTERNET•PANDA (Runes) có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 27,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của BASED•INTERNET•PANDA (Runes) (BIP) so với BHD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của BASED•INTERNET•PANDA (Runes) (BIP) so với BHD giao động giữa mức cao 0,00504040 BD trên Thứ sáu và mức thấp 0,00431306 BD trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của BIP trong BHD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (5 ngày trước) ở -0,00057414 BD (11.4%).
So sánh giá hàng ngày của BASED•INTERNET•PANDA (Runes) (BIP) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của BASED•INTERNET•PANDA (Runes) (BIP) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BIP sang BHD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng mười một 14, 2024 | Thứ năm | 0,00431306 BD | 0,00014883 BD | 3.6% |
Tháng mười một 13, 2024 | Thứ tư | 0,00484019 BD | -0,00015739 BD | 3.1% |
Tháng mười một 12, 2024 | Thứ ba | 0,00499757 BD | 0,00042119 BD | 9.2% |
Tháng mười một 11, 2024 | Thứ hai | 0,00457638 BD | 0,00008389 BD | 1.9% |
Tháng mười một 10, 2024 | Chủ nhật | 0,00449249 BD | 0,00002623 BD | 0.6% |
Tháng mười một 09, 2024 | Thứ bảy | 0,00446626 BD | -0,00057414 BD | 11.4% |
Tháng mười một 08, 2024 | Thứ sáu | 0,00504040 BD | 0,00000924 BD | 0.2% |
BIP / BHD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ BASED•INTERNET•PANDA (Runes) (BIP) sang BHD là BD0,004313 cho mỗi 1 BIP. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 BIP lấy 0,02156529 BD hoặc 50,00 BD lấy 11592.70 BIP, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch BIP phổ biến trong các mức giá BHD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi BASED•INTERNET•PANDA (Runes) (BIP) sang BHD
BIP | BHD |
---|---|
0.01 BIP | 0.00004313 BHD |
0.1 BIP | 0.00043131 BHD |
1 BIP | 0.00431306 BHD |
2 BIP | 0.00862612 BHD |
5 BIP | 0.02156529 BHD |
10 BIP | 0.04313058 BHD |
20 BIP | 0.086261 BHD |
50 BIP | 0.215653 BHD |
100 BIP | 0.431306 BHD |
1000 BIP | 4.31 BHD |
Chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) sang BIP
BHD | BIP |
---|---|
0.01 BHD | 2.32 BIP |
0.1 BHD | 23.19 BIP |
1 BHD | 231.85 BIP |
2 BHD | 463.71 BIP |
5 BHD | 1159.27 BIP |
10 BHD | 2318.54 BIP |
20 BHD | 4637.08 BIP |
50 BHD | 11592.70 BIP |
100 BHD | 23185 BIP |
1000 BHD | 231854 BIP |