Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng

Based Pepe
PEPE / BHD
#936
BD0.073015
9.6%
0.0128094 BTC
6.1%
$0.076876
Phạm vi trong 24g
$0.077990
Chuyển đổi Based Pepe sang Bahraini Dinar (PEPE sang BHD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Based Pepe (PEPE) sang BHD là BD0.073015.
PEPE
BHD
1 PEPE = BD0.073015
Cách mua PEPE bằng BHD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch PEPE
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua PEPE bằng BHD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng BHD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua PEPE.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp BHD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua PEPE bằng BHD!
-
Chọn Based Pepe (PEPE) và nhập số tiền bằng BHD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được PEPE, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ PEPE sang BHD
Based Pepe (PEPE) hôm nay có giá trị là BD0.073015, đó là một 1.5% tăng từ một giờ trước và 9.6% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của PEPE ngày hôm nay là 8.8% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Based Pepe được giao dịch là BD195.061.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1 năm |
---|---|---|---|---|---|
1.5% | 9.6% | 8.8% | 59.9% | 73.5% | - |
Số liệu thống kê về Based Pepe
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
BD12.685.865 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
BD12.685.865 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
BD195.061 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
420.690.000.000.000 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
420.690.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
420.690.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Based Pepecó trị giá là bao nhiêu BHD?
- Hiện tại, giá của 1 Based Pepe (PEPE) tính bằng Bahraini Dinar (BHD) là khoảng BD0.073015.
-
BD1 tôi có thể mua được bao nhiêu PEPE?
- Hôm nay, BD1 bạn có thể mua được khoảng 33171763 PEPE.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của PEPE sang BHD bằng cách nào?
- Tính giá của PEPE bằng BHD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi PEPE sang BHD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của PEPE bằng BHD, bạn có thể tham khảo biểu đồ PEPE so với BHD.
-
Trước đây giá cao nhất của PEPE/BHD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 PEPE tính bằng BHD là BD0.061647, được ghi nhận vào ngày Thg 12 15, 2024 (2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 PEPE/BHD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Based Pepe tính bằng BHD?
- Trong tháng qua, giá của Based Pepe (PEPE) đã tăng giảm lên -73,50 % so với Bahraini Dinar (BHD). Trên thực tế, Based Pepe có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,90 %.
PEPE / BHD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Based Pepe (PEPE) sang BHD là BD0.073015 cho mỗi 1 PEPE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 PEPE lấy 0,000000150731 BD hoặc 50,00 BD lấy 1658588171 PEPE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch PEPE phổ biến trong các mức giá BHD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Based Pepe (PEPE) sang BHD
PEPE | BHD |
---|---|
0.01 PEPE | 0.000000000301461 BHD |
0.1 PEPE | 0.000000003015 BHD |
1 PEPE | 0.000000030146 BHD |
2 PEPE | 0.000000060292 BHD |
5 PEPE | 0.000000150731 BHD |
10 PEPE | 0.000000301461 BHD |
20 PEPE | 0.000000602922 BHD |
50 PEPE | 0.00000151 BHD |
100 PEPE | 0.00000301 BHD |
1000 PEPE | 0.00003015 BHD |
Chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) sang PEPE
BHD | PEPE |
---|---|
0.01 BHD | 331718 PEPE |
0.1 BHD | 3317176 PEPE |
1 BHD | 33171763 PEPE |
2 BHD | 66343527 PEPE |
5 BHD | 165858817 PEPE |
10 BHD | 331717634 PEPE |
20 BHD | 663435268 PEPE |
50 BHD | 1658588171 PEPE |
100 BHD | 3317176342 PEPE |
1000 BHD | 33171763421 PEPE |
Lịch sử giá 7 ngày của Based Pepe (PEPE) so với BHD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Based Pepe (PEPE) so với BHD giao động giữa mức cao 0,000000032100 BD trên Thứ ba và mức thấp 0,000000026101 BD trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của PEPE trong BHD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (0 ngày trước) ở 0,000000002637 BD (9.6%).
So sánh giá hàng ngày của Based Pepe (PEPE) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Based Pepe (PEPE) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 PEPE sang BHD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng hai 14, 2025 | Thứ sáu | 0,000000030146 BD | 0,000000002637 BD | 9.6% |
Tháng hai 13, 2025 | Thứ năm | 0,000000030972 BD | -0,000000000663853 BD | 2.1% |
Tháng hai 12, 2025 | Thứ tư | 0,000000031636 BD | -0,000000000463456 BD | 1.4% |
Tháng hai 11, 2025 | Thứ ba | 0,000000032100 BD | 0,000000002168 BD | 7.2% |
Tháng hai 10, 2025 | Thứ hai | 0,000000029932 BD | 0,000000001996 BD | 7.1% |
Tháng hai 09, 2025 | Chủ nhật | 0,000000027936 BD | 0,000000001835 BD | 7.0% |
Tháng hai 08, 2025 | Thứ bảy | 0,000000026101 BD | -0,000000000321748 BD | 1.2% |