Tiền ảo: 16.988
Sàn giao dịch: 1.290
Giá trị vốn hóa thị trường: 3,05T $ 1.8%
Lưu lượng 24 giờ: 100,682B $
Gas: 0.438 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
BR logo

Bedrock
BR / IDR

#1441
Rp914,49
2.4%
0.065784 BTC 2.3%
$0,05035 Phạm vi trong 24g $0,05561

Chuyển đổi Bedrock sang Indonesian Rupiah (BR sang IDR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Bedrock (BR) sang IDR là Rp914,49.
BR
IDR

1 BR = Rp914,49

Cách mua BR bằng IDR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch BR

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua BR bằng IDR!

Biểu đồ BR sang IDR

Bedrock (BR) hôm nay có giá trị là Rp914,49, đó là một 1.9% tăng từ một giờ trước và 2.4% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của BR ngày hôm nay là 25.3% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Bedrock được giao dịch là Rp204.171.116.636.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1 năm
1.9% 2.4% 25.7% 2.4% 44.8% -
Số liệu thống kê về Bedrock
Giá trị vốn hóa thị trường
Rp192.110.502.892
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.21
Định giá pha loãng hoàn toàn
Rp914.811.918.531
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Rp204.171.116.636
Cung lưu thông
210.000.000
Tổng cung
1.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
1.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Bedrockcó trị giá là bao nhiêu IDR?

Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu BR?

Tôi có thể chuyển đổi giá của BR sang IDR bằng cách nào?

Trước đây giá cao nhất của BR/IDR là bao nhiêu?

Đâu là xu hướng giá của Bedrock tính bằng IDR?

BR / IDR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Bedrock (BR) sang IDR là Rp914,49 cho mỗi 1 BR. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 BR lấy 4.572,43 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 0.054676 BR, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch BR phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Bedrock (BR) sang IDR

BR IDR
0.01 BR 9.14 IDR
0.1 BR 91.45 IDR
1 BR 914.49 IDR
2 BR 1828.97 IDR
5 BR 4572.43 IDR
10 BR 9144.86 IDR
20 BR 18289.72 IDR
50 BR 45724 IDR
100 BR 91449 IDR
1000 BR 914486 IDR

Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang BR

IDR BR
0.01 IDR 0.00001094 BR
0.1 IDR 0.00010935 BR
1 IDR 0.00109351 BR
2 IDR 0.00218702 BR
5 IDR 0.00546755 BR
10 IDR 0.01093510 BR
20 IDR 0.02187020 BR
50 IDR 0.054676 BR
100 IDR 0.109351 BR
1000 IDR 1.094 BR

Lịch sử giá 7 ngày của Bedrock (BR) so với IDR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Bedrock (BR) so với IDR giao động giữa mức cao 960,25 Rp trên Thứ bảy và mức thấp 746,43 Rp trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của BR trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (3 ngày trước) ở 119,06 Rp (14.7%).

So sánh giá hàng ngày của Bedrock (BR) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 BR sang IDR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng tư 27, 2025 Chủ nhật 914,49 Rp 21,55 Rp 2.4%
Tháng tư 26, 2025 Thứ bảy 960,25 Rp 18,49 Rp 2.0%
Tháng tư 25, 2025 Thứ sáu 941,76 Rp 12,68 Rp 1.4%
Tháng tư 24, 2025 Thứ năm 929,08 Rp 119,06 Rp 14.7%
Tháng tư 23, 2025 Thứ tư 810,02 Rp 63,60 Rp 8.5%
Tháng tư 22, 2025 Thứ ba 746,43 Rp -0,852228 Rp 0.1%
Tháng tư 21, 2025 Thứ hai 747,28 Rp 15,14 Rp 2.1%

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Đăng ký tài khoản
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng