Bibox has updated the BIX contract address. Old contract: 0xb3104b4b9da82025e8b9f8fb28b3553ce2f67069. New contract: 0x009c43b42aefac590c719e971020575974122803. For more info: https://support.bibox666.com/hc/en-us/articles/900007055943--Important-Bibox-is-about-to-replace-the-BIX-contract-address
Rank #2231

Bibox BIX / ARS
$1,32
0.0%
0,00000020 BTC
1.2%
0,00000293 ETH
1.4%
Chia sẻ
New Portfolio
Thêm vào Danh mục đầu tư và theo dõi giá tiền ảo
Trên danh sách theo dõi 1.729
$1,27
Phạm vi 24H
$1,35
Giá trị vốn hóa thị trường
$154.833.675
KL giao dịch trong 24 giờ
$21.143.429
Định giá pha loãng hoàn toàn
-
Cung lưu thông
117.399.166
Tổng cung
267.941.449
Chuyển đổi Bibox sang Argentine Peso (BIX sang ARS)
BIX
ARS
1 BIX = $1,32
Cập nhật lần cuối 06:39AM UTC.
Biểu đồ chuyển đổi BIX thành ARS
Tỷ giá hối đoái từ BIX sang ARS hôm nay là 1,32 $ và đã đã giảm -0.1% từ $1,32 kể từ hôm nay.Bibox (BIX) đang có xu hướng hướng lên hàng tháng vì nó đã tăng 3.4% từ $1,28 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
3.5%
0.0%
0.4%
3.7%
-4.6%
-80.7%
Tôi có thể mua và bán Bibox ở đâu?
Bibox có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là $21.143.429. Bibox có thể được giao dịch trên 15 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên Huobi.
Lịch sử giá 7 ngày của Bibox (BIX) đến ARS
So sánh giá & các thay đổi của Bibox trong ARS trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BIX sang ARS | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
June 05, 2023 | Thứ hai | 1,32 $ | -0,00148956 $ | -0.1% |
June 04, 2023 | Chủ nhật | 1,36 $ | -0,03965719 $ | -2.8% |
June 03, 2023 | Thứ bảy | 1,40 $ | 0,02969671 $ | 2.2% |
June 02, 2023 | Thứ sáu | 1,37 $ | 0,03897868 $ | 2.9% |
June 01, 2023 | Thứ năm | 1,33 $ | 0,076173 $ | 6.1% |
May 31, 2023 | Thứ tư | 1,25 $ | -0,03190104 $ | -2.5% |
May 30, 2023 | Thứ ba | 1,29 $ | 0,00896643 $ | 0.7% |
Chuyển đổi Bibox (BIX) sang ARS
BIX | ARS |
---|---|
0.01 BIX | 0.01318865 ARS |
0.1 BIX | 0.131887 ARS |
1 BIX | 1.32 ARS |
2 BIX | 2.64 ARS |
5 BIX | 6.59 ARS |
10 BIX | 13.19 ARS |
20 BIX | 26.38 ARS |
50 BIX | 65.94 ARS |
100 BIX | 131.89 ARS |
1000 BIX | 1318.87 ARS |
Chuyển đổi Argentine Peso (ARS) sang BIX
ARS | BIX |
---|---|
0.01 ARS | 0.00758228 BIX |
0.1 ARS | 0.075823 BIX |
1 ARS | 0.758228 BIX |
2 ARS | 1.52 BIX |
5 ARS | 3.79 BIX |
10 ARS | 7.58 BIX |
20 ARS | 15.16 BIX |
50 ARS | 37.91 BIX |
100 ARS | 75.82 BIX |
1000 ARS | 758.23 BIX |
Tiền ảo thịnh hành
1/2