Bibox has updated the BIX contract address. Old contract: 0xb3104b4b9da82025e8b9f8fb28b3553ce2f67069. New contract: 0x009c43b42aefac590c719e971020575974122803. For more info: https://support.bibox666.com/hc/en-us/articles/900007055943--Important-Bibox-is-about-to-replace-the-BIX-contract-address
Rank #2248

Bibox BIX / SAR
SR0,019835103062
-1.5%
0,00000019 BTC
-3.9%
0,00000278 ETH
-4.1%
Chia sẻ
New Portfolio
Thêm vào Danh mục đầu tư và theo dõi giá tiền ảo
Trên danh sách theo dõi 1.731
SR0,019326479525
Phạm vi 24H
SR0,024113200004
Giá trị vốn hóa thị trường
SR2.375.509
KL giao dịch trong 24 giờ
SR328.413
Định giá pha loãng hoàn toàn
-
Cung lưu thông
117.399.166
Tổng cung
267.941.449
Chuyển đổi Bibox sang Saudi Riyal (BIX sang SAR)
BIX
SAR
1 BIX = SR0,019835103062
Cập nhật lần cuối 08:00AM UTC.
Biểu đồ chuyển đổi BIX thành SAR
Tỷ giá hối đoái từ BIX sang SAR hôm nay là 0,01983510 SR và đã đã giảm -1.5% từ SR0,020133590326 kể từ hôm nay.Bibox (BIX) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -22.7% từ SR0,025670469024 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
-0.8%
-1.5%
-2.1%
-11.6%
-22.7%
-78.4%
Tôi có thể mua và bán Bibox ở đâu?
Bibox có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là SR328.413. Bibox có thể được giao dịch trên 15 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên Huobi.
Lịch sử giá 7 ngày của Bibox (BIX) đến SAR
So sánh giá & các thay đổi của Bibox trong SAR trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BIX sang SAR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
May 29, 2023 | Thứ hai | 0,01983510 SR | -0,00029849 SR | -1.5% |
May 28, 2023 | Chủ nhật | 0,01966101 SR | -0,00110923 SR | -5.3% |
May 27, 2023 | Thứ bảy | 0,02077024 SR | 0,00030829 SR | 1.5% |
May 26, 2023 | Thứ sáu | 0,02046196 SR | -0,00159216 SR | -7.2% |
May 25, 2023 | Thứ năm | 0,02205411 SR | -0,00054381 SR | -2.4% |
May 24, 2023 | Thứ tư | 0,02259793 SR | 0,00285667 SR | 14.5% |
May 23, 2023 | Thứ ba | 0,01974126 SR | -0,00402934 SR | -17.0% |
Chuyển đổi Bibox (BIX) sang SAR
BIX | SAR |
---|---|
0.01 BIX | 0.00019835 SAR |
0.1 BIX | 0.00198351 SAR |
1 BIX | 0.01983510 SAR |
2 BIX | 0.03967021 SAR |
5 BIX | 0.099176 SAR |
10 BIX | 0.198351 SAR |
20 BIX | 0.396702 SAR |
50 BIX | 0.991755 SAR |
100 BIX | 1.98 SAR |
1000 BIX | 19.84 SAR |
Chuyển đổi Saudi Riyal (SAR) sang BIX
SAR | BIX |
---|---|
0.01 SAR | 0.504157 BIX |
0.1 SAR | 5.04 BIX |
1 SAR | 50.42 BIX |
2 SAR | 100.83 BIX |
5 SAR | 252.08 BIX |
10 SAR | 504.16 BIX |
20 SAR | 1008.31 BIX |
50 SAR | 2520.78 BIX |
100 SAR | 5041.57 BIX |
1000 SAR | 50416 BIX |
Tiền ảo thịnh hành
1/2