Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Bibox
BIX / VEF
#2990
Bs.F0,0004549
Bibox has updated the BIX contract address. Old contract: 0xb3104b4b9da82025e8b9f8fb28b3553ce2f67069. New contract: 0x009c43b42aefac590c719e971020575974122803. For more info: https://support.bibox666.com/hc/en-us/articles/900007055943--Important-Bibox-is-about-to-replace-the-BIX-contract-address
Chuyển đổi Bibox sang Venezuelan bolívar fuerte (BIX sang VEF)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Bibox (BIX) sang VEF là Bs.F0,0004549.
BIX
VEF
1 BIX = Bs.F0,0004549
Cách mua BIX bằng VEF
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch BIX
-
Bạn có thể mua và bán Bibox (BIX) trên 15 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Bibox sôi động nhất là sàn HTX.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua BIX bằng VEF dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng VEF. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua BIX.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp VEF vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua BIX bằng VEF!
-
Chọn Bibox (BIX) và nhập số tiền bằng VEF bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được BIX, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ BIX sang VEF
Bibox (BIX) có giá trị là Bs.F0,0004549 kể từ Apr 19, 2024 (khoảng 10 giờ trước). Đã không có bất kỳ biến động giá nào đối với BIX kể từ thời điểm đó. Nếu có bất kỳ biến động giá nào trong tương lai, biểu đồ sẽ được tái điều chỉnh để thể hiện những thay đổi này.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Số liệu thống kê về Bibox
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Bs.F53.402,06 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.44 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Bs.F121.880 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Bs.F0,5395 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
117.399.166
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
267.941.449 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Biboxcó trị giá là bao nhiêu VEF?
- Hiện tại, giá của 1 Bibox (BIX) tính bằng Venezuelan bolívar fuerte (VEF) là khoảng Bs.F0,0004549.
-
Bs.F1 tôi có thể mua được bao nhiêu BIX?
- Hôm nay, Bs.F1 bạn có thể mua được khoảng 2198.40 BIX.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của BIX sang VEF bằng cách nào?
- Tính giá của BIX bằng VEF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi BIX sang VEF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của BIX bằng VEF, bạn có thể tham khảo biểu đồ BIX so với VEF.
-
Trước đây giá cao nhất của BIX/VEF là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 BIX tính bằng VEF là Bs.F147.220, được ghi nhận vào ngày Thg 6 09, 2018 (gần 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 BIX/VEF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Bibox tính bằng VEF?
- Trong 24 giờ qua, giá của Bibox (BIX) đã tăng tăng lên 0,00 % so với Venezuelan bolívar fuerte (VEF). Trên thực tế, Bibox có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -0,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Bibox (BIX) so với VEF
Đã không có biến động giá đối với Bibox (BIX) trong 7 ngày qua. Giá của Bibox đã được cập nhật lần cuối vào Apr 19, 2024 (khoảng 10 giờ trước). Thông tin sẽ được cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với Bibox.
BIX / VEF Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Bibox (BIX) sang VEF là Bs.F0,0004549 cho mỗi 1 BIX, theo mức giá được ghi nhận gần nhất trong tuần này. Bảng chuyển đổi sẽ được chúng tôi cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với BIX.
Chuyển đổi Bibox (BIX) sang VEF
BIX | VEF |
---|---|
0.01 BIX | 0.00000455 VEF |
0.1 BIX | 0.00004549 VEF |
1 BIX | 0.00045488 VEF |
2 BIX | 0.00090975 VEF |
5 BIX | 0.00227438 VEF |
10 BIX | 0.00454876 VEF |
20 BIX | 0.00909752 VEF |
50 BIX | 0.02274380 VEF |
100 BIX | 0.04548760 VEF |
1000 BIX | 0.454876 VEF |
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte (VEF) sang BIX
VEF | BIX |
---|---|
0.01 VEF | 21.98 BIX |
0.1 VEF | 219.84 BIX |
1 VEF | 2198.40 BIX |
2 VEF | 4396.80 BIX |
5 VEF | 10992.01 BIX |
10 VEF | 21984 BIX |
20 VEF | 43968 BIX |
50 VEF | 109920 BIX |
100 VEF | 219840 BIX |
1000 VEF | 2198401 BIX |