coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Rank #1301
Giá Bifrost Native Coin (BNC)

Bifrost Native Coin BNC / HUF

Ft84,93 4.1%
0,00000854 BTC 4.8%
0,03925601 DOT 4.5%
Trên danh sách theo dõi 5.821
Ft80,82
Phạm vi 24H
Ft86,25
Giá trị vốn hóa thị trường Ft1.730.880.018
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 0.25
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL 0.1
KL giao dịch trong 24 giờ Ft23.499.314
Định giá pha loãng hoàn toàn Ft6.793.696.271
Tổng giá trị đã khóa (TVL) N/A
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL 0.41
Cung lưu thông 20.382.189
Tổng cung 80.000.000
Tổng lượng cung tối đa 80.000.000
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi Bifrost Native Coin sang Hungarian Forint (BNC sang HUF)

BNC
HUF

1 BNC = Ft84,93

Cập nhật lần cuối 01:19PM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi BNC thành HUF

Tỷ giá hối đoái từ BNC sang HUF hôm nay là 84,93 Ft và đã đã tăng 4.2% từ Ft81,47 kể từ hôm nay.
Bifrost Native Coin (BNC) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -31.8% từ Ft124,61 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
-0.8%
4.1%
-16.9%
-3.1%
-31.4%
-62.5%

Tôi có thể mua và bán Bifrost Native Coin ở đâu?

Bifrost Native Coin có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là Ft23.499.314. Bifrost Native Coin có thể được giao dịch trên 7 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên KuCoin.

Lịch sử giá 7 ngày của Bifrost Native Coin (BNC) đến HUF

So sánh giá & các thay đổi của Bifrost Native Coin trong HUF trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 BNC sang HUF Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
March 27, 2023 Thứ hai 84,93 Ft 3,46 Ft 4.2%
March 26, 2023 Chủ nhật 80,81 Ft -2,58 Ft -3.1%
March 25, 2023 Thứ bảy 83,39 Ft -5,52 Ft -6.2%
March 24, 2023 Thứ sáu 88,91 Ft 4,46 Ft 5.3%
March 23, 2023 Thứ năm 84,46 Ft -2,90 Ft -3.3%
March 22, 2023 Thứ tư 87,36 Ft -9,36 Ft -9.7%
March 21, 2023 Thứ ba 96,72 Ft -9,47 Ft -8.9%

Chuyển đổi Bifrost Native Coin (BNC) sang HUF

BNC HUF
0.01 BNC 0.849316 HUF
0.1 BNC 8.49 HUF
1 BNC 84.93 HUF
2 BNC 169.86 HUF
5 BNC 424.66 HUF
10 BNC 849.32 HUF
20 BNC 1698.63 HUF
50 BNC 4246.58 HUF
100 BNC 8493.16 HUF
1000 BNC 84932 HUF

Chuyển đổi Hungarian Forint (HUF) sang BNC

HUF BNC
0.01 HUF 0.00011774 BNC
0.1 HUF 0.00117742 BNC
1 HUF 0.01177418 BNC
2 HUF 0.02354836 BNC
5 HUF 0.058871 BNC
10 HUF 0.117742 BNC
20 HUF 0.235484 BNC
50 HUF 0.588709 BNC
100 HUF 1.18 BNC
1000 HUF 11.77 BNC

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Theo dõi tất cả các loại tiền mã hóa yêu thích của bạn trong một danh sách duy nhất
MIỄN PHÍ! Bạn có thể truy cập danh sách theo dõi qua máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại và theo dõi tài sản và hiệu suất danh mục đầu tư ở bất kỳ nơi đâu