Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Bifrost Native Coin
BNC / JPY
#1213
¥65,56
1.8%
0.056347 BTC
1.5%
$0,4190
Phạm vi trong 24g
$0,4327
Chuyển đổi Bifrost Native Coin sang Japanese Yen (BNC sang JPY)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Bifrost Native Coin (BNC) sang JPY là ¥65,56.
BNC
JPY
1 BNC = ¥65,56
Cách mua BNC bằng JPY
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch BNC
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua BNC bằng JPY dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng JPY. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua BNC.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp JPY vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua BNC bằng JPY!
-
Chọn Bifrost Native Coin (BNC) và nhập số tiền bằng JPY bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được BNC, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ BNC sang JPY
Bifrost Native Coin (BNC) hôm nay có giá trị là ¥65,56, đó là một 0.4% tăng từ một giờ trước và 1.8% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của BNC ngày hôm nay là 7.9% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Bifrost Native Coin được giao dịch là ¥15.703.326.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.4% | 1.8% | 7.8% | 17.0% | 28.0% | 110.4% |
Số liệu thống kê về Bifrost Native Coin
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
¥2.556.757.322 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.49 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.2 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
¥5.246.980.782 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.4 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
¥15.703.326 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
38.982.530
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
80.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
80.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Bifrost Native Coincó trị giá là bao nhiêu JPY?
- Hiện tại, giá của 1 Bifrost Native Coin (BNC) tính bằng Japanese Yen (JPY) là khoảng ¥65,56.
-
¥1 tôi có thể mua được bao nhiêu BNC?
- Hôm nay, ¥1 bạn có thể mua được khoảng 0.01525353 BNC.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của BNC sang JPY bằng cách nào?
- Tính giá của BNC bằng JPY bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi BNC sang JPY của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của BNC bằng JPY, bạn có thể tham khảo biểu đồ BNC so với JPY.
-
Trước đây giá cao nhất của BNC/JPY là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 BNC tính bằng JPY là ¥700,47, được ghi nhận vào ngày Thg 11 03, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 BNC/JPY có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Bifrost Native Coin tính bằng JPY?
- Trong tháng qua, giá của Bifrost Native Coin (BNC) đã tăng giảm lên -26,30 % so với Japanese Yen (JPY). Trên thực tế, Bifrost Native Coin có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Bifrost Native Coin (BNC) so với JPY
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Bifrost Native Coin (BNC) so với JPY giao động giữa mức cao 67,26 ¥ trên Chủ nhật và mức thấp 60,04 ¥ trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của BNC trong JPY có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (5 ngày trước) ở 5,37 ¥ (8.9%).
So sánh giá hàng ngày của Bifrost Native Coin (BNC) trong JPY và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Bifrost Native Coin (BNC) trong JPY và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BNC sang JPY | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 65,56 ¥ | -1,18 ¥ | 1.8% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 67,04 ¥ | 0,993153 ¥ | 1.5% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 66,05 ¥ | -1,21 ¥ | 1.8% |
Tháng tư 21, 2024 | Chủ nhật | 67,26 ¥ | 1,19 ¥ | 1.8% |
Tháng tư 20, 2024 | Thứ bảy | 66,07 ¥ | 0,652826 ¥ | 1.0% |
Tháng tư 19, 2024 | Thứ sáu | 65,41 ¥ | 5,37 ¥ | 8.9% |
Tháng tư 18, 2024 | Thứ năm | 60,04 ¥ | -1,16 ¥ | 1.9% |
BNC / JPY Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Bifrost Native Coin (BNC) sang JPY là ¥65,56 cho mỗi 1 BNC. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 BNC lấy 327,79 ¥ hoặc 50,00 ¥ lấy 0.762677 BNC, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch BNC phổ biến trong các mức giá JPY tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Bifrost Native Coin (BNC) sang JPY
BNC | JPY |
---|---|
0.01 BNC | 0.655586 JPY |
0.1 BNC | 6.56 JPY |
1 BNC | 65.56 JPY |
2 BNC | 131.12 JPY |
5 BNC | 327.79 JPY |
10 BNC | 655.59 JPY |
20 BNC | 1311.17 JPY |
50 BNC | 3277.93 JPY |
100 BNC | 6555.86 JPY |
1000 BNC | 65559 JPY |
Chuyển đổi Japanese Yen (JPY) sang BNC
JPY | BNC |
---|---|
0.01 JPY | 0.00015254 BNC |
0.1 JPY | 0.00152535 BNC |
1 JPY | 0.01525353 BNC |
2 JPY | 0.03050706 BNC |
5 JPY | 0.076268 BNC |
10 JPY | 0.152535 BNC |
20 JPY | 0.305071 BNC |
50 JPY | 0.762677 BNC |
100 JPY | 1.53 BNC |
1000 JPY | 15.25 BNC |