coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Rank #1295
Giá Bifrost Native Coin (BNC)

Bifrost Native Coin BNC / JPY

¥31,35 6.0%
0,00000854 BTC 4.6%
0,03953672 DOT 4.1%
Trên danh sách theo dõi 5.823
¥29,38
Phạm vi 24H
¥31,46
Giá trị vốn hóa thị trường ¥638.959.451
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 0.25
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL 0.11
KL giao dịch trong 24 giờ ¥8.166.849
Định giá pha loãng hoàn toàn ¥2.507.912.965
Tổng giá trị đã khóa (TVL) N/A
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL 0.41
Cung lưu thông 20.382.189
Tổng cung 80.000.000
Tổng lượng cung tối đa 80.000.000
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi Bifrost Native Coin sang Japanese Yen (BNC sang JPY)

BNC
JPY

1 BNC = ¥31,35

Cập nhật lần cuối 11:57PM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi BNC thành JPY

Tỷ giá hối đoái từ BNC sang JPY hôm nay là 31,35 ¥ và đã đã tăng 6.1% từ ¥29,55 kể từ hôm nay.
Bifrost Native Coin (BNC) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -40.9% từ ¥53,05 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
-0.1%
6.0%
-13.3%
4.7%
-39.3%
-63.9%

Tôi có thể mua và bán Bifrost Native Coin ở đâu?

Bifrost Native Coin có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là ¥8.166.849. Bifrost Native Coin có thể được giao dịch trên 7 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên KuCoin.

Lịch sử giá 7 ngày của Bifrost Native Coin (BNC) đến JPY

So sánh giá & các thay đổi của Bifrost Native Coin trong JPY trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 BNC sang JPY Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
March 26, 2023 Chủ nhật 31,35 ¥ 1,80 ¥ 6.1%
March 25, 2023 Thứ bảy 30,50 ¥ -2,32 ¥ -7.1%
March 24, 2023 Thứ sáu 32,83 ¥ 1,72 ¥ 5.5%
March 23, 2023 Thứ năm 31,10 ¥ -0,918771 ¥ -2.9%
March 22, 2023 Thứ tư 32,02 ¥ -2,47 ¥ -7.2%
March 21, 2023 Thứ ba 34,49 ¥ -3,29 ¥ -8.7%
March 20, 2023 Thứ hai 37,78 ¥ 1,35 ¥ 3.7%

Chuyển đổi Bifrost Native Coin (BNC) sang JPY

BNC JPY
0.01 BNC 0.313455 JPY
0.1 BNC 3.13 JPY
1 BNC 31.35 JPY
2 BNC 62.69 JPY
5 BNC 156.73 JPY
10 BNC 313.45 JPY
20 BNC 626.91 JPY
50 BNC 1567.27 JPY
100 BNC 3134.55 JPY
1000 BNC 31345 JPY

Chuyển đổi Japanese Yen (JPY) sang BNC

JPY BNC
0.01 JPY 0.00031903 BNC
0.1 JPY 0.00319025 BNC
1 JPY 0.03190251 BNC
2 JPY 0.063805 BNC
5 JPY 0.159513 BNC
10 JPY 0.319025 BNC
20 JPY 0.638050 BNC
50 JPY 1.60 BNC
100 JPY 3.19 BNC
1000 JPY 31.90 BNC

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Theo dõi tất cả các loại tiền mã hóa yêu thích của bạn trong một danh sách duy nhất
MIỄN PHÍ! Bạn có thể truy cập danh sách theo dõi qua máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại và theo dõi tài sản và hiệu suất danh mục đầu tư ở bất kỳ nơi đâu