coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Rank #1301
Giá Bifrost Native Coin (BNC)

Bifrost Native Coin BNC / MYR

RM1,08 -7.2%
0,00000857 BTC -8.1%
0,03814617 DOT -9.5%
Trên danh sách theo dõi 5.828
RM1,07
Phạm vi 24H
RM1,17
Giá trị vốn hóa thị trường RM21.971.766
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 0.25
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL 0.1
KL giao dịch trong 24 giờ RM705.076
Định giá pha loãng hoàn toàn RM86.239.082
Tổng giá trị đã khóa (TVL) N/A
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL 0.41
Cung lưu thông 20.382.189
Tổng cung 80.000.000
Tổng lượng cung tối đa 80.000.000
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi Bifrost Native Coin sang Malaysian Ringgit (BNC sang MYR)

BNC
MYR

1 BNC = RM1,08

Cập nhật lần cuối 04:06AM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi BNC thành MYR

Tỷ giá hối đoái từ BNC sang MYR hôm nay là 1,085 RM và đã đã giảm -7.3% từ RM1,17 kể từ hôm nay.
Bifrost Native Coin (BNC) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -42.3% từ RM1,88 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
1.3%
-7.2%
-15.4%
-14.0%
-42.9%
-57.6%

Tôi có thể mua và bán Bifrost Native Coin ở đâu?

Bifrost Native Coin có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là RM705.076. Bifrost Native Coin có thể được giao dịch trên 7 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên KuCoin.

Lịch sử giá 7 ngày của Bifrost Native Coin (BNC) đến MYR

So sánh giá & các thay đổi của Bifrost Native Coin trong MYR trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 BNC sang MYR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
March 22, 2023 Thứ tư 1,085 RM -0,085183 RM -7.3%
March 21, 2023 Thứ ba 1,18 RM -0,103018 RM -8.0%
March 20, 2023 Thứ hai 1,28 RM 0,04115565 RM 3.3%
March 19, 2023 Chủ nhật 1,24 RM -0,00002629 RM 0.0%
March 18, 2023 Thứ bảy 1,24 RM 0,04459869 RM 3.7%
March 17, 2023 Thứ sáu 1,19 RM 0,061778 RM 5.5%
March 16, 2023 Thứ năm 1,13 RM -0,153854 RM -12.0%

Chuyển đổi Bifrost Native Coin (BNC) sang MYR

BNC MYR
0.01 BNC 0.01084509 MYR
0.1 BNC 0.108451 MYR
1 BNC 1.085 MYR
2 BNC 2.17 MYR
5 BNC 5.42 MYR
10 BNC 10.85 MYR
20 BNC 21.69 MYR
50 BNC 54.23 MYR
100 BNC 108.45 MYR
1000 BNC 1084.51 MYR

Chuyển đổi Malaysian Ringgit (MYR) sang BNC

MYR BNC
0.01 MYR 0.00922076 BNC
0.1 MYR 0.092208 BNC
1 MYR 0.922076 BNC
2 MYR 1.84 BNC
5 MYR 4.61 BNC
10 MYR 9.22 BNC
20 MYR 18.44 BNC
50 MYR 46.10 BNC
100 MYR 92.21 BNC
1000 MYR 922.08 BNC

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Theo dõi tất cả các loại tiền mã hóa yêu thích của bạn trong một danh sách duy nhất
MIỄN PHÍ! Bạn có thể truy cập danh sách theo dõi qua máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại và theo dõi tài sản và hiệu suất danh mục đầu tư ở bất kỳ nơi đâu