Tiền ảo: 13.926
Sàn giao dịch: 1.057
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,397T $ 0.7%
Lưu lượng 24 giờ: 124,354B $
Gas: 10 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
BNC logo

Bifrost Native Coin
BNC / MYR

#1215
RM1,85
4.0%
0.056145 BTC 3.7%
$0,3785 Phạm vi trong 24g $0,4073

Chuyển đổi Bifrost Native Coin sang Malaysian Ringgit (BNC sang MYR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Bifrost Native Coin (BNC) sang MYR là RM1,85.
BNC
MYR

1 BNC = RM1,85

Cách mua BNC bằng MYR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch BNC

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua BNC bằng MYR!

Biểu đồ BNC sang MYR

Bifrost Native Coin (BNC) hôm nay có giá trị là RM1,85, đó là một 0.3% tăng từ một giờ trước và 4.0% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của BNC ngày hôm nay là 24.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Bifrost Native Coin được giao dịch là RM877.110.
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.3% 4.4% 24.8% 25.2% 39.7% 37.7%
Số liệu thống kê về Bifrost Native Coin
Giá trị vốn hóa thị trường
RM72.339.081
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.49
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
0.2
Định giá pha loãng hoàn toàn
RM148.454.358
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
0.41
Khối lượng giao dịch 24 giờ
RM877.110
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
38.982.530
Tổng cung
80.000.000
Tổng lượng cung tối đa
80.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Bifrost Native Coincó trị giá là bao nhiêu MYR?

Hiện tại, giá của 1 Bifrost Native Coin (BNC) tính bằng Malaysian Ringgit (MYR) là khoảng RM1,85.

RM1 tôi có thể mua được bao nhiêu BNC?

Hôm nay, RM1 bạn có thể mua được khoảng 0.539463 BNC.

Tôi có thể chuyển đổi giá của BNC sang MYR bằng cách nào?

Tính giá của BNC bằng MYR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi BNC sang MYR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của BNC bằng MYR, bạn có thể tham khảo biểu đồ BNC so với MYR.

Trước đây giá cao nhất của BNC/MYR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 BNC tính bằng MYR là RM25,47, được ghi nhận vào ngày Thg 11 03, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 BNC/MYR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Bifrost Native Coin tính bằng MYR?

Trong tháng qua, giá của Bifrost Native Coin (BNC) đã tăng giảm lên -38,50 % so với Malaysian Ringgit (MYR). Trên thực tế, Bifrost Native Coin có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -11,90 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Bifrost Native Coin (BNC) so với MYR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Bifrost Native Coin (BNC) so với MYR giao động giữa mức cao 2,44 RM trên Thứ tư và mức thấp 1,85 RM trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của BNC trong MYR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (3 ngày trước) ở -0,269844 RM (11.6%).

So sánh giá hàng ngày của Bifrost Native Coin (BNC) trong MYR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 BNC sang MYR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng tư 16, 2024 Thứ ba 1,85 RM -0,076613 RM 4.0%
Tháng tư 15, 2024 Thứ hai 1,98 RM 0,02105201 RM 1.1%
Tháng tư 14, 2024 Chủ nhật 1,95 RM -0,098164 RM 4.8%
Tháng tư 13, 2024 Thứ bảy 2,05 RM -0,269844 RM 11.6%
Tháng tư 12, 2024 Thứ sáu 2,32 RM -0,03092358 RM 1.3%
Tháng tư 11, 2024 Thứ năm 2,35 RM -0,088250 RM 3.6%
Tháng tư 10, 2024 Thứ tư 2,44 RM -0,088047 RM 3.5%

BNC / MYR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Bifrost Native Coin (BNC) sang MYR là RM1,85 cho mỗi 1 BNC. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 BNC lấy 9,27 RM hoặc 50,00 RM lấy 26.97 BNC, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch BNC phổ biến trong các mức giá MYR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Bifrost Native Coin (BNC) sang MYR

BNC MYR
0.01 BNC 0.01853695 MYR
0.1 BNC 0.185370 MYR
1 BNC 1.85 MYR
2 BNC 3.71 MYR
5 BNC 9.27 MYR
10 BNC 18.54 MYR
20 BNC 37.07 MYR
50 BNC 92.68 MYR
100 BNC 185.37 MYR
1000 BNC 1853.70 MYR

Chuyển đổi Malaysian Ringgit (MYR) sang BNC

MYR BNC
0.01 MYR 0.00539463 BNC
0.1 MYR 0.053946 BNC
1 MYR 0.539463 BNC
2 MYR 1.079 BNC
5 MYR 2.70 BNC
10 MYR 5.39 BNC
20 MYR 10.79 BNC
50 MYR 26.97 BNC
100 MYR 53.95 BNC
1000 MYR 539.46 BNC

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng