Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
BNB
BNB / INR
#4
₹49.259,64
2.8%
0,008395 BTC
2.1%
$565,41
Phạm vi trong 24g
$590,73
Chuyển đổi BNB sang Indian Rupee (BNB sang INR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 BNB (BNB) sang INR là ₹49.259,64.
BNB
INR
1 BNB = ₹49.259,64
Cách mua BNB bằng INR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch BNB
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua BNB bằng INR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng INR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua BNB.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp INR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua BNB bằng INR!
-
Chọn BNB (BNB) và nhập số tiền bằng INR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được BNB, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ BNB sang INR
BNB (BNB) hôm nay có giá trị là ₹49.259,64, đó là một 0.5% tăng từ một giờ trước và 2.8% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của BNB ngày hôm nay là 7.7% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng BNB được giao dịch là ₹166.142.661.373.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo
TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.5% | 2.7% | 7.3% | 3.0% | 49.0% | 90.5% |
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
₹7.578.211.986.890 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₹7.578.211.986.890 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₹166.142.661.373 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
153.856.150
The circulating supply is derived from the following formula:
Source:
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
153.856.150 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
200.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 BNBcó trị giá là bao nhiêu INR?
- Hiện tại, giá của 1 BNB (BNB) tính bằng Indian Rupee (INR) là khoảng ₹49.259,64.
-
₹1 tôi có thể mua được bao nhiêu BNB?
- Hôm nay, ₹1 bạn có thể mua được khoảng 0.00002030 BNB.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của BNB sang INR bằng cách nào?
- Tính giá của BNB bằng INR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi BNB sang INR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của BNB bằng INR, bạn có thể tham khảo biểu đồ BNB so với INR.
-
Trước đây giá cao nhất của BNB/INR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 BNB tính bằng INR là ₹52.933,64, được ghi nhận vào ngày Thg 5 10, 2021 (gần 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 BNB/INR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của BNB tính bằng INR?
- Trong tháng qua, giá của BNB (BNB) đã tăng tăng lên 49,90 % so với Indian Rupee (INR). Trên thực tế, BNB có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 23,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của BNB (BNB) so với INR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của BNB (BNB) so với INR giao động giữa mức cao 49.260 ₹ trên Thứ năm và mức thấp 45.965 ₹ trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của BNB trong INR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (2 ngày trước) ở 1.369,97 ₹ (2.9%).
So sánh giá hàng ngày của BNB (BNB) trong INR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của BNB (BNB) trong INR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BNB sang INR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng ba 28, 2024 | Thứ năm | 49.260 ₹ | 1.346,26 ₹ | 2.8% |
Tháng ba 27, 2024 | Thứ tư | 48.411 ₹ | -507,00 ₹ | 1.0% |
Tháng ba 26, 2024 | Thứ ba | 48.918 ₹ | 1.369,97 ₹ | 2.9% |
Tháng ba 25, 2024 | Thứ hai | 47.549 ₹ | 1.223,78 ₹ | 2.6% |
Tháng ba 24, 2024 | Chủ nhật | 46.325 ₹ | 359,76 ₹ | 0.8% |
Tháng ba 23, 2024 | Thứ bảy | 45.965 ₹ | -115,40 ₹ | 0.3% |
Tháng ba 22, 2024 | Thứ sáu | 46.080 ₹ | -176,11 ₹ | 0.4% |
BNB / INR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ BNB (BNB) sang INR là ₹49.259,64 cho mỗi 1 BNB. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 BNB lấy 246.298 ₹ hoặc 50,00 ₹ lấy 0.00101503 BNB, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch BNB phổ biến trong các mức giá INR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi BNB (BNB) sang INR
BNB | INR |
---|---|
0.01 BNB | 492.60 INR |
0.1 BNB | 4925.96 INR |
1 BNB | 49260 INR |
2 BNB | 98519 INR |
5 BNB | 246298 INR |
10 BNB | 492596 INR |
20 BNB | 985193 INR |
50 BNB | 2462982 INR |
100 BNB | 4925964 INR |
1000 BNB | 49259643 INR |
Chuyển đổi Indian Rupee (INR) sang BNB
INR | BNB |
---|---|
0.01 INR | 0.000000203006 BNB |
0.1 INR | 0.00000203 BNB |
1 INR | 0.00002030 BNB |
2 INR | 0.00004060 BNB |
5 INR | 0.00010150 BNB |
10 INR | 0.00020301 BNB |
20 INR | 0.00040601 BNB |
50 INR | 0.00101503 BNB |
100 INR | 0.00203006 BNB |
1000 INR | 0.02030059 BNB |
Tin tức mới nhất về BNB
Giá BNB có thể tiếp tục tăng tới mức kháng cự 610 USD
Tin Tức Bitcoin
1 ngày trước
Giá Catcoin (CAT) tăng vọt, liệu đây có phải thời điểm thích hợp để đầu tư?
BeInCrypto (Vietnamese)
3 ngày trước
BNB Chain công bố airdrop cho 7 dự án trên hệ sinh thái
Coin68
7 ngày trước
Giá BNB có thể bắt đầu tăng lại giữ được mức hỗ trợ quan trọng này
Tin Tức Bitcoin
8 ngày trước