Tiền ảo: 13.537
Sàn giao dịch: 1.031
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,796T $ 1.7%
Lưu lượng 24 giờ: 114,212B $
Gas: 27 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
CAT logo

BitClave
CAT / NGN

₦0,1024

Chuyển đổi BitClave sang Nigerian Naira (CAT sang NGN)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 BitClave (CAT) sang NGN là ₦0,1024.
CAT
NGN

1 CAT = ₦0,1024

Cách mua CAT bằng NGN

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch CAT

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua CAT bằng NGN!

Biểu đồ CAT sang NGN

BitClave (CAT) có giá trị là ₦0,1024 kể từ Mar 26, 2024 (3 ngày trước). Đã không có bất kỳ biến động giá nào đối với CAT kể từ thời điểm đó. Nếu có bất kỳ biến động giá nào trong tương lai, biểu đồ sẽ được tái điều chỉnh để thể hiện những thay đổi này.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
- - - - - -
Giá trị vốn hóa thị trường
-
Định giá pha loãng hoàn toàn
₦204.767.639
Khối lượng giao dịch 24 giờ
₦112,62
Cung lưu thông
-
Tổng cung
2.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 BitClavecó trị giá là bao nhiêu NGN?

Hiện tại, giá của 1 BitClave (CAT) tính bằng Nigerian Naira (NGN) là khoảng ₦0,1024.

₦1 tôi có thể mua được bao nhiêu CAT?

Hôm nay, ₦1 bạn có thể mua được khoảng 9.77 CAT.

Tôi có thể chuyển đổi giá của CAT sang NGN bằng cách nào?

Tính giá của CAT bằng NGN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CAT sang NGN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CAT bằng NGN, bạn có thể tham khảo biểu đồ CAT so với NGN.

Trước đây giá cao nhất của CAT/NGN là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 CAT tính bằng NGN là ₦121,03, được ghi nhận vào ngày Thg 1 15, 2018 (khoảng 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CAT/NGN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của BitClave tính bằng NGN?

Trong thời gian gần đây, giá của BitClave (CAT) đã không thay đổi so với Nigerian Naira (NGN). Trên thực tế, giá của CAT/NGN đã không thay đổi trong 24 giờ qua, báo hiệu một giai đoạn đình trệ tiềm ẩn.

Lịch sử giá 7 ngày của BitClave (CAT) so với NGN

Đã không có biến động giá đối với BitClave (CAT) trong 7 ngày qua. Giá của BitClave đã được cập nhật lần cuối vào Mar 26, 2024 (3 ngày trước). Thông tin sẽ được cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với BitClave.

CAT / NGN Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ BitClave (CAT) sang NGN là ₦0,1024 cho mỗi 1 CAT, theo mức giá được ghi nhận gần nhất trong tuần này. Bảng chuyển đổi sẽ được chúng tôi cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với CAT.

Chuyển đổi BitClave (CAT) sang NGN

CAT NGN
0.01 CAT 0.00102384 NGN
0.1 CAT 0.01023838 NGN
1 CAT 0.102384 NGN
2 CAT 0.204768 NGN
5 CAT 0.511919 NGN
10 CAT 1.024 NGN
20 CAT 2.05 NGN
50 CAT 5.12 NGN
100 CAT 10.24 NGN
1000 CAT 102.38 NGN

Chuyển đổi Nigerian Naira (NGN) sang CAT

NGN CAT
0.01 NGN 0.097672 CAT
0.1 NGN 0.976717 CAT
1 NGN 9.77 CAT
2 NGN 19.53 CAT
5 NGN 48.84 CAT
10 NGN 97.67 CAT
20 NGN 195.34 CAT
50 NGN 488.36 CAT
100 NGN 976.72 CAT
1000 NGN 9767.17 CAT

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng