Rank #N/A

Bitcoin HD BHD / MYR
RM0,338199
-3.2%
0,00000270 BTC
-5.3%
Chia sẻ
New Portfolio
Thêm vào Danh mục đầu tư và theo dõi giá tiền ảo
Trên danh sách theo dõi 695
RM0,294200
Phạm vi 24H
RM0,354124
Giá trị vốn hóa thị trường
-
KL giao dịch trong 24 giờ
RM619.577
Định giá pha loãng hoàn toàn
-
Cung lưu thông
-
Tổng cung
21.000.000
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin
Chuyển đổi Bitcoin HD sang Malaysian Ringgit (BHD sang MYR)
BHD
MYR
1 BHD = RM0,338199
Cập nhật lần cuối 05:33PM UTC.
Biểu đồ chuyển đổi BHD thành MYR
Tỷ giá hối đoái từ BHD sang MYR hôm nay là 0,338199 RM và đã đã giảm -3.2% từ RM0,349511 kể từ hôm nay.Bitcoin HD (BHD) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -1.3% từ RM0,342723 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
0.1%
-3.2%
1.4%
23.9%
-4.3%
25.9%
Tôi có thể mua và bán Bitcoin HD ở đâu?
Bitcoin HD có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là RM619.577. Bitcoin HD có thể được giao dịch trên 8 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên MEXC Global.
Lịch sử giá 7 ngày của Bitcoin HD (BHD) đến MYR
So sánh giá & các thay đổi của Bitcoin HD trong MYR trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BHD sang MYR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
May 28, 2023 | Chủ nhật | 0,338199 RM | -0,01131168 RM | -3.2% |
May 27, 2023 | Thứ bảy | 0,354036 RM | 0,01742867 RM | 5.2% |
May 26, 2023 | Thứ sáu | 0,336608 RM | -0,00850307 RM | -2.5% |
May 25, 2023 | Thứ năm | 0,345111 RM | 0,03496084 RM | 11.3% |
May 24, 2023 | Thứ tư | 0,310150 RM | 0,00122053 RM | 0.4% |
May 23, 2023 | Thứ ba | 0,308929 RM | -0,01724474 RM | -5.3% |
May 22, 2023 | Thứ hai | 0,326174 RM | -0,00147318 RM | -0.4% |
Chuyển đổi Bitcoin HD (BHD) sang MYR
BHD | MYR |
---|---|
0.01 BHD | 0.00338199 MYR |
0.1 BHD | 0.03381994 MYR |
1 BHD | 0.338199 MYR |
2 BHD | 0.676399 MYR |
5 BHD | 1.69 MYR |
10 BHD | 3.38 MYR |
20 BHD | 6.76 MYR |
50 BHD | 16.91 MYR |
100 BHD | 33.82 MYR |
1000 BHD | 338.20 MYR |
Chuyển đổi Malaysian Ringgit (MYR) sang BHD
MYR | BHD |
---|---|
0.01 MYR | 0.02956835 BHD |
0.1 MYR | 0.295684 BHD |
1 MYR | 2.96 BHD |
2 MYR | 5.91 BHD |
5 MYR | 14.78 BHD |
10 MYR | 29.57 BHD |
20 MYR | 59.14 BHD |
50 MYR | 147.84 BHD |
100 MYR | 295.68 BHD |
1000 MYR | 2956.84 BHD |
Tiền ảo thịnh hành
1/2