Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Bitcoin Subsidium
XBTX / EUR
#4278
€0,0001237
Chuyển đổi Bitcoin Subsidium sang Euro (XBTX sang EUR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Bitcoin Subsidium (XBTX) sang EUR là €0,0001237.
XBTX
EUR
1 XBTX = €0,0001237
Cách mua XBTX bằng EUR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch XBTX
-
Bạn có thể mua và bán Bitcoin Subsidium (XBTX) trên 3 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn Birake, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua XBTX.
-
3. Mua XBTX bằng EUR trên sàn CEX
-
Để mua XBTX trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp EUR vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn Bitcoin Subsidium (XBTX) và nhập số tiền bằng EUR mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua XBTX bằng EUR trên sàn DEX
-
Để mua XBTX trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng EUR trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn Bitcoin Subsidium (XBTX) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ XBTX sang EUR
Bitcoin Subsidium (XBTX) có giá trị là €0,0001237 kể từ Apr 24, 2024 (1 ngày trước). Đã không có bất kỳ biến động giá nào đối với XBTX kể từ thời điểm đó. Nếu có bất kỳ biến động giá nào trong tương lai, biểu đồ sẽ được tái điều chỉnh để thể hiện những thay đổi này.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Số liệu thống kê về Bitcoin Subsidium
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
€1.104,00 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.42 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
€2.597,83 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
€0,06216 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
8.924.385
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
21.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Bitcoin Subsidiumcó trị giá là bao nhiêu EUR?
- Hiện tại, giá của 1 Bitcoin Subsidium (XBTX) tính bằng Euro (EUR) là khoảng €0,0001237.
-
€1 tôi có thể mua được bao nhiêu XBTX?
- Hôm nay, €1 bạn có thể mua được khoảng 8083.66 XBTX.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của XBTX sang EUR bằng cách nào?
- Tính giá của XBTX bằng EUR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi XBTX sang EUR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của XBTX bằng EUR, bạn có thể tham khảo biểu đồ XBTX so với EUR.
-
Trước đây giá cao nhất của XBTX/EUR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 XBTX tính bằng EUR là €0,9524, được ghi nhận vào ngày Thg 2 28, 2020 (khoảng 4 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 XBTX/EUR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Bitcoin Subsidium tính bằng EUR?
- Trong thời gian gần đây, giá của Bitcoin Subsidium (XBTX) đã không thay đổi so với Euro (EUR). Trên thực tế, giá của XBTX/EUR đã không thay đổi trong 24 giờ qua, báo hiệu một giai đoạn đình trệ tiềm ẩn.
Lịch sử giá 7 ngày của Bitcoin Subsidium (XBTX) so với EUR
Đã không có biến động giá đối với Bitcoin Subsidium (XBTX) trong 7 ngày qua. Giá của Bitcoin Subsidium đã được cập nhật lần cuối vào Apr 24, 2024 (1 ngày trước). Thông tin sẽ được cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với Bitcoin Subsidium.
XBTX / EUR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Bitcoin Subsidium (XBTX) sang EUR là €0,0001237 cho mỗi 1 XBTX, theo mức giá được ghi nhận gần nhất trong tuần này. Bảng chuyển đổi sẽ được chúng tôi cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với XBTX.
Chuyển đổi Bitcoin Subsidium (XBTX) sang EUR
XBTX | EUR |
---|---|
0.01 XBTX | 0.00000124 EUR |
0.1 XBTX | 0.00001237 EUR |
1 XBTX | 0.00012371 EUR |
2 XBTX | 0.00024741 EUR |
5 XBTX | 0.00061853 EUR |
10 XBTX | 0.00123706 EUR |
20 XBTX | 0.00247413 EUR |
50 XBTX | 0.00618532 EUR |
100 XBTX | 0.01237063 EUR |
1000 XBTX | 0.123706 EUR |
Chuyển đổi Euro (EUR) sang XBTX
EUR | XBTX |
---|---|
0.01 EUR | 80.84 XBTX |
0.1 EUR | 808.37 XBTX |
1 EUR | 8083.66 XBTX |
2 EUR | 16167.32 XBTX |
5 EUR | 40418 XBTX |
10 EUR | 80837 XBTX |
20 EUR | 161673 XBTX |
50 EUR | 404183 XBTX |
100 EUR | 808366 XBTX |
1000 EUR | 8083660 XBTX |