Tiền ảo: 13.558
Sàn giao dịch: 1.031
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,779T $ 1.2%
Lưu lượng 24 giờ: 99,309B $
Gas: 42 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
BWT logo

Bittwatt
BWT / ETH

ETH0.052822

Chuyển đổi Bittwatt sang Ether (BWT sang ETH)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Bittwatt (BWT) sang ETH là ETH0.052822.
BWT
ETH

1 BWT = ETH0.052822

Biểu đồ BWT sang ETH

Bittwatt (BWT) có giá trị là ETH0.052822 kể từ Apr 13, 2021 (gần 3 năm trước). Đã không có bất kỳ biến động giá nào đối với BWT kể từ thời điểm đó. Nếu có bất kỳ biến động giá nào trong tương lai, biểu đồ sẽ được tái điều chỉnh để thể hiện những thay đổi này.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
- - - - - -
Giá trị vốn hóa thị trường
-
Định giá pha loãng hoàn toàn
ETH955,6066
Khối lượng giao dịch 24 giờ
ETH0,04785
Cung lưu thông
-
Tổng cung
338.600.000

Câu hỏi thường gặp

1 Bittwattcó trị giá là bao nhiêu ETH?

Hiện tại, giá của 1 Bittwatt (BWT) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.052822.

ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu BWT?

Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 354330 BWT.

Tôi có thể chuyển đổi giá của BWT sang ETH bằng cách nào?

Tính giá của BWT bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi BWT sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của BWT bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ BWT so với ETH.

Trước đây giá cao nhất của BWT/ETH là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 BWT tính bằng ETH là ETH0,0002260, được ghi nhận vào ngày Thg 9 23, 2018 (hơn 5 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 BWT/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Bittwatt tính bằng ETH?

Trong thời gian gần đây, giá của Bittwatt (BWT) đã không thay đổi so với Ether (ETH). Trên thực tế, giá của BWT/ETH đã không thay đổi trong 24 giờ qua, báo hiệu một giai đoạn đình trệ tiềm ẩn.

Lịch sử giá 7 ngày của Bittwatt (BWT) so với ETH

Đã không có biến động giá đối với Bittwatt (BWT) trong 7 ngày qua. Giá của Bittwatt đã được cập nhật lần cuối vào Apr 13, 2021 (gần 3 năm trước). Thông tin sẽ được cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với Bittwatt.

BWT / ETH Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Bittwatt (BWT) sang ETH là ETH0.052822 cho mỗi 1 BWT, theo mức giá được ghi nhận gần nhất trong tuần vừa qua. Bảng chuyển đổi sẽ được chúng tôi cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với BWT.

Chuyển đổi Bittwatt (BWT) sang ETH

BWT ETH
0.01 BWT 0.000000028222 ETH
0.1 BWT 0.000000282223 ETH
1 BWT 0.00000282 ETH
2 BWT 0.00000564 ETH
5 BWT 0.00001411 ETH
10 BWT 0.00002822 ETH
20 BWT 0.00005644 ETH
50 BWT 0.00014111 ETH
100 BWT 0.00028222 ETH
1000 BWT 0.00282223 ETH

Chuyển đổi Ether (ETH) sang BWT

ETH BWT
0.01 ETH 3543 BWT
0.1 ETH 35433 BWT
1 ETH 354330 BWT
2 ETH 708660 BWT
5 ETH 1771650 BWT
10 ETH 3543299 BWT
20 ETH 7086598 BWT
50 ETH 17716495 BWT
100 ETH 35432990 BWT
1000 ETH 354329903 BWT

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng