Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Bittwatt
BWT / ETH
ETH0.052822
Chuyển đổi Bittwatt sang Ether (BWT sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Bittwatt (BWT) sang ETH là ETH0.052822.
BWT
ETH
1 BWT = ETH0.052822
Biểu đồ BWT sang ETH
Bittwatt (BWT) có giá trị là ETH0.052822 kể từ Apr 13, 2021 (gần 3 năm trước). Đã không có bất kỳ biến động giá nào đối với BWT kể từ thời điểm đó. Nếu có bất kỳ biến động giá nào trong tương lai, biểu đồ sẽ được tái điều chỉnh để thể hiện những thay đổi này.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH955,6066 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH0,04785 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
338.600.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Bittwattcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Bittwatt (BWT) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.052822.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu BWT?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 354330 BWT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của BWT sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của BWT bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi BWT sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của BWT bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ BWT so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của BWT/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 BWT tính bằng ETH là ETH0,0002260, được ghi nhận vào ngày Thg 9 23, 2018 (hơn 5 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 BWT/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Bittwatt tính bằng ETH?
- Trong thời gian gần đây, giá của Bittwatt (BWT) đã không thay đổi so với Ether (ETH). Trên thực tế, giá của BWT/ETH đã không thay đổi trong 24 giờ qua, báo hiệu một giai đoạn đình trệ tiềm ẩn.
Lịch sử giá 7 ngày của Bittwatt (BWT) so với ETH
Đã không có biến động giá đối với Bittwatt (BWT) trong 7 ngày qua. Giá của Bittwatt đã được cập nhật lần cuối vào Apr 13, 2021 (gần 3 năm trước). Thông tin sẽ được cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với Bittwatt.
BWT / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Bittwatt (BWT) sang ETH là ETH0.052822 cho mỗi 1 BWT, theo mức giá được ghi nhận gần nhất trong tuần vừa qua. Bảng chuyển đổi sẽ được chúng tôi cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với BWT.
Chuyển đổi Bittwatt (BWT) sang ETH
BWT | ETH |
---|---|
0.01 BWT | 0.000000028222 ETH |
0.1 BWT | 0.000000282223 ETH |
1 BWT | 0.00000282 ETH |
2 BWT | 0.00000564 ETH |
5 BWT | 0.00001411 ETH |
10 BWT | 0.00002822 ETH |
20 BWT | 0.00005644 ETH |
50 BWT | 0.00014111 ETH |
100 BWT | 0.00028222 ETH |
1000 BWT | 0.00282223 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang BWT
ETH | BWT |
---|---|
0.01 ETH | 3543 BWT |
0.1 ETH | 35433 BWT |
1 ETH | 354330 BWT |
2 ETH | 708660 BWT |
5 ETH | 1771650 BWT |
10 ETH | 3543299 BWT |
20 ETH | 7086598 BWT |
50 ETH | 17716495 BWT |
100 ETH | 35432990 BWT |
1000 ETH | 354329903 BWT |