Tiền ảo: 14.760
Sàn giao dịch: 1.120
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,264T $ 3.2%
Lưu lượng 24 giờ: 99,776B $
Gas: 11.688663631 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
FTW logo

Black Agnus
FTW / BHD

BD0,00008586
1016.6%
0.083654 BTC 1039.2%
0.079390 ETH 1046.4%
$0,00001988 Phạm vi trong 24g $0,0002295

Chuyển đổi Black Agnus sang Bahraini Dinar (FTW sang BHD)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Black Agnus (FTW) sang BHD là BD0,00008586.
FTW
BHD

1 FTW = BD0,00008586

Cách mua FTW bằng BHD

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch FTW

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng BHD

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua FTW!

Biểu đồ FTW sang BHD

Black Agnus (FTW) hôm nay có giá trị là BD0,00008586, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 1016.6% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của FTW ngày hôm nay là 405.5% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Black Agnus được giao dịch là BD12.882.029.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.0% 1016.8% 405.5% 21597.0% - -
Số liệu thống kê về Black Agnus
Giá trị vốn hóa thị trường
-
Định giá pha loãng hoàn toàn
BD858.618.933
Khối lượng giao dịch 24 giờ
BD12.882.029
Cung lưu thông
-
Tổng cung
10.000.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
10.000.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Black Agnuscó trị giá là bao nhiêu BHD?

Hiện tại, giá của 1 Black Agnus (FTW) tính bằng Bahraini Dinar (BHD) là khoảng BD0,00008586.

BD1 tôi có thể mua được bao nhiêu FTW?

Hôm nay, BD1 bạn có thể mua được khoảng 11646.61 FTW.

Tôi có thể chuyển đổi giá của FTW sang BHD bằng cách nào?

Tính giá của FTW bằng BHD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi FTW sang BHD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của FTW bằng BHD, bạn có thể tham khảo biểu đồ FTW so với BHD.

Trước đây giá cao nhất của FTW/BHD là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 FTW tính bằng BHD là BD0,001045, được ghi nhận vào ngày Thg 9 19, 2024 (19 ngày). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 FTW/BHD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Black Agnus tính bằng BHD?

Trong 24 giờ qua, giá của Black Agnus (FTW) đã tăng tăng lên 1.016,60 % so với Bahraini Dinar (BHD). Trên thực tế, Black Agnus có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -3,20 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Black Agnus (FTW) so với BHD

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Black Agnus (FTW) so với BHD giao động giữa mức cao 0,00018487 BD trên Thứ tư và mức thấp 0,000000226385 BD trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của FTW trong BHD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (1 ngày trước) ở 0,00000731 BD (3230.1%).

So sánh giá hàng ngày của Black Agnus (FTW) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 FTW sang BHD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng mười 08, 2024 Thứ ba 0,00008586 BD 0,00007817 BD 1016.6%
Tháng mười 07, 2024 Thứ hai 0,00000754 BD 0,00000731 BD 3230.1%
Tháng mười 06, 2024 Chủ nhật 0,000000226385 BD -0,00018446 BD 99.9%
Tháng mười 05, 2024 Thứ bảy 0,00018469 BD 0,00017523 BD 1851.7%
Tháng mười 04, 2024 Thứ sáu 0,00000946 BD 0,00000913 BD 2780.6%
Tháng mười 03, 2024 Thứ năm 0,000000328510 BD -0,00018455 BD 99.8%
Tháng mười 02, 2024 Thứ tư 0,00018487 BD 0,00016789 BD 988.6%

FTW / BHD Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Black Agnus (FTW) sang BHD là BD0,00008586 cho mỗi 1 FTW. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 FTW lấy 0,00042931 BD hoặc 50,00 BD lấy 582331 FTW, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch FTW phổ biến trong các mức giá BHD tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Black Agnus (FTW) sang BHD

FTW BHD
0.01 FTW 0.000000858619 BHD
0.1 FTW 0.00000859 BHD
1 FTW 0.00008586 BHD
2 FTW 0.00017172 BHD
5 FTW 0.00042931 BHD
10 FTW 0.00085862 BHD
20 FTW 0.00171724 BHD
50 FTW 0.00429309 BHD
100 FTW 0.00858619 BHD
1000 FTW 0.085862 BHD

Chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) sang FTW

BHD FTW
0.01 BHD 116.47 FTW
0.1 BHD 1164.66 FTW
1 BHD 11646.61 FTW
2 BHD 23293 FTW
5 BHD 58233 FTW
10 BHD 116466 FTW
20 BHD 232932 FTW
50 BHD 582331 FTW
100 BHD 1164661 FTW
1000 BHD 11646610 FTW

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Đăng ký tài khoản
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng