Tiền ảo: 14.850
Sàn giao dịch: 1.130
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,296T $ 0.7%
Lưu lượng 24 giờ: 59,673B $
Gas: 7.510548191 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
FTW logo

Black Agnus
FTW / IDR

Rp1,22
459.6%
0.081245 BTC 457.6%
0.073176 ETH 455.6%
$0,00001395 Phạm vi trong 24g $0,00008008

Chuyển đổi Black Agnus sang Indonesian Rupiah (FTW sang IDR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Black Agnus (FTW) sang IDR là Rp1,22.
FTW
IDR

1 FTW = Rp1,22

Cách mua FTW bằng IDR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch FTW

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng IDR

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua FTW!

Biểu đồ FTW sang IDR

Black Agnus (FTW) hôm nay có giá trị là Rp1,22, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 459.6% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của FTW ngày hôm nay là 15234.9% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Black Agnus được giao dịch là Rp260.933.460.348.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.1% 459.6% 15334.3% 77.6% 1435.8% -
Số liệu thống kê về Black Agnus
Giá trị vốn hóa thị trường
-
Định giá pha loãng hoàn toàn
Rp12.176.540.556.406
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Rp260.933.460.348
Cung lưu thông
-
Tổng cung
10.000.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
10.000.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Black Agnuscó trị giá là bao nhiêu IDR?

Hiện tại, giá của 1 Black Agnus (FTW) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp1,22.

Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu FTW?

Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.821251 FTW.

Tôi có thể chuyển đổi giá của FTW sang IDR bằng cách nào?

Tính giá của FTW bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi FTW sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của FTW bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ FTW so với IDR.

Trước đây giá cao nhất của FTW/IDR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 FTW tính bằng IDR là Rp42,43, được ghi nhận vào ngày Thg 9 19, 2024 (24 ngày). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 FTW/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Black Agnus tính bằng IDR?

Trong tháng qua, giá của Black Agnus (FTW) đã tăng tăng lên 1.452,10 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, Black Agnus có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 3,80 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Black Agnus (FTW) so với IDR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Black Agnus (FTW) so với IDR giao động giữa mức cao 3,58 Rp trên Thứ ba và mức thấp 0,00197549 Rp trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của FTW trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (3 ngày trước) ở 0,248874 Rp (12598.1%).

So sánh giá hàng ngày của Black Agnus (FTW) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 FTW sang IDR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng mười 13, 2024 Chủ nhật 1,22 Rp 1,000 Rp 459.6%
Tháng mười 12, 2024 Thứ bảy 0,217913 Rp 0,210397 Rp 2799.3%
Tháng mười 11, 2024 Thứ sáu 0,00751615 Rp -0,243333 Rp 97.0%
Tháng mười 10, 2024 Thứ năm 0,250849 Rp 0,248874 Rp 12598.1%
Tháng mười 09, 2024 Thứ tư 0,00197549 Rp -3,57 Rp 99.9%
Tháng mười 08, 2024 Thứ ba 3,58 Rp 3,26 Rp 1040.3%
Tháng mười 07, 2024 Thứ hai 0,313556 Rp 0,304138 Rp 3229.5%

FTW / IDR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Black Agnus (FTW) sang IDR là Rp1,22 cho mỗi 1 FTW. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 FTW lấy 6,09 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 41.06 FTW, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch FTW phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Black Agnus (FTW) sang IDR

FTW IDR
0.01 FTW 0.01217654 IDR
0.1 FTW 0.121765 IDR
1 FTW 1.22 IDR
2 FTW 2.44 IDR
5 FTW 6.09 IDR
10 FTW 12.18 IDR
20 FTW 24.35 IDR
50 FTW 60.88 IDR
100 FTW 121.77 IDR
1000 FTW 1217.65 IDR

Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang FTW

IDR FTW
0.01 IDR 0.00821251 FTW
0.1 IDR 0.082125 FTW
1 IDR 0.821251 FTW
2 IDR 1.64 FTW
5 IDR 4.11 FTW
10 IDR 8.21 FTW
20 IDR 16.43 FTW
50 IDR 41.06 FTW
100 IDR 82.13 FTW
1000 IDR 821.25 FTW

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Đăng ký tài khoản
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng