Tiền ảo: 14.755
Sàn giao dịch: 1.205
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,314T $ 1.5%
Lưu lượng 24 giờ: 68,484B $
Gas: 6.931619295 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
FTW logo

Black Agnus
FTW / PLN

zł0,00008025
3693.9%
0.093211 BTC 3599.0%
0.088210 ETH 3591.1%
$0.064533 Phạm vi trong 24g $0,00002054

Chuyển đổi Black Agnus sang Polish Zloty (FTW sang PLN)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Black Agnus (FTW) sang PLN là zł0,00008025.
FTW
PLN

1 FTW = zł0,00008025

Cách mua FTW bằng PLN

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch FTW

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng PLN

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua FTW!

Biểu đồ FTW sang PLN

Black Agnus (FTW) hôm nay có giá trị là zł0,00008025, đó là một 0.2% giảm từ một giờ trước và 3693.9% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của FTW ngày hôm nay là 1616.5% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Black Agnus được giao dịch là zł12.040.692.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.1% 3691.3% 1568.5% 48.9% - -
Số liệu thống kê về Black Agnus
Giá trị vốn hóa thị trường
-
Định giá pha loãng hoàn toàn
zł802.345.512
Khối lượng giao dịch 24 giờ
zł12.040.692
Cung lưu thông
-
Tổng cung
10.000.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
10.000.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Black Agnuscó trị giá là bao nhiêu PLN?

Hiện tại, giá của 1 Black Agnus (FTW) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,00008025.

zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu FTW?

Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 12460.56 FTW.

Tôi có thể chuyển đổi giá của FTW sang PLN bằng cách nào?

Tính giá của FTW bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi FTW sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của FTW bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ FTW so với PLN.

Trước đây giá cao nhất của FTW/PLN là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 FTW tính bằng PLN là zł0,01066, được ghi nhận vào ngày Thg 9 19, 2024 (18 ngày). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 FTW/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Black Agnus tính bằng PLN?

Trong 24 giờ qua, giá của Black Agnus (FTW) đã tăng tăng lên 3.693,90 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Black Agnus có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 1,50 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Black Agnus (FTW) so với PLN

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Black Agnus (FTW) so với PLN giao động giữa mức cao 0,00192829 zł trên Thứ bảy và mức thấp 0,00000236 zł trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của FTW trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (0 ngày trước) ở 0,00007814 zł (3693.9%).

So sánh giá hàng ngày của Black Agnus (FTW) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 FTW sang PLN Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng mười 07, 2024 Thứ hai 0,00008025 zł 0,00007814 zł 3693.9%
Tháng mười 06, 2024 Chủ nhật 0,00000236 zł -0,00192593 zł 99.9%
Tháng mười 05, 2024 Thứ bảy 0,00192829 zł 0,00183029 zł 1867.6%
Tháng mười 04, 2024 Thứ sáu 0,00009800 zł 0,00009461 zł 2793.0%
Tháng mười 03, 2024 Thứ năm 0,00000339 zł -0,00189739 zł 99.8%
Tháng mười 02, 2024 Thứ tư 0,00190078 zł 0,00172750 zł 996.9%
Tháng mười 01, 2024 Thứ ba 0,00017328 zł 0,00016842 zł 3464.3%

FTW / PLN Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Black Agnus (FTW) sang PLN là zł0,00008025 cho mỗi 1 FTW. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 FTW lấy 0,00040127 zł hoặc 50,00 zł lấy 623028 FTW, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch FTW phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Black Agnus (FTW) sang PLN

FTW PLN
0.01 FTW 0.000000802532 PLN
0.1 FTW 0.00000803 PLN
1 FTW 0.00008025 PLN
2 FTW 0.00016051 PLN
5 FTW 0.00040127 PLN
10 FTW 0.00080253 PLN
20 FTW 0.00160506 PLN
50 FTW 0.00401266 PLN
100 FTW 0.00802532 PLN
1000 FTW 0.080253 PLN

Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang FTW

PLN FTW
0.01 PLN 124.61 FTW
0.1 PLN 1246.06 FTW
1 PLN 12460.56 FTW
2 PLN 24921 FTW
5 PLN 62303 FTW
10 PLN 124606 FTW
20 PLN 249211 FTW
50 PLN 623028 FTW
100 PLN 1246056 FTW
1000 PLN 12460558 FTW

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Đăng ký tài khoản
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng