Tiền ảo: 14.025
Sàn giao dịch: 1.065
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,513T $ 0.5%
Lưu lượng 24 giờ: 95,582B $
Gas: 6 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
BLK logo

BlackCoin
BLK / VEF

#2512
Bs.F0,002136
0.4%
0.063300 BTC 0.3%
$0,02020 Phạm vi trong 24g $0,02142

Chuyển đổi BlackCoin sang Venezuelan bolívar fuerte (BLK sang VEF)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 BlackCoin (BLK) sang VEF là Bs.F0,002136.
BLK
VEF

1 BLK = Bs.F0,002136

Cách mua BLK bằng VEF

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch BLK

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua BLK bằng VEF trên sàn CEX

Tiền thưởng: Mua BLK bằng VEF trên sàn DEX

Biểu đồ BLK sang VEF

BlackCoin (BLK) hôm nay có giá trị là Bs.F0,002136, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 0.4% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của BLK ngày hôm nay là 9.1% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng BlackCoin được giao dịch là Bs.F40,70.
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.1% 0.4% 9.1% 4.8% 1.8% 52.7%
Số liệu thống kê về BlackCoin
Giá trị vốn hóa thị trường
Bs.F134.031
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.63
Định giá pha loãng hoàn toàn
Bs.F213.618
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Bs.F40,70
Cung lưu thông
62.743.251
Tổng cung
100.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 BlackCoincó trị giá là bao nhiêu VEF?

Hiện tại, giá của 1 BlackCoin (BLK) tính bằng Venezuelan bolívar fuerte (VEF) là khoảng Bs.F0,002136.

Bs.F1 tôi có thể mua được bao nhiêu BLK?

Hôm nay, Bs.F1 bạn có thể mua được khoảng 468.13 BLK.

Tôi có thể chuyển đổi giá của BLK sang VEF bằng cách nào?

Tính giá của BLK bằng VEF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi BLK sang VEF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của BLK bằng VEF, bạn có thể tham khảo biểu đồ BLK so với VEF.

Trước đây giá cao nhất của BLK/VEF là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 BLK tính bằng VEF là Bs.F52.460,71, được ghi nhận vào ngày Thg 1 06, 2018 (hơn 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 BLK/VEF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của BlackCoin tính bằng VEF?

Trong tháng qua, giá của BlackCoin (BLK) đã tăng giảm lên -1,80 % so với Venezuelan bolívar fuerte (VEF). Trên thực tế, BlackCoin có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -9,80 %.

Lịch sử giá 7 ngày của BlackCoin (BLK) so với VEF

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của BlackCoin (BLK) so với VEF giao động giữa mức cao 0,00226778 Bs.F trên Thứ tư và mức thấp 0,00197695 Bs.F trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của BLK trong VEF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (5 ngày trước) ở 0,00019709 Bs.F (10.0%).

So sánh giá hàng ngày của BlackCoin (BLK) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 BLK sang VEF Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng tư 25, 2024 Thứ năm 0,00213618 Bs.F 0,00000929 Bs.F 0.4%
Tháng tư 24, 2024 Thứ tư 0,00226778 Bs.F 0,00004115 Bs.F 1.8%
Tháng tư 23, 2024 Thứ ba 0,00222663 Bs.F 0,00013174 Bs.F 6.3%
Tháng tư 22, 2024 Thứ hai 0,00209489 Bs.F -0,00001535 Bs.F 0.7%
Tháng tư 21, 2024 Chủ nhật 0,00211024 Bs.F -0,00006380 Bs.F 2.9%
Tháng tư 20, 2024 Thứ bảy 0,00217404 Bs.F 0,00019709 Bs.F 10.0%
Tháng tư 19, 2024 Thứ sáu 0,00197695 Bs.F -0,00011984 Bs.F 5.7%

BLK / VEF Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ BlackCoin (BLK) sang VEF là Bs.F0,002136 cho mỗi 1 BLK. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 BLK lấy 0,01068088 Bs.F hoặc 50,00 Bs.F lấy 23406 BLK, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch BLK phổ biến trong các mức giá VEF tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi BlackCoin (BLK) sang VEF

BLK VEF
0.01 BLK 0.00002136 VEF
0.1 BLK 0.00021362 VEF
1 BLK 0.00213618 VEF
2 BLK 0.00427235 VEF
5 BLK 0.01068088 VEF
10 BLK 0.02136176 VEF
20 BLK 0.04272352 VEF
50 BLK 0.106809 VEF
100 BLK 0.213618 VEF
1000 BLK 2.14 VEF

Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte (VEF) sang BLK

VEF BLK
0.01 VEF 4.68 BLK
0.1 VEF 46.81 BLK
1 VEF 468.13 BLK
2 VEF 936.25 BLK
5 VEF 2340.63 BLK
10 VEF 4681.26 BLK
20 VEF 9362.52 BLK
50 VEF 23406 BLK
100 VEF 46813 BLK
1000 VEF 468126 BLK

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng