Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
BUX
BUX / ILS
#3462
₪0,01069
BUX Platform Token (BPT) token swap to BUX Token (BUX). Link: https://buxcryptosupport.getbux.com/en/support/solutions/articles/1000295860-erc-20-bpt-to-bep-20-bux-swap
Chuyển đổi BUX sang Israeli New Shekel (BUX sang ILS)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 BUX (BUX) sang ILS là ₪0,01069.
BUX
ILS
1 BUX = ₪0,01069
Cách mua BUX bằng ILS
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch BUX
-
Bạn có thể mua và bán BUX (BUX) trên 13 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán BUX sôi động nhất là sàn KuCoin.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua BUX bằng ILS dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng ILS. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua BUX.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp ILS vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua BUX bằng ILS!
-
Chọn BUX (BUX) và nhập số tiền bằng ILS bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được BUX, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ BUX sang ILS
BUX (BUX) có giá trị là ₪0,01069 kể từ Mar 23, 2024 (26 ngày trước). Đã không có bất kỳ biến động giá nào đối với BUX kể từ thời điểm đó. Nếu có bất kỳ biến động giá nào trong tương lai, biểu đồ sẽ được tái điều chỉnh để thể hiện những thay đổi này.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Số liệu thống kê về BUX
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
₪693.072 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.85 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₪816.289 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₪8,43 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
64.853.973
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
76.384.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 BUXcó trị giá là bao nhiêu ILS?
- Hiện tại, giá của 1 BUX (BUX) tính bằng Israeli New Shekel (ILS) là khoảng ₪0,01069.
-
₪1 tôi có thể mua được bao nhiêu BUX?
- Hôm nay, ₪1 bạn có thể mua được khoảng 93.57 BUX.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của BUX sang ILS bằng cách nào?
- Tính giá của BUX bằng ILS bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi BUX sang ILS của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của BUX bằng ILS, bạn có thể tham khảo biểu đồ BUX so với ILS.
-
Trước đây giá cao nhất của BUX/ILS là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 BUX tính bằng ILS là ₪4,52, được ghi nhận vào ngày Thg 2 21, 2019 (khoảng 5 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 BUX/ILS có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của BUX tính bằng ILS?
- Trong thời gian gần đây, giá của BUX (BUX) đã không thay đổi so với Israeli New Shekel (ILS). Trên thực tế, giá của BUX/ILS đã không thay đổi trong 24 giờ qua, báo hiệu một giai đoạn đình trệ tiềm ẩn.
Lịch sử giá 7 ngày của BUX (BUX) so với ILS
Đã không có biến động giá đối với BUX (BUX) trong 7 ngày qua. Giá của BUX đã được cập nhật lần cuối vào Mar 23, 2024 (26 ngày trước). Thông tin sẽ được cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với BUX.
BUX / ILS Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ BUX (BUX) sang ILS là ₪0,01069 cho mỗi 1 BUX, theo mức giá được ghi nhận gần nhất trong tuần vừa qua. Bảng chuyển đổi sẽ được chúng tôi cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với BUX.
Chuyển đổi BUX (BUX) sang ILS
BUX | ILS |
---|---|
0.01 BUX | 0.00010687 ILS |
0.1 BUX | 0.00106867 ILS |
1 BUX | 0.01068665 ILS |
2 BUX | 0.02137331 ILS |
5 BUX | 0.053433 ILS |
10 BUX | 0.106867 ILS |
20 BUX | 0.213733 ILS |
50 BUX | 0.534333 ILS |
100 BUX | 1.069 ILS |
1000 BUX | 10.69 ILS |
Chuyển đổi Israeli New Shekel (ILS) sang BUX
ILS | BUX |
---|---|
0.01 ILS | 0.935747 BUX |
0.1 ILS | 9.36 BUX |
1 ILS | 93.57 BUX |
2 ILS | 187.15 BUX |
5 ILS | 467.87 BUX |
10 ILS | 935.75 BUX |
20 ILS | 1871.49 BUX |
50 ILS | 4678.73 BUX |
100 ILS | 9357.47 BUX |
1000 ILS | 93575 BUX |