Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
Bluefin
BLUE / IDR
#808
Rp5.313,53
7.0%
0.053072 BTC
7.5%
$0,2856
Phạm vi trong 24g
$0,3696
Chuyển đổi Bluefin sang Indonesian Rupiah (BLUE sang IDR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Bluefin (BLUE) sang IDR là Rp5.313,53.
BLUE
IDR
1 BLUE = Rp5.313,53
Cách mua BLUE bằng IDR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch BLUE
-
Bạn có thể mua và bán Bluefin (BLUE) trên 10 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Bluefin sôi động nhất là sàn KuCoin, tiếp theo là sàn HashKey Global.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua BLUE bằng IDR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng IDR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua BLUE.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp IDR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua BLUE bằng IDR!
-
Chọn Bluefin (BLUE) và nhập số tiền bằng IDR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được BLUE, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ BLUE sang IDR
Bluefin (BLUE) hôm nay có giá trị là Rp5.313,53, đó là một 0.4% giảm từ một giờ trước và 7.0% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của BLUE ngày hôm nay là 27.6% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Bluefin được giao dịch là Rp635.764.614.605.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1 năm |
---|---|---|---|---|---|
0.4% | 6.2% | 27.9% | 30.4% | 25.9% | - |
Số liệu thống kê về Bluefin
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rp845.762.697.919 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.16 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.47 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rp5.349.683.681.538 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
2.95 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rp635.764.614.605 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
158.095.833
https://swap.api.sui-prod.bluefin.io/api/v1/token/info?q=circulatingSupply
Nguồn cung lưu thông ước tính
158.095.833
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Bluefincó trị giá là bao nhiêu IDR?
- Hiện tại, giá của 1 Bluefin (BLUE) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp5.313,53.
-
Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu BLUE?
- Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.00018820 BLUE.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của BLUE sang IDR bằng cách nào?
- Tính giá của BLUE bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi BLUE sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của BLUE bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ BLUE so với IDR.
-
Trước đây giá cao nhất của BLUE/IDR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 BLUE tính bằng IDR là Rp13.734,48, được ghi nhận vào ngày Thg 12 15, 2024 (khoảng 1 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 BLUE/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Bluefin tính bằng IDR?
- Trong tháng qua, giá của Bluefin (BLUE) đã tăng giảm lên -25,60 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, Bluefin có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 9,90 %.
BLUE / IDR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Bluefin (BLUE) sang IDR là Rp5.313,53 cho mỗi 1 BLUE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 BLUE lấy 26.568 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 0.00940994 BLUE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch BLUE phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Bluefin (BLUE) sang IDR
BLUE | IDR |
---|---|
0.01 BLUE | 53.14 IDR |
0.1 BLUE | 531.35 IDR |
1 BLUE | 5313.53 IDR |
2 BLUE | 10627.06 IDR |
5 BLUE | 26568 IDR |
10 BLUE | 53135 IDR |
20 BLUE | 106271 IDR |
50 BLUE | 265676 IDR |
100 BLUE | 531353 IDR |
1000 BLUE | 5313529 IDR |
Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang BLUE
IDR | BLUE |
---|---|
0.01 IDR | 0.00000188 BLUE |
0.1 IDR | 0.00001882 BLUE |
1 IDR | 0.00018820 BLUE |
2 IDR | 0.00037640 BLUE |
5 IDR | 0.00094099 BLUE |
10 IDR | 0.00188199 BLUE |
20 IDR | 0.00376398 BLUE |
50 IDR | 0.00940994 BLUE |
100 IDR | 0.01881988 BLUE |
1000 IDR | 0.188199 BLUE |
Lịch sử giá 7 ngày của Bluefin (BLUE) so với IDR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Bluefin (BLUE) so với IDR giao động giữa mức cao 5.657,94 Rp trên Chủ nhật và mức thấp 4.061,96 Rp trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của BLUE trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (2 ngày trước) ở 824,46 Rp (20.3%).
So sánh giá hàng ngày của Bluefin (BLUE) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Bluefin (BLUE) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BLUE sang IDR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng một 20, 2025 | Thứ hai | 5.313,53 Rp | -398,17 Rp | 7.0% |
Tháng một 19, 2025 | Chủ nhật | 5.657,94 Rp | 771,51 Rp | 15.8% |
Tháng một 18, 2025 | Thứ bảy | 4.886,42 Rp | 824,46 Rp | 20.3% |
Tháng một 17, 2025 | Thứ sáu | 4.061,96 Rp | -679,83 Rp | 14.3% |
Tháng một 16, 2025 | Thứ năm | 4.741,79 Rp | 92,59 Rp | 2.0% |
Tháng một 15, 2025 | Thứ tư | 4.649,20 Rp | -150,10 Rp | 3.1% |
Tháng một 14, 2025 | Thứ ba | 4.799,30 Rp | 172,79 Rp | 3.7% |