Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Bolivarcoin
BOLI / DKK
#3891
kr.0,02439
Chuyển đổi Bolivarcoin sang Danish Krone (BOLI sang DKK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Bolivarcoin (BOLI) sang DKK là kr.0,02439.
BOLI
DKK
1 BOLI = kr.0,02439
Cách mua BOLI bằng DKK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch BOLI
-
Bạn có thể mua và bán Bolivarcoin (BOLI) trên 7 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn Nanu Exchange, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua BOLI.
-
3. Mua BOLI bằng DKK trên sàn CEX
-
Để mua BOLI trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp DKK vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn Bolivarcoin (BOLI) và nhập số tiền bằng DKK mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua BOLI bằng DKK trên sàn DEX
-
Để mua BOLI trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng DKK trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn Bolivarcoin (BOLI) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ BOLI sang DKK
Bolivarcoin (BOLI) có giá trị là kr.0,02439 kể từ Apr 24, 2024 (khoảng 9 giờ trước). Đã không có bất kỳ biến động giá nào đối với BOLI kể từ thời điểm đó. Nếu có bất kỳ biến động giá nào trong tương lai, biểu đồ sẽ được tái điều chỉnh để thể hiện những thay đổi này.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Số liệu thống kê về Bolivarcoin
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr.472.367 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.77 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr.609.630 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr.136,58 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
19.371.051
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
25.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Bolivarcoincó trị giá là bao nhiêu DKK?
- Hiện tại, giá của 1 Bolivarcoin (BOLI) tính bằng Danish Krone (DKK) là khoảng kr.0,02439.
-
kr.1 tôi có thể mua được bao nhiêu BOLI?
- Hôm nay, kr.1 bạn có thể mua được khoảng 41.01 BOLI.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của BOLI sang DKK bằng cách nào?
- Tính giá của BOLI bằng DKK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi BOLI sang DKK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của BOLI bằng DKK, bạn có thể tham khảo biểu đồ BOLI so với DKK.
-
Trước đây giá cao nhất của BOLI/DKK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 BOLI tính bằng DKK là kr.1,97, được ghi nhận vào ngày Thg 8 31, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 BOLI/DKK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Bolivarcoin tính bằng DKK?
- Trong 24 giờ qua, giá của Bolivarcoin (BOLI) đã tăng tăng lên 0,00 % so với Danish Krone (DKK). Trên thực tế, Bolivarcoin có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -3,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Bolivarcoin (BOLI) so với DKK
Đã không có biến động giá đối với Bolivarcoin (BOLI) trong 7 ngày qua. Giá của Bolivarcoin đã được cập nhật lần cuối vào Apr 24, 2024 (khoảng 9 giờ trước). Thông tin sẽ được cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với Bolivarcoin.
BOLI / DKK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Bolivarcoin (BOLI) sang DKK là kr.0,02439 cho mỗi 1 BOLI, theo mức giá được ghi nhận gần nhất trong tuần này. Bảng chuyển đổi sẽ được chúng tôi cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với BOLI.
Chuyển đổi Bolivarcoin (BOLI) sang DKK
BOLI | DKK |
---|---|
0.01 BOLI | 0.00024385 DKK |
0.1 BOLI | 0.00243852 DKK |
1 BOLI | 0.02438518 DKK |
2 BOLI | 0.04877036 DKK |
5 BOLI | 0.121926 DKK |
10 BOLI | 0.243852 DKK |
20 BOLI | 0.487704 DKK |
50 BOLI | 1.22 DKK |
100 BOLI | 2.44 DKK |
1000 BOLI | 24.39 DKK |
Chuyển đổi Danish Krone (DKK) sang BOLI
DKK | BOLI |
---|---|
0.01 DKK | 0.410085 BOLI |
0.1 DKK | 4.10 BOLI |
1 DKK | 41.01 BOLI |
2 DKK | 82.02 BOLI |
5 DKK | 205.04 BOLI |
10 DKK | 410.09 BOLI |
20 DKK | 820.17 BOLI |
50 DKK | 2050.43 BOLI |
100 DKK | 4100.85 BOLI |
1000 DKK | 41009 BOLI |