Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Bolivarcoin
BOLI / PLN
#3866
zł0,01392
1.8%
0.075400 BTC
0.0%
$0,003414
Phạm vi trong 24g
$0,004189
Chuyển đổi Bolivarcoin sang Polish Zloty (BOLI sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Bolivarcoin (BOLI) sang PLN là zł0,01392.
BOLI
PLN
1 BOLI = zł0,01392
Cách mua BOLI bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch BOLI
-
Bạn có thể mua và bán Bolivarcoin (BOLI) trên 7 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn Nanu Exchange, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua BOLI.
-
3. Mua BOLI bằng PLN trên sàn CEX
-
Để mua BOLI trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp PLN vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn Bolivarcoin (BOLI) và nhập số tiền bằng PLN mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua BOLI bằng PLN trên sàn DEX
-
Để mua BOLI trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng PLN trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn Bolivarcoin (BOLI) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ BOLI sang PLN
Bolivarcoin (BOLI) hôm nay có giá trị là zł0,01392, đó là một 0.4% tăng từ một giờ trước và 1.8% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của BOLI ngày hôm nay là 13.9% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Bolivarcoin được giao dịch là zł59,46.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.4% | 1.0% | 14.2% | 15.5% | 22.7% | 21.0% |
Số liệu thống kê về Bolivarcoin
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł269.167 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.77 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł347.592 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł59,46 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
19.359.435
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
25.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Bolivarcoincó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 Bolivarcoin (BOLI) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,01392.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu BOLI?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 71.84 BOLI.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của BOLI sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của BOLI bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi BOLI sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của BOLI bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ BOLI so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của BOLI/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 BOLI tính bằng PLN là zł1,20, được ghi nhận vào ngày Thg 8 31, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 BOLI/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Bolivarcoin tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của Bolivarcoin (BOLI) đã tăng giảm lên -20,70 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Bolivarcoin có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Bolivarcoin (BOLI) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Bolivarcoin (BOLI) so với PLN giao động giữa mức cao 0,01840171 zł trên Thứ sáu và mức thấp 0,01392024 zł trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của BOLI trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (1 ngày trước) ở 0,00345788 zł (23.1%).
So sánh giá hàng ngày của Bolivarcoin (BOLI) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Bolivarcoin (BOLI) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BOLI sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 20, 2024 | Thứ bảy | 0,01392024 zł | -0,00025689 zł | 1.8% |
Tháng tư 19, 2024 | Thứ sáu | 0,01840171 zł | 0,00345788 zł | 23.1% |
Tháng tư 18, 2024 | Thứ năm | 0,01494383 zł | -0,00077904 zł | 5.0% |
Tháng tư 17, 2024 | Thứ tư | 0,01572288 zł | -0,00029351 zł | 1.8% |
Tháng tư 16, 2024 | Thứ ba | 0,01601638 zł | 0,00040999 zł | 2.6% |
Tháng tư 15, 2024 | Thứ hai | 0,01560639 zł | 0,00012029 zł | 0.8% |
Tháng tư 14, 2024 | Chủ nhật | 0,01548610 zł | -0,00075303 zł | 4.6% |
BOLI / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Bolivarcoin (BOLI) sang PLN là zł0,01392 cho mỗi 1 BOLI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 BOLI lấy 0,069601 zł hoặc 50,00 zł lấy 3591.89 BOLI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch BOLI phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Bolivarcoin (BOLI) sang PLN
BOLI | PLN |
---|---|
0.01 BOLI | 0.00013920 PLN |
0.1 BOLI | 0.00139202 PLN |
1 BOLI | 0.01392024 PLN |
2 BOLI | 0.02784049 PLN |
5 BOLI | 0.069601 PLN |
10 BOLI | 0.139202 PLN |
20 BOLI | 0.278405 PLN |
50 BOLI | 0.696012 PLN |
100 BOLI | 1.39 PLN |
1000 BOLI | 13.92 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang BOLI
PLN | BOLI |
---|---|
0.01 PLN | 0.718378 BOLI |
0.1 PLN | 7.18 BOLI |
1 PLN | 71.84 BOLI |
2 PLN | 143.68 BOLI |
5 PLN | 359.19 BOLI |
10 PLN | 718.38 BOLI |
20 PLN | 1436.76 BOLI |
50 PLN | 3591.89 BOLI |
100 PLN | 7183.78 BOLI |
1000 PLN | 71838 BOLI |