Tiền ảo: 14.798
Sàn giao dịch: 1.129
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,2T $ 3.5%
Lưu lượng 24 giờ: 90,847B $
Gas: 12.544138854 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
BOME logo

BOOK OF MEME
BOME / BHD

#162
BD0,002284
3.2%
0.061009 BTC 0.5%
$0,006007 Phạm vi trong 24g $0,006283

Chuyển đổi BOOK OF MEME sang Bahraini Dinar (BOME sang BHD)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 BOOK OF MEME (BOME) sang BHD là BD0,002284.
BOME
BHD

1 BOME = BD0,002284

Cách mua BOME bằng BHD

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch BOME

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua BOME bằng BHD!

Biểu đồ BOME sang BHD

BOOK OF MEME (BOME) hôm nay có giá trị là BD0,002284, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 3.2% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của BOME ngày hôm nay là 6.1% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng BOOK OF MEME được giao dịch là BD76.415.445.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.0% 3.3% 6.1% 20.3% 6.9% -
Số liệu thống kê về BOOK OF MEME
Giá trị vốn hóa thị trường
BD158.097.405
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
BD158.097.405
Khối lượng giao dịch 24 giờ
BD76.415.445
Cung lưu thông
68.999.659.569
Tổng cung
68.999.659.569
Tổng lượng cung tối đa
68.999.659.569

Câu hỏi thường gặp

1 BOOK OF MEMEcó trị giá là bao nhiêu BHD?

Hiện tại, giá của 1 BOOK OF MEME (BOME) tính bằng Bahraini Dinar (BHD) là khoảng BD0,002284.

BD1 tôi có thể mua được bao nhiêu BOME?

Hôm nay, BD1 bạn có thể mua được khoảng 437.83 BOME.

Tôi có thể chuyển đổi giá của BOME sang BHD bằng cách nào?

Tính giá của BOME bằng BHD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi BOME sang BHD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của BOME bằng BHD, bạn có thể tham khảo biểu đồ BOME so với BHD.

Trước đây giá cao nhất của BOME/BHD là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 BOME tính bằng BHD là BD0,01013, được ghi nhận vào ngày Thg 3 16, 2024 (7 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 BOME/BHD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của BOOK OF MEME tính bằng BHD?

Trong tháng qua, giá của BOOK OF MEME (BOME) đã tăng giảm lên -6,80 % so với Bahraini Dinar (BHD). Trên thực tế, BOOK OF MEME có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 3,60 %.

Lịch sử giá 7 ngày của BOOK OF MEME (BOME) so với BHD

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của BOOK OF MEME (BOME) so với BHD giao động giữa mức cao 0,00246927 BD trên Thứ hai và mức thấp 0,00222656 BD trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của BOME trong BHD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (5 ngày trước) ở 0,00016634 BD (7.5%).

So sánh giá hàng ngày của BOOK OF MEME (BOME) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 BOME sang BHD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng mười 10, 2024 Thứ năm 0,00228400 BD -0,00007598 BD 3.2%
Tháng mười 09, 2024 Thứ tư 0,00240821 BD -0,00006027 BD 2.4%
Tháng mười 08, 2024 Thứ ba 0,00246849 BD -0,000000780123 BD 0.0%
Tháng mười 07, 2024 Thứ hai 0,00246927 BD 0,00011532 BD 4.9%
Tháng mười 06, 2024 Chủ nhật 0,00235394 BD -0,00003896 BD 1.6%
Tháng mười 05, 2024 Thứ bảy 0,00239290 BD 0,00016634 BD 7.5%
Tháng mười 04, 2024 Thứ sáu 0,00222656 BD -0,00007874 BD 3.4%

BOME / BHD Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ BOOK OF MEME (BOME) sang BHD là BD0,002284 cho mỗi 1 BOME. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 BOME lấy 0,01141998 BD hoặc 50,00 BD lấy 21891 BOME, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch BOME phổ biến trong các mức giá BHD tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi BOOK OF MEME (BOME) sang BHD

BOME BHD
0.01 BOME 0.00002284 BHD
0.1 BOME 0.00022840 BHD
1 BOME 0.00228400 BHD
2 BOME 0.00456799 BHD
5 BOME 0.01141998 BHD
10 BOME 0.02283997 BHD
20 BOME 0.04567993 BHD
50 BOME 0.114200 BHD
100 BOME 0.228400 BHD
1000 BOME 2.28 BHD

Chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) sang BOME

BHD BOME
0.01 BHD 4.38 BOME
0.1 BHD 43.78 BOME
1 BHD 437.83 BOME
2 BHD 875.66 BOME
5 BHD 2189.15 BOME
10 BHD 4378.29 BOME
20 BHD 8756.58 BOME
50 BHD 21891 BOME
100 BHD 43783 BOME
1000 BHD 437829 BOME

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Đăng ký tài khoản
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng