Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
BounceBit
BB / KWD
#432
KD0,1403
1.5%
0.054562 BTC
1.6%
$0,4330
Phạm vi trong 24g
$0,4667
Chuyển đổi BounceBit sang Kuwaiti Dinar (BB sang KWD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 BounceBit (BB) sang KWD là KD0,1403.
BB
KWD
1 BB = KD0,1403
Cách mua BB bằng KWD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch BB
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua BB bằng KWD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng KWD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua BB.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp KWD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua BB bằng KWD!
-
Chọn BounceBit (BB) và nhập số tiền bằng KWD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được BB, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ BB sang KWD
BounceBit (BB) hôm nay có giá trị là KD0,1403, đó là một 0.7% tăng từ một giờ trước và 1.5% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của BB ngày hôm nay là 13.6% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng BounceBit được giao dịch là KD22.288.138.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.8% | 1.6% | 13.5% | 36.4% | 61.9% | - |
Số liệu thống kê về BounceBit
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
KD57.477.024 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.2 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.6 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
KD294.753.971 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
3.08 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
KD22.288.138 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
409.500.000 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
2.100.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
2.100.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 BounceBitcó trị giá là bao nhiêu KWD?
- Hiện tại, giá của 1 BounceBit (BB) tính bằng Kuwaiti Dinar (KWD) là khoảng KD0,1403.
-
KD1 tôi có thể mua được bao nhiêu BB?
- Hôm nay, KD1 bạn có thể mua được khoảng 7.13 BB.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của BB sang KWD bằng cách nào?
- Tính giá của BB bằng KWD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi BB sang KWD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của BB bằng KWD, bạn có thể tham khảo biểu đồ BB so với KWD.
-
Trước đây giá cao nhất của BB/KWD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 BB tính bằng KWD là KD0,2653, được ghi nhận vào ngày Thg 6 06, 2024 (6 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 BB/KWD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của BounceBit tính bằng KWD?
- Trong tháng qua, giá của BounceBit (BB) đã tăng tăng lên 62,30 % so với Kuwaiti Dinar (KWD). Trên thực tế, BounceBit có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 42,70 %.
Lịch sử giá 7 ngày của BounceBit (BB) so với KWD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của BounceBit (BB) so với KWD giao động giữa mức cao 0,140337 KD trên Chủ nhật và mức thấp 0,123972 KD trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của BB trong KWD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (4 ngày trước) ở 0,01239475 KD (10.0%).
So sánh giá hàng ngày của BounceBit (BB) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của BounceBit (BB) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BB sang KWD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng mười hai 08, 2024 | Chủ nhật | 0,140337 KD | -0,00206596 KD | 1.5% |
Tháng mười hai 07, 2024 | Thứ bảy | 0,140304 KD | 0,00483160 KD | 3.6% |
Tháng mười hai 06, 2024 | Thứ sáu | 0,135472 KD | -0,00013251 KD | 0.1% |
Tháng mười hai 05, 2024 | Thứ năm | 0,135605 KD | -0,00076241 KD | 0.6% |
Tháng mười hai 04, 2024 | Thứ tư | 0,136367 KD | 0,01239475 KD | 10.0% |
Tháng mười hai 03, 2024 | Thứ ba | 0,123972 KD | -0,00037619 KD | 0.3% |
Tháng mười hai 02, 2024 | Thứ hai | 0,124348 KD | -0,00360584 KD | 2.8% |
BB / KWD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ BounceBit (BB) sang KWD là KD0,1403 cho mỗi 1 BB. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 BB lấy 0,701687 KD hoặc 50,00 KD lấy 356.28 BB, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch BB phổ biến trong các mức giá KWD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi BounceBit (BB) sang KWD
BB | KWD |
---|---|
0.01 BB | 0.00140337 KWD |
0.1 BB | 0.01403375 KWD |
1 BB | 0.140337 KWD |
2 BB | 0.280675 KWD |
5 BB | 0.701687 KWD |
10 BB | 1.40 KWD |
20 BB | 2.81 KWD |
50 BB | 7.02 KWD |
100 BB | 14.03 KWD |
1000 BB | 140.34 KWD |
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar (KWD) sang BB
KWD | BB |
---|---|
0.01 KWD | 0.071257 BB |
0.1 KWD | 0.712568 BB |
1 KWD | 7.13 BB |
2 KWD | 14.25 BB |
5 KWD | 35.63 BB |
10 KWD | 71.26 BB |
20 KWD | 142.51 BB |
50 KWD | 356.28 BB |
100 KWD | 712.57 BB |
1000 KWD | 7125.68 BB |