Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng

Brat
BRAT / BHD
#1948
BD0,001697
2.0%
0.075365 BTC
2.2%
$0,004392
Phạm vi trong 24g
$0,004608
Chuyển đổi Brat sang Bahraini Dinar (BRAT sang BHD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Brat (BRAT) sang BHD là BD0,001697.
BRAT
BHD
1 BRAT = BD0,001697
Cách mua BRAT bằng BHD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch BRAT
-
Bạn có thể mua và bán Brat (BRAT) trên 3 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán BRAT sôi động nhất là sàn Uniswap V2 (Base).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua BRAT là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng BHD
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận BHD. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua BRAT!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Brat (BRAT) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ BRAT sang BHD
Brat (BRAT) hôm nay có giá trị là BD0,001697, đó là một 0.9% giảm từ một giờ trước và 2.0% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của BRAT ngày hôm nay là 4.5% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Brat được giao dịch là BD52.896,84.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1 năm |
---|---|---|---|---|---|
0.9% | 2.0% | 4.5% | 36.3% | 66.8% | - |
Số liệu thống kê về Brat
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
BD1.709.866 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
BD1.709.866 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
BD52.896,84 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
1.000.000.000 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Bratcó trị giá là bao nhiêu BHD?
- Hiện tại, giá của 1 Brat (BRAT) tính bằng Bahraini Dinar (BHD) là khoảng BD0,001697.
-
BD1 tôi có thể mua được bao nhiêu BRAT?
- Hôm nay, BD1 bạn có thể mua được khoảng 589.36 BRAT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của BRAT sang BHD bằng cách nào?
- Tính giá của Brat theo Bahraini Dinar bằng cách nhập số tiền bạn muốn vào bộ chuyển đổi BRAT sang BHD của CoinGecko. Theo dõi các biến động giá trước đây của nó trên biểu đồ BRAT sang BHD và khám phá thêm giá tiền mã hóa theo BHD.
-
Trước đây giá cao nhất của BRAT/BHD là bao nhiêu?
- Mức giá cao nhất lịch sử của 1 BRAT theo BHD là BD0,006125. Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 BRAT/BHD có vượt qua mức giá cao nhất lịch sử hiện tại không.
-
Đâu là xu hướng giá của Brat tính bằng BHD?
- Trong tháng qua, giá của Brat (BRAT) đã tăng giảm lên -66,80 % so với Bahraini Dinar (BHD). Trên thực tế, Brat có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -13,70 %.
BRAT / BHD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Brat (BRAT) sang BHD là BD0,001697 cho mỗi 1 BRAT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 BRAT lấy 0,00848371 BD hoặc 50,00 BD lấy 29468 BRAT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch BRAT phổ biến trong các mức giá BHD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Brat (BRAT) sang BHD
BRAT | BHD |
---|---|
0.01 BRAT | 0.00001697 BHD |
0.1 BRAT | 0.00016967 BHD |
1 BRAT | 0.00169674 BHD |
2 BRAT | 0.00339348 BHD |
5 BRAT | 0.00848371 BHD |
10 BRAT | 0.01696742 BHD |
20 BRAT | 0.03393484 BHD |
50 BRAT | 0.084837 BHD |
100 BRAT | 0.169674 BHD |
1000 BRAT | 1.70 BHD |
Chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) sang BRAT
BHD | BRAT |
---|---|
0.01 BHD | 5.89 BRAT |
0.1 BHD | 58.94 BRAT |
1 BHD | 589.36 BRAT |
2 BHD | 1178.73 BRAT |
5 BHD | 2946.82 BRAT |
10 BHD | 5893.65 BRAT |
20 BHD | 11787.30 BRAT |
50 BHD | 29468 BRAT |
100 BHD | 58936 BRAT |
1000 BHD | 589365 BRAT |
Lịch sử giá 7 ngày của Brat (BRAT) so với BHD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Brat (BRAT) so với BHD giao động giữa mức cao 0,00189497 BD trên Thứ bảy và mức thấp 0,00168447 BD trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của BRAT trong BHD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (4 ngày trước) ở -0,00007670 BD (4.2%).
So sánh giá hàng ngày của Brat (BRAT) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Brat (BRAT) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BRAT sang BHD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng ba 21, 2025 | Thứ sáu | 0,00169674 BD | 0,00003263 BD | 2.0% |
Tháng ba 20, 2025 | Thứ năm | 0,00168447 BD | -0,00004481 BD | 2.6% |
Tháng ba 19, 2025 | Thứ tư | 0,00172928 BD | -0,00001623 BD | 0.9% |
Tháng ba 18, 2025 | Thứ ba | 0,00174551 BD | -0,00000667 BD | 0.4% |
Tháng ba 17, 2025 | Thứ hai | 0,00175218 BD | -0,00007670 BD | 4.2% |
Tháng ba 16, 2025 | Chủ nhật | 0,00182888 BD | -0,00006609 BD | 3.5% |
Tháng ba 15, 2025 | Thứ bảy | 0,00189497 BD | -0,00004832 BD | 2.5% |