Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
Bridged Ether (StarkGate)
ETH / IDR
#292
Rp61.942.528
0.8%
0,03871 BTC
2.1%
$3.803,81
Phạm vi trong 24g
$3.980,75
Chuyển đổi Bridged Ether (StarkGate) sang Indonesian Rupiah (ETH sang IDR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Bridged Ether (StarkGate) (ETH) sang IDR là Rp61.942.528.
ETH
IDR
1 ETH = Rp61.942.528
Cách mua ETH bằng IDR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch ETH
-
Bạn có thể mua và bán Bridged Ether (StarkGate) (ETH) trên 6 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán ETH sôi động nhất là sàn Ekubo (Starknet), tiếp theo là sàn Nostra .
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua ETH là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng IDR
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận IDR. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua ETH!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Bridged Ether (StarkGate) (ETH) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ ETH sang IDR
Bridged Ether (StarkGate) (ETH) hôm nay có giá trị là Rp61.942.528, đó là một 0.9% tăng từ một giờ trước và 0.8% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của ETH ngày hôm nay là 2.5% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Bridged Ether (StarkGate) được giao dịch là Rp311.410.072.621.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.8% | 0.8% | 1.8% | 7.8% | 18.4% | 77.5% |
Số liệu thống kê về Bridged Ether (StarkGate)
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rp5.483.283.239.225 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rp5.483.283.239.225 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rp311.410.072.621 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
88.470 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
88.470 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
∞ |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Bridged Ether (StarkGate)có trị giá là bao nhiêu IDR?
- Hiện tại, giá của 1 Bridged Ether (StarkGate) (ETH) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp61.942.528.
-
Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu ETH?
- Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.000000016144 ETH.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ETH sang IDR bằng cách nào?
- Tính giá của ETH bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ETH sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ETH bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ ETH so với IDR.
-
Trước đây giá cao nhất của ETH/IDR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 ETH tính bằng IDR là Rp64.839.121, được ghi nhận vào ngày Thg 12 06, 2024 (6 ngày). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ETH/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Bridged Ether (StarkGate) tính bằng IDR?
- Trong tháng qua, giá của Bridged Ether (StarkGate) (ETH) đã tăng tăng lên 19,50 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, Bridged Ether (StarkGate) có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 21,60 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Bridged Ether (StarkGate) (ETH) so với IDR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Bridged Ether (StarkGate) (ETH) so với IDR giao động giữa mức cao 63.769.794 Rp trên Thứ bảy và mức thấp 57.679.855 Rp trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ETH trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (2 ngày trước) ở -4.623.111 Rp (7.3%).
So sánh giá hàng ngày của Bridged Ether (StarkGate) (ETH) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Bridged Ether (StarkGate) (ETH) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ETH sang IDR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng mười hai 12, 2024 | Thứ năm | 61.942.528 Rp | 505.439 Rp | 0.8% |
Tháng mười hai 11, 2024 | Thứ tư | 57.679.855 Rp | -1.404.334 Rp | 2.4% |
Tháng mười hai 10, 2024 | Thứ ba | 59.084.189 Rp | -4.623.111 Rp | 7.3% |
Tháng mười hai 09, 2024 | Thứ hai | 63.707.300 Rp | -37.875 Rp | 0.1% |
Tháng mười hai 08, 2024 | Chủ nhật | 63.745.175 Rp | -24.620 Rp | 0.0% |
Tháng mười hai 07, 2024 | Thứ bảy | 63.769.794 Rp | 3.600.353 Rp | 6.0% |
Tháng mười hai 06, 2024 | Thứ sáu | 60.169.441 Rp | -1.019.329 Rp | 1.7% |
ETH / IDR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Bridged Ether (StarkGate) (ETH) sang IDR là Rp61.942.528 cho mỗi 1 ETH. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ETH lấy 309.712.640 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 0.000000807200 ETH, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ETH phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Bridged Ether (StarkGate) (ETH) sang IDR
ETH | IDR |
---|---|
0.01 ETH | 619425 IDR |
0.1 ETH | 6194253 IDR |
1 ETH | 61942528 IDR |
2 ETH | 123885056 IDR |
5 ETH | 309712640 IDR |
10 ETH | 619425279 IDR |
20 ETH | 1238850559 IDR |
50 ETH | 3097126397 IDR |
100 ETH | 6194252795 IDR |
1000 ETH | 61942527948 IDR |
Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang ETH
IDR | ETH |
---|---|
0.01 IDR | 0.000000000161440 ETH |
0.1 IDR | 0.000000001614 ETH |
1 IDR | 0.000000016144 ETH |
2 IDR | 0.000000032288 ETH |
5 IDR | 0.000000080720 ETH |
10 IDR | 0.000000161440 ETH |
20 IDR | 0.000000322880 ETH |
50 IDR | 0.000000807200 ETH |
100 IDR | 0.00000161 ETH |
1000 IDR | 0.00001614 ETH |