Tiền ảo: 16.062
Sàn giao dịch: 1.188
Giá trị vốn hóa thị trường: 3,78T $ 1.8%
Lưu lượng 24 giờ: 305,975B $
Gas: 13.413 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
ETH logo

Bridged Ether (StarkGate)
ETH / IDR

#292
Rp61.942.528
0.8%
0,03871 BTC 2.1%
$3.803,81 Phạm vi trong 24g $3.980,75

Chuyển đổi Bridged Ether (StarkGate) sang Indonesian Rupiah (ETH sang IDR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Bridged Ether (StarkGate) (ETH) sang IDR là Rp61.942.528.
ETH
IDR

1 ETH = Rp61.942.528

Cách mua ETH bằng IDR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch ETH

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng IDR

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua ETH!

Biểu đồ ETH sang IDR

Bridged Ether (StarkGate) (ETH) hôm nay có giá trị là Rp61.942.528, đó là một 0.9% tăng từ một giờ trước và 0.8% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của ETH ngày hôm nay là 2.5% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Bridged Ether (StarkGate) được giao dịch là Rp311.410.072.621.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.8% 0.8% 1.8% 7.8% 18.4% 77.5%
Số liệu thống kê về Bridged Ether (StarkGate)
Giá trị vốn hóa thị trường
Rp5.483.283.239.225
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
Rp5.483.283.239.225
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Rp311.410.072.621
Cung lưu thông
88.470
Tổng cung
88.470
Tổng lượng cung tối đa

Câu hỏi thường gặp

1 Bridged Ether (StarkGate)có trị giá là bao nhiêu IDR?

Hiện tại, giá của 1 Bridged Ether (StarkGate) (ETH) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp61.942.528.

Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu ETH?

Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.000000016144 ETH.

Tôi có thể chuyển đổi giá của ETH sang IDR bằng cách nào?

Tính giá của ETH bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ETH sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ETH bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ ETH so với IDR.

Trước đây giá cao nhất của ETH/IDR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 ETH tính bằng IDR là Rp64.839.121, được ghi nhận vào ngày Thg 12 06, 2024 (6 ngày). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ETH/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Bridged Ether (StarkGate) tính bằng IDR?

Trong tháng qua, giá của Bridged Ether (StarkGate) (ETH) đã tăng tăng lên 19,50 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, Bridged Ether (StarkGate) có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 21,60 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Bridged Ether (StarkGate) (ETH) so với IDR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Bridged Ether (StarkGate) (ETH) so với IDR giao động giữa mức cao 63.769.794 Rp trên Thứ bảy và mức thấp 57.679.855 Rp trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ETH trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (2 ngày trước) ở -4.623.111 Rp (7.3%).

So sánh giá hàng ngày của Bridged Ether (StarkGate) (ETH) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 ETH sang IDR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng mười hai 12, 2024 Thứ năm 61.942.528 Rp 505.439 Rp 0.8%
Tháng mười hai 11, 2024 Thứ tư 57.679.855 Rp -1.404.334 Rp 2.4%
Tháng mười hai 10, 2024 Thứ ba 59.084.189 Rp -4.623.111 Rp 7.3%
Tháng mười hai 09, 2024 Thứ hai 63.707.300 Rp -37.875 Rp 0.1%
Tháng mười hai 08, 2024 Chủ nhật 63.745.175 Rp -24.620 Rp 0.0%
Tháng mười hai 07, 2024 Thứ bảy 63.769.794 Rp 3.600.353 Rp 6.0%
Tháng mười hai 06, 2024 Thứ sáu 60.169.441 Rp -1.019.329 Rp 1.7%

ETH / IDR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Bridged Ether (StarkGate) (ETH) sang IDR là Rp61.942.528 cho mỗi 1 ETH. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ETH lấy 309.712.640 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 0.000000807200 ETH, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ETH phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Bridged Ether (StarkGate) (ETH) sang IDR

ETH IDR
0.01 ETH 619425 IDR
0.1 ETH 6194253 IDR
1 ETH 61942528 IDR
2 ETH 123885056 IDR
5 ETH 309712640 IDR
10 ETH 619425279 IDR
20 ETH 1238850559 IDR
50 ETH 3097126397 IDR
100 ETH 6194252795 IDR
1000 ETH 61942527948 IDR

Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang ETH

IDR ETH
0.01 IDR 0.000000000161440 ETH
0.1 IDR 0.000000001614 ETH
1 IDR 0.000000016144 ETH
2 IDR 0.000000032288 ETH
5 IDR 0.000000080720 ETH
10 IDR 0.000000161440 ETH
20 IDR 0.000000322880 ETH
50 IDR 0.000000807200 ETH
100 IDR 0.00000161 ETH
1000 IDR 0.00001614 ETH

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Đăng ký tài khoản
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng