Tiền ảo: 15.955
Sàn giao dịch: 1.183
Giá trị vốn hóa thị trường: 3,87T $ 1.4%
Lưu lượng 24 giờ: 398,594B $
Gas: 23.311 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
WBTC logo

Bridged Wrapped Bitcoin (StarkGate)
WBTC / IDR

#1787
Rp1.599.512.508
1.8%
0,9967 BTC 0.2%
$95.478,03 Phạm vi trong 24g $101.907

Chuyển đổi Bridged Wrapped Bitcoin (StarkGate) sang Indonesian Rupiah (WBTC sang IDR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Bridged Wrapped Bitcoin (StarkGate) (WBTC) sang IDR là Rp1.599.512.508.
WBTC
IDR

1 WBTC = Rp1.599.512.508

Cách mua WBTC bằng IDR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch WBTC

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng IDR

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua WBTC!

Biểu đồ WBTC sang IDR

Bridged Wrapped Bitcoin (StarkGate) (WBTC) hôm nay có giá trị là Rp1.599.512.508, đó là một 0.5% giảm từ một giờ trước và 1.8% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của WBTC ngày hôm nay là 3.6% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Bridged Wrapped Bitcoin (StarkGate) được giao dịch là Rp14.953.864.203.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.5% 1.7% 3.5% 2.0% 32.6% 130.5%
Số liệu thống kê về Bridged Wrapped Bitcoin (StarkGate)
Giá trị vốn hóa thị trường
Rp182.795.655.752
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
Rp182.795.655.752
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Rp14.953.864.203
Cung lưu thông
114
Tổng cung
114
Tổng lượng cung tối đa

Câu hỏi thường gặp

1 Bridged Wrapped Bitcoin (StarkGate)có trị giá là bao nhiêu IDR?

Hiện tại, giá của 1 Bridged Wrapped Bitcoin (StarkGate) (WBTC) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp1.599.512.508.

Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu WBTC?

Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.000000000625190 WBTC.

Tôi có thể chuyển đổi giá của WBTC sang IDR bằng cách nào?

Tính giá của WBTC bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi WBTC sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của WBTC bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ WBTC so với IDR.

Trước đây giá cao nhất của WBTC/IDR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 WBTC tính bằng IDR là Rp1.640.191.673, được ghi nhận vào ngày Thg 12 05, 2024 (1 ngày). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 WBTC/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Bridged Wrapped Bitcoin (StarkGate) tính bằng IDR?

Trong tháng qua, giá của Bridged Wrapped Bitcoin (StarkGate) (WBTC) đã tăng tăng lên 33,00 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, Bridged Wrapped Bitcoin (StarkGate) có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 46,50 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Bridged Wrapped Bitcoin (StarkGate) (WBTC) so với IDR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Bridged Wrapped Bitcoin (StarkGate) (WBTC) so với IDR giao động giữa mức cao 1.599.512.508 Rp trên Thứ sáu và mức thấp 1.525.051.913 Rp trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của WBTC trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (1 ngày trước) ở 35.473.201 Rp (2.3%).

So sánh giá hàng ngày của Bridged Wrapped Bitcoin (StarkGate) (WBTC) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 WBTC sang IDR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng mười hai 06, 2024 Thứ sáu 1.599.512.508 Rp 28.211.767 Rp 1.8%
Tháng mười hai 05, 2024 Thứ năm 1.568.880.857 Rp 35.473.201 Rp 2.3%
Tháng mười hai 04, 2024 Thứ tư 1.533.407.656 Rp 2.516.191 Rp 0.2%
Tháng mười hai 03, 2024 Thứ ba 1.530.891.465 Rp -6.336.383 Rp 0.4%
Tháng mười hai 02, 2024 Thứ hai 1.537.227.848 Rp 12.175.934 Rp 0.8%
Tháng mười hai 01, 2024 Chủ nhật 1.525.051.913 Rp -17.419.277 Rp 1.1%
Tháng mười một 30, 2024 Thứ bảy 1.542.471.191 Rp 19.150.980 Rp 1.3%

WBTC / IDR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Bridged Wrapped Bitcoin (StarkGate) (WBTC) sang IDR là Rp1.599.512.508 cho mỗi 1 WBTC. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 WBTC lấy 7.997.562.541 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 0.000000031260 WBTC, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch WBTC phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Bridged Wrapped Bitcoin (StarkGate) (WBTC) sang IDR

WBTC IDR
0.01 WBTC 15995125 IDR
0.1 WBTC 159951251 IDR
1 WBTC 1599512508 IDR
2 WBTC 3199025016 IDR
5 WBTC 7997562541 IDR
10 WBTC 15995125081 IDR
20 WBTC 31990250163 IDR
50 WBTC 79975625406 IDR
100 WBTC 159951250813 IDR
1000 WBTC 1599512508127 IDR

Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang WBTC

IDR WBTC
0.01 IDR 0.000000000006252 WBTC
0.1 IDR 0.000000000062519 WBTC
1 IDR 0.000000000625190 WBTC
2 IDR 0.000000001250 WBTC
5 IDR 0.000000003126 WBTC
10 IDR 0.000000006252 WBTC
20 IDR 0.000000012504 WBTC
50 IDR 0.000000031260 WBTC
100 IDR 0.000000062519 WBTC
1000 IDR 0.000000625190 WBTC

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Đăng ký tài khoản
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng