Tiền ảo: 15.872
Sàn giao dịch: 1.179
Giá trị vốn hóa thị trường: 3,711T $ 1.0%
Lưu lượng 24 giờ: 413,33B $
Gas: 19.337 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
BRO logo

Bro the cat
BRO / IDR

#3411
Rp24,58
21.0%
0.071613 BTC 19.6%
$0,001220 Phạm vi trong 24g $0,001873

Chuyển đổi Bro the cat sang Indonesian Rupiah (BRO sang IDR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Bro the cat (BRO) sang IDR là Rp24,58.
BRO
IDR

1 BRO = Rp24,58

Cách mua BRO bằng IDR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch BRO

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng IDR

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua BRO!

Biểu đồ BRO sang IDR

Bro the cat (BRO) hôm nay có giá trị là Rp24,58, đó là một 0.2% tăng từ một giờ trước và 21.0% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của BRO ngày hôm nay là 30.2% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Bro the cat được giao dịch là Rp3.135.237.233.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.2% 21.1% 30.5% 62.7% 39.7% -
Số liệu thống kê về Bro the cat
Giá trị vốn hóa thị trường
Rp24.583.259.722
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
Rp24.583.259.722
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Rp3.135.237.233
Cung lưu thông
999.975.313
Tổng cung
999.975.313
Tổng lượng cung tối đa
1.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Bro the catcó trị giá là bao nhiêu IDR?

Hiện tại, giá của 1 Bro the cat (BRO) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp24,58.

Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu BRO?

Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.04068182 BRO.

Tôi có thể chuyển đổi giá của BRO sang IDR bằng cách nào?

Tính giá của BRO bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi BRO sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của BRO bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ BRO so với IDR.

Trước đây giá cao nhất của BRO/IDR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 BRO tính bằng IDR là Rp115,21, được ghi nhận vào ngày Thg 11 18, 2024 (16 ngày). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 BRO/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Bro the cat tính bằng IDR?

Trong tháng qua, giá của Bro the cat (BRO) đã tăng giảm lên -39,10 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, Bro the cat có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 56,70 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Bro the cat (BRO) so với IDR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Bro the cat (BRO) so với IDR giao động giữa mức cao 40,70 Rp trên Thứ năm và mức thấp 22,55 Rp trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của BRO trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (1 ngày trước) ở -6,81 Rp (23.2%).

So sánh giá hàng ngày của Bro the cat (BRO) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 BRO sang IDR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng mười hai 04, 2024 Thứ tư 24,58 Rp 4,27 Rp 21.0%
Tháng mười hai 03, 2024 Thứ ba 22,55 Rp -6,81 Rp 23.2%
Tháng mười hai 02, 2024 Thứ hai 29,36 Rp -2,48 Rp 7.8%
Tháng mười hai 01, 2024 Chủ nhật 31,84 Rp -5,64 Rp 15.0%
Tháng mười một 30, 2024 Thứ bảy 37,47 Rp -0,845704 Rp 2.2%
Tháng mười một 29, 2024 Thứ sáu 38,32 Rp -2,38 Rp 5.9%
Tháng mười một 28, 2024 Thứ năm 40,70 Rp 3,01 Rp 8.0%

BRO / IDR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Bro the cat (BRO) sang IDR là Rp24,58 cho mỗi 1 BRO. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 BRO lấy 122,91 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 2.03 BRO, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch BRO phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Bro the cat (BRO) sang IDR

BRO IDR
0.01 BRO 0.245810 IDR
0.1 BRO 2.46 IDR
1 BRO 24.58 IDR
2 BRO 49.16 IDR
5 BRO 122.91 IDR
10 BRO 245.81 IDR
20 BRO 491.62 IDR
50 BRO 1229.05 IDR
100 BRO 2458.10 IDR
1000 BRO 24581 IDR

Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang BRO

IDR BRO
0.01 IDR 0.00040682 BRO
0.1 IDR 0.00406818 BRO
1 IDR 0.04068182 BRO
2 IDR 0.081364 BRO
5 IDR 0.203409 BRO
10 IDR 0.406818 BRO
20 IDR 0.813636 BRO
50 IDR 2.03 BRO
100 IDR 4.07 BRO
1000 IDR 40.68 BRO

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Đăng ký tài khoản
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng