Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
BeeZee
BZE / NOK
kr0,004452
8.8%
0.085849 BTC
7.5%
$0,0004025
Phạm vi trong 24g
$0,0004616
Chuyển đổi BeeZee sang Norwegian Krone (BZE sang NOK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 BeeZee (BZE) sang NOK là kr0,004452.
BZE
NOK
1 BZE = kr0,004452
Cách mua BZE bằng NOK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch BZE
-
Bạn có thể mua và bán BeeZee (BZE) trên 4 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán BZE sôi động nhất là sàn Osmosis.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua BZE là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng NOK
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận NOK. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua BZE!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn BeeZee (BZE) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ BZE sang NOK
BeeZee (BZE) hôm nay có giá trị là kr0,004452, đó là một 0.5% giảm từ một giờ trước và 8.8% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của BZE ngày hôm nay là 4.4% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng BeeZee được giao dịch là kr11.256,22.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo
TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.6% | 8.9% | 5.4% | 4.1% | 11.1% | 79.5% |
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr13.691.410 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr11.256,22 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
3.030.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 BeeZeecó trị giá là bao nhiêu NOK?
- Hiện tại, giá của 1 BeeZee (BZE) tính bằng Norwegian Krone (NOK) là khoảng kr0,004452.
-
kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu BZE?
- Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 224.61 BZE.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của BZE sang NOK bằng cách nào?
- Tính giá của BZE bằng NOK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi BZE sang NOK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của BZE bằng NOK, bạn có thể tham khảo biểu đồ BZE so với NOK.
-
Trước đây giá cao nhất của BZE/NOK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 BZE tính bằng NOK là kr0,06603, được ghi nhận vào ngày Thg 5 22, 2019 (gần 5 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 BZE/NOK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của BeeZee tính bằng NOK?
- Trong tháng qua, giá của BeeZee (BZE) đã tăng giảm lên -9,10 % so với Norwegian Krone (NOK). Trên thực tế, BeeZee có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 18,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của BeeZee (BZE) so với NOK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của BeeZee (BZE) so với NOK giao động giữa mức cao 0,00492132 kr trên Thứ ba và mức thấp 0,00445214 kr trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của BZE trong NOK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (0 ngày trước) ở -0,00043037 kr (8.8%).
So sánh giá hàng ngày của BeeZee (BZE) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của BeeZee (BZE) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BZE sang NOK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng ba 29, 2024 | Thứ sáu | 0,00445214 kr | -0,00043037 kr | 8.8% |
Tháng ba 28, 2024 | Thứ năm | 0,00489378 kr | -0,00000756 kr | 0.2% |
Tháng ba 27, 2024 | Thứ tư | 0,00490133 kr | -0,00001999 kr | 0.4% |
Tháng ba 26, 2024 | Thứ ba | 0,00492132 kr | 0,00005644 kr | 1.2% |
Tháng ba 25, 2024 | Thứ hai | 0,00486488 kr | 0,00024007 kr | 5.2% |
Tháng ba 24, 2024 | Chủ nhật | 0,00462482 kr | -0,00003291 kr | 0.7% |
Tháng ba 23, 2024 | Thứ bảy | 0,00465772 kr | -0,00010283 kr | 2.2% |
BZE / NOK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ BeeZee (BZE) sang NOK là kr0,004452 cho mỗi 1 BZE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 BZE lấy 0,02226068 kr hoặc 50,00 kr lấy 11230.56 BZE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch BZE phổ biến trong các mức giá NOK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi BeeZee (BZE) sang NOK
BZE | NOK |
---|---|
0.01 BZE | 0.00004452 NOK |
0.1 BZE | 0.00044521 NOK |
1 BZE | 0.00445214 NOK |
2 BZE | 0.00890427 NOK |
5 BZE | 0.02226068 NOK |
10 BZE | 0.04452137 NOK |
20 BZE | 0.089043 NOK |
50 BZE | 0.222607 NOK |
100 BZE | 0.445214 NOK |
1000 BZE | 4.45 NOK |
Chuyển đổi Norwegian Krone (NOK) sang BZE
NOK | BZE |
---|---|
0.01 NOK | 2.25 BZE |
0.1 NOK | 22.46 BZE |
1 NOK | 224.61 BZE |
2 NOK | 449.22 BZE |
5 NOK | 1123.06 BZE |
10 NOK | 2246.11 BZE |
20 NOK | 4492.23 BZE |
50 NOK | 11230.56 BZE |
100 NOK | 22461 BZE |
1000 NOK | 224611 BZE |