Rank #828
Giá Camelot Token (GRAIL)

Camelot Token GRAIL / BHD

BD540,03 -2.1%
0,05579516 BTC 3.2%
0,79202332 ETH 2.0%
Trên danh sách theo dõi 10.186
BD532,63
Phạm vi 24H
BD557,22
Giá trị vốn hóa thị trường BD5.467.445
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 0.1
KL giao dịch trong 24 giờ BD351.316
Định giá pha loãng hoàn toàn BD53.982.878
Cung lưu thông 10.128
Tổng cung 74.769
Tổng lượng cung tối đa 100.000
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi Camelot Token sang Bahraini Dinar (GRAIL sang BHD)

GRAIL
BHD

1 GRAIL = BD540,03

Cập nhật lần cuối 02:14AM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi GRAIL thành BHD

Tỷ giá hối đoái từ GRAIL sang BHD hôm nay là 540,03 BD và đã đã giảm -2.8% từ BD555,34 kể từ hôm nay.
Camelot Token (GRAIL) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -17.4% từ BD653,54 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Biểu đồ trực tuyến
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
-0.1%
-2.1%
-10.4%
-1.3%
-17.4%
N/A

Tôi có thể mua và bán Camelot Token ở đâu?

Camelot Token có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là BD351.316. Camelot Token có thể được giao dịch trên 15 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên Camelot.

Lịch sử giá 7 ngày của Camelot Token (GRAIL) đến BHD

So sánh giá & các thay đổi của Camelot Token trong BHD trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 GRAIL sang BHD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
June 06, 2023 Thứ ba 540,03 BD -15,31 BD -2.8%
June 05, 2023 Thứ hai 552,18 BD -16,44 BD -2.9%
June 04, 2023 Chủ nhật 568,62 BD -5,99 BD -1.0%
June 03, 2023 Thứ bảy 574,60 BD 10,51 BD 1.9%
June 02, 2023 Thứ sáu 564,09 BD -21,50 BD -3.7%
June 01, 2023 Thứ năm 585,59 BD -13,15 BD -2.2%
May 31, 2023 Thứ tư 598,74 BD -9,80 BD -1.6%

Chuyển đổi Camelot Token (GRAIL) sang BHD

GRAIL BHD
0.01 GRAIL 5.40 BHD
0.1 GRAIL 54.00 BHD
1 GRAIL 540.03 BHD
2 GRAIL 1080.07 BHD
5 GRAIL 2700.17 BHD
10 GRAIL 5400.34 BHD
20 GRAIL 10800.68 BHD
50 GRAIL 27002 BHD
100 GRAIL 54003 BHD
1000 GRAIL 540034 BHD

Chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) sang GRAIL

BHD GRAIL
0.01 BHD 0.00001852 GRAIL
0.1 BHD 0.00018517 GRAIL
1 BHD 0.00185173 GRAIL
2 BHD 0.00370347 GRAIL
5 BHD 0.00925867 GRAIL
10 BHD 0.01851735 GRAIL
20 BHD 0.03703470 GRAIL
50 BHD 0.092587 GRAIL
100 BHD 0.185173 GRAIL
1000 BHD 1.85 GRAIL

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Mở ứng dụng
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Mở ứng dụng