Tiền ảo: 14.023
Sàn giao dịch: 1.065
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,504T $ 0.3%
Lưu lượng 24 giờ: 99,041B $
Gas: 17 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
GRAIL logo

Camelot Token
GRAIL / BHD

#982
BD527,44
0.3%
0,02165 BTC 0.7%
$1.376,72 Phạm vi trong 24g $1.435,18

Chuyển đổi Camelot Token sang Bahraini Dinar (GRAIL sang BHD)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Camelot Token (GRAIL) sang BHD là BD527,44.
GRAIL
BHD

1 GRAIL = BD527,44

Cách mua GRAIL bằng BHD

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch GRAIL

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua GRAIL bằng BHD!

Biểu đồ GRAIL sang BHD

Camelot Token (GRAIL) hôm nay có giá trị là BD527,44, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 0.3% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của GRAIL ngày hôm nay là 3.6% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Camelot Token được giao dịch là BD610.308.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.1% 0.3% 3.6% 14.9% 31.6% 24.6%
Số liệu thống kê về Camelot Token
Giá trị vốn hóa thị trường
BD9.858.126
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.25
Định giá pha loãng hoàn toàn
BD39.422.874
Khối lượng giao dịch 24 giờ
BD610.308
Cung lưu thông
18.696
Tổng cung
74.769
Tổng lượng cung tối đa
100.000

Câu hỏi thường gặp

1 Camelot Tokencó trị giá là bao nhiêu BHD?

Hiện tại, giá của 1 Camelot Token (GRAIL) tính bằng Bahraini Dinar (BHD) là khoảng BD527,44.

BD1 tôi có thể mua được bao nhiêu GRAIL?

Hôm nay, BD1 bạn có thể mua được khoảng 0.00189595 GRAIL.

Tôi có thể chuyển đổi giá của GRAIL sang BHD bằng cách nào?

Tính giá của GRAIL bằng BHD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi GRAIL sang BHD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của GRAIL bằng BHD, bạn có thể tham khảo biểu đồ GRAIL so với BHD.

Trước đây giá cao nhất của GRAIL/BHD là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 GRAIL tính bằng BHD là BD1.733,87, được ghi nhận vào ngày Thg 3 19, 2023 (khoảng 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 GRAIL/BHD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Camelot Token tính bằng BHD?

Trong tháng qua, giá của Camelot Token (GRAIL) đã tăng giảm lên -31,60 % so với Bahraini Dinar (BHD). Trên thực tế, Camelot Token có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -10,00 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Camelot Token (GRAIL) so với BHD

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Camelot Token (GRAIL) so với BHD giao động giữa mức cao 534,78 BD trên Thứ tư và mức thấp 496,82 BD trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của GRAIL trong BHD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (4 ngày trước) ở 18,42 BD (3.7%).

So sánh giá hàng ngày của Camelot Token (GRAIL) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 GRAIL sang BHD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng tư 25, 2024 Thứ năm 527,44 BD 1,57 BD 0.3%
Tháng tư 24, 2024 Thứ tư 534,78 BD 3,14 BD 0.6%
Tháng tư 23, 2024 Thứ ba 531,64 BD 9,90 BD 1.9%
Tháng tư 22, 2024 Thứ hai 521,75 BD 6,50 BD 1.3%
Tháng tư 21, 2024 Chủ nhật 515,24 BD 18,42 BD 3.7%
Tháng tư 20, 2024 Thứ bảy 496,82 BD -0,273238 BD 0.1%
Tháng tư 19, 2024 Thứ sáu 497,10 BD -6,06 BD 1.2%

GRAIL / BHD Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Camelot Token (GRAIL) sang BHD là BD527,44 cho mỗi 1 GRAIL. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 GRAIL lấy 2.637,20 BD hoặc 50,00 BD lấy 0.094797 GRAIL, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch GRAIL phổ biến trong các mức giá BHD tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Camelot Token (GRAIL) sang BHD

GRAIL BHD
0.01 GRAIL 5.27 BHD
0.1 GRAIL 52.74 BHD
1 GRAIL 527.44 BHD
2 GRAIL 1054.88 BHD
5 GRAIL 2637.20 BHD
10 GRAIL 5274.41 BHD
20 GRAIL 10548.82 BHD
50 GRAIL 26372 BHD
100 GRAIL 52744 BHD
1000 GRAIL 527441 BHD

Chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) sang GRAIL

BHD GRAIL
0.01 BHD 0.00001896 GRAIL
0.1 BHD 0.00018959 GRAIL
1 BHD 0.00189595 GRAIL
2 BHD 0.00379189 GRAIL
5 BHD 0.00947974 GRAIL
10 BHD 0.01895947 GRAIL
20 BHD 0.03791894 GRAIL
50 BHD 0.094797 GRAIL
100 BHD 0.189595 GRAIL
1000 BHD 1.90 GRAIL

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng