Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Camelot Token
GRAIL / HUF
#981
Ft522.011
0.2%
0,02195 BTC
3.3%
$1.376,72
Phạm vi trong 24g
$1.428,22
Chuyển đổi Camelot Token sang Hungarian Forint (GRAIL sang HUF)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Camelot Token (GRAIL) sang HUF là Ft522.011.
GRAIL
HUF
1 GRAIL = Ft522.011
Cách mua GRAIL bằng HUF
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch GRAIL
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua GRAIL bằng HUF dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng HUF. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua GRAIL.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp HUF vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua GRAIL bằng HUF!
-
Chọn Camelot Token (GRAIL) và nhập số tiền bằng HUF bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được GRAIL, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ GRAIL sang HUF
Camelot Token (GRAIL) hôm nay có giá trị là Ft522.011, đó là một 0.7% tăng từ một giờ trước và 0.2% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của GRAIL ngày hôm nay là 5.8% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Camelot Token được giao dịch là Ft586.553.388.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.6% | 0.2% | 5.8% | 14.2% | 30.3% | 23.7% |
Số liệu thống kê về Camelot Token
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Ft9.747.553.522 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.25 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Ft38.980.692.545 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Ft586.553.388 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
18.696
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
74.769 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
100.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Camelot Tokencó trị giá là bao nhiêu HUF?
- Hiện tại, giá của 1 Camelot Token (GRAIL) tính bằng Hungarian Forint (HUF) là khoảng Ft522.011.
-
Ft1 tôi có thể mua được bao nhiêu GRAIL?
- Hôm nay, Ft1 bạn có thể mua được khoảng 0.00000192 GRAIL.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của GRAIL sang HUF bằng cách nào?
- Tính giá của GRAIL bằng HUF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi GRAIL sang HUF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của GRAIL bằng HUF, bạn có thể tham khảo biểu đồ GRAIL so với HUF.
-
Trước đây giá cao nhất của GRAIL/HUF là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 GRAIL tính bằng HUF là Ft1.731.161, được ghi nhận vào ngày Thg 3 19, 2023 (khoảng 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 GRAIL/HUF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Camelot Token tính bằng HUF?
- Trong tháng qua, giá của Camelot Token (GRAIL) đã tăng giảm lên -29,90 % so với Hungarian Forint (HUF). Trên thực tế, Camelot Token có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -10,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Camelot Token (GRAIL) so với HUF
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Camelot Token (GRAIL) so với HUF giao động giữa mức cao 522.011 Ft trên Thứ năm và mức thấp 487.536 Ft trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của GRAIL trong HUF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (4 ngày trước) ở 18.074,18 Ft (3.7%).
So sánh giá hàng ngày của Camelot Token (GRAIL) trong HUF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Camelot Token (GRAIL) trong HUF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 GRAIL sang HUF | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 522.011 Ft | 887,22 Ft | 0.2% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 521.422 Ft | -398,25 Ft | 0.1% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 521.820 Ft | 8.803,00 Ft | 1.7% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 513.017 Ft | 7.407,33 Ft | 1.5% |
Tháng tư 21, 2024 | Chủ nhật | 505.610 Ft | 18.074,18 Ft | 3.7% |
Tháng tư 20, 2024 | Thứ bảy | 487.536 Ft | -997,21 Ft | 0.2% |
Tháng tư 19, 2024 | Thứ sáu | 488.533 Ft | -3.377,61 Ft | 0.7% |
GRAIL / HUF Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Camelot Token (GRAIL) sang HUF là Ft522.011 cho mỗi 1 GRAIL. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 GRAIL lấy 2.610.054 Ft hoặc 50,00 Ft lấy 0.00009578 GRAIL, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch GRAIL phổ biến trong các mức giá HUF tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Camelot Token (GRAIL) sang HUF
GRAIL | HUF |
---|---|
0.01 GRAIL | 5220.11 HUF |
0.1 GRAIL | 52201 HUF |
1 GRAIL | 522011 HUF |
2 GRAIL | 1044022 HUF |
5 GRAIL | 2610054 HUF |
10 GRAIL | 5220109 HUF |
20 GRAIL | 10440218 HUF |
50 GRAIL | 26100545 HUF |
100 GRAIL | 52201090 HUF |
1000 GRAIL | 522010897 HUF |
Chuyển đổi Hungarian Forint (HUF) sang GRAIL
HUF | GRAIL |
---|---|
0.01 HUF | 0.000000019157 GRAIL |
0.1 HUF | 0.000000191567 GRAIL |
1 HUF | 0.00000192 GRAIL |
2 HUF | 0.00000383 GRAIL |
5 HUF | 0.00000958 GRAIL |
10 HUF | 0.00001916 GRAIL |
20 HUF | 0.00003831 GRAIL |
50 HUF | 0.00009578 GRAIL |
100 HUF | 0.00019157 GRAIL |
1000 HUF | 0.00191567 GRAIL |