Rank #826
Giá Camelot Token (GRAIL)

Camelot Token GRAIL / JPY

¥217.928 1.7%
0,05611847 BTC -1.5%
0,83645991 ETH 0.2%
Trên danh sách theo dõi 10.179
¥212.803
Phạm vi 24H
¥218.437
Giá trị vốn hóa thị trường ¥2.157.239.899
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 0.1
KL giao dịch trong 24 giờ ¥136.268.831
Định giá pha loãng hoàn toàn ¥21.772.502.868
Cung lưu thông 9.908
Tổng cung 74.769
Tổng lượng cung tối đa 100.000
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi Camelot Token sang Japanese Yen (GRAIL sang JPY)

GRAIL
JPY

1 GRAIL = ¥217.928

Cập nhật lần cuối 07:18PM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi GRAIL thành JPY

Tỷ giá hối đoái từ GRAIL sang JPY hôm nay là 217.928 ¥ và đã đã tăng 1.7% từ ¥214.384 kể từ hôm nay.
Camelot Token (GRAIL) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -26.4% từ ¥296.204 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Biểu đồ trực tuyến
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
0.6%
1.7%
7.0%
-10.9%
-28.7%
N/A

Tôi có thể mua và bán Camelot Token ở đâu?

Camelot Token có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là ¥136.268.831. Camelot Token có thể được giao dịch trên 15 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên Camelot.

Lịch sử giá 7 ngày của Camelot Token (GRAIL) đến JPY

So sánh giá & các thay đổi của Camelot Token trong JPY trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 GRAIL sang JPY Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
May 28, 2023 Chủ nhật 217.928 ¥ 3.543,32 ¥ 1.7%
May 27, 2023 Thứ bảy 221.750 ¥ -3.865,59 ¥ -1.7%
May 26, 2023 Thứ sáu 225.616 ¥ 3.260,78 ¥ 1.5%
May 25, 2023 Thứ năm 222.355 ¥ -23.360 ¥ -9.5%
May 24, 2023 Thứ tư 245.715 ¥ 44.424 ¥ 22.1%
May 23, 2023 Thứ ba 201.291 ¥ 1.740,48 ¥ 0.9%
May 22, 2023 Thứ hai 199.550 ¥ 2.123,01 ¥ 1.1%

Chuyển đổi Camelot Token (GRAIL) sang JPY

GRAIL JPY
0.01 GRAIL 2179.28 JPY
0.1 GRAIL 21793 JPY
1 GRAIL 217928 JPY
2 GRAIL 435855 JPY
5 GRAIL 1089639 JPY
10 GRAIL 2179277 JPY
20 GRAIL 4358554 JPY
50 GRAIL 10896386 JPY
100 GRAIL 21792772 JPY
1000 GRAIL 217927722 JPY

Chuyển đổi Japanese Yen (JPY) sang GRAIL

JPY GRAIL
0.01 JPY 0.000000045887 GRAIL
0.1 JPY 0.000000458868 GRAIL
1 JPY 0.00000459 GRAIL
2 JPY 0.00000918 GRAIL
5 JPY 0.00002294 GRAIL
10 JPY 0.00004589 GRAIL
20 JPY 0.00009177 GRAIL
50 JPY 0.00022943 GRAIL
100 JPY 0.00045887 GRAIL
1000 JPY 0.00458868 GRAIL

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Mở ứng dụng
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Mở ứng dụng