Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
Camelot Token
GRAIL / JPY
#1212
¥120.775
3.9%
0,01307 BTC
4.2%
$802,78
Phạm vi trong 24g
$856,85
Chuyển đổi Camelot Token sang Japanese Yen (GRAIL sang JPY)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Camelot Token (GRAIL) sang JPY là ¥120.775.
GRAIL
JPY
1 GRAIL = ¥120.775
Cách mua GRAIL bằng JPY
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch GRAIL
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua GRAIL bằng JPY dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng JPY. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua GRAIL.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp JPY vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua GRAIL bằng JPY!
-
Chọn Camelot Token (GRAIL) và nhập số tiền bằng JPY bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được GRAIL, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ GRAIL sang JPY
Camelot Token (GRAIL) hôm nay có giá trị là ¥120.775, đó là một 0.0% tăng từ một giờ trước và 3.9% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của GRAIL ngày hôm nay là 14.7% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Camelot Token được giao dịch là ¥124.694.223.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 4.7% | 16.4% | 20.7% | 10.9% | 9.5% |
Số liệu thống kê về Camelot Token
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
¥2.224.238.256 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.22 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.16 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
¥9.887.318.708 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.73 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
¥124.694.223 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
18.385
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
81.727 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
100.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Camelot Tokencó trị giá là bao nhiêu JPY?
- Hiện tại, giá của 1 Camelot Token (GRAIL) tính bằng Japanese Yen (JPY) là khoảng ¥120.775.
-
¥1 tôi có thể mua được bao nhiêu GRAIL?
- Hôm nay, ¥1 bạn có thể mua được khoảng 0.00000828 GRAIL.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của GRAIL sang JPY bằng cách nào?
- Tính giá của GRAIL bằng JPY bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi GRAIL sang JPY của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của GRAIL bằng JPY, bạn có thể tham khảo biểu đồ GRAIL so với JPY.
-
Trước đây giá cao nhất của GRAIL/JPY là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 GRAIL tính bằng JPY là ¥611.745, được ghi nhận vào ngày Thg 3 19, 2023 (hơn 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 GRAIL/JPY có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Camelot Token tính bằng JPY?
- Trong tháng qua, giá của Camelot Token (GRAIL) đã tăng giảm lên -7,00 % so với Japanese Yen (JPY). Trên thực tế, Camelot Token có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 7,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Camelot Token (GRAIL) so với JPY
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Camelot Token (GRAIL) so với JPY giao động giữa mức cao 138.213 ¥ trên Thứ năm và mức thấp 120.775 ¥ trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của GRAIL trong JPY có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (0 ngày trước) ở -4.963,36 ¥ (3.9%).
So sánh giá hàng ngày của Camelot Token (GRAIL) trong JPY và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Camelot Token (GRAIL) trong JPY và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 GRAIL sang JPY | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng mười 09, 2024 | Thứ tư | 120.775 ¥ | -4.963,36 ¥ | 3.9% |
Tháng mười 08, 2024 | Thứ ba | 129.998 ¥ | 776,35 ¥ | 0.6% |
Tháng mười 07, 2024 | Thứ hai | 129.221 ¥ | 1.408,24 ¥ | 1.1% |
Tháng mười 06, 2024 | Chủ nhật | 127.813 ¥ | -4.941,40 ¥ | 3.7% |
Tháng mười 05, 2024 | Thứ bảy | 132.755 ¥ | -4.684,70 ¥ | 3.4% |
Tháng mười 04, 2024 | Thứ sáu | 137.439 ¥ | -774,15 ¥ | 0.6% |
Tháng mười 03, 2024 | Thứ năm | 138.213 ¥ | -1.591,66 ¥ | 1.1% |
GRAIL / JPY Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Camelot Token (GRAIL) sang JPY là ¥120.775 cho mỗi 1 GRAIL. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 GRAIL lấy 603.876 ¥ hoặc 50,00 ¥ lấy 0.00041399 GRAIL, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch GRAIL phổ biến trong các mức giá JPY tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Camelot Token (GRAIL) sang JPY
GRAIL | JPY |
---|---|
0.01 GRAIL | 1207.75 JPY |
0.1 GRAIL | 12077.52 JPY |
1 GRAIL | 120775 JPY |
2 GRAIL | 241550 JPY |
5 GRAIL | 603876 JPY |
10 GRAIL | 1207752 JPY |
20 GRAIL | 2415505 JPY |
50 GRAIL | 6038762 JPY |
100 GRAIL | 12077524 JPY |
1000 GRAIL | 120775242 JPY |
Chuyển đổi Japanese Yen (JPY) sang GRAIL
JPY | GRAIL |
---|---|
0.01 JPY | 0.000000082798 GRAIL |
0.1 JPY | 0.000000827984 GRAIL |
1 JPY | 0.00000828 GRAIL |
2 JPY | 0.00001656 GRAIL |
5 JPY | 0.00004140 GRAIL |
10 JPY | 0.00008280 GRAIL |
20 JPY | 0.00016560 GRAIL |
50 JPY | 0.00041399 GRAIL |
100 JPY | 0.00082798 GRAIL |
1000 JPY | 0.00827984 GRAIL |