Rank #828

Camelot Token GRAIL / NGN
₦699.143
0.3%
0,05572817 BTC
-0.0%
0,79579772 ETH
-0.5%
Chia sẻ
New Portfolio
Thêm vào Danh mục đầu tư và theo dõi giá tiền ảo
Trên danh sách theo dõi 10.186
₦692.186
Phạm vi 24H
₦711.624
Giá trị vốn hóa thị trường
₦6.956.356.465
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.1
KL giao dịch trong 24 giờ
₦401.540.196
Định giá pha loãng hoàn toàn
₦69.884.231.051
Cung lưu thông
9.954
Tổng cung
74.769
Tổng lượng cung tối đa
100.000
Chuyển đổi Camelot Token sang Nigerian Naira (GRAIL sang NGN)
GRAIL
NGN
1 GRAIL = ₦699.143
Cập nhật lần cuối 05:14AM UTC.
Biểu đồ chuyển đổi GRAIL thành NGN
Tỷ giá hối đoái từ GRAIL sang NGN hôm nay là 699.143 ₦ và đã đã tăng 0.4% từ ₦696.085 kể từ hôm nay.Camelot Token (GRAIL) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -20.5% từ ₦879.341 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
-0.2%
0.3%
-2.4%
4.5%
-21.1%
N/A
Tôi có thể mua và bán Camelot Token ở đâu?
Camelot Token có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là ₦401.540.196. Camelot Token có thể được giao dịch trên 15 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên Camelot.
Lịch sử giá 7 ngày của Camelot Token (GRAIL) đến NGN
So sánh giá & các thay đổi của Camelot Token trong NGN trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 GRAIL sang NGN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
June 03, 2023 | Thứ bảy | 699.143 ₦ | 3.058,09 ₦ | 0.4% |
June 02, 2023 | Thứ sáu | 689.886 ₦ | -26.125 ₦ | -3.6% |
June 01, 2023 | Thứ năm | 716.011 ₦ | -17.186,60 ₦ | -2.3% |
May 31, 2023 | Thứ tư | 733.198 ₦ | -10.491,29 ₦ | -1.4% |
May 30, 2023 | Thứ ba | 743.689 ₦ | 18.557,25 ₦ | 2.6% |
May 29, 2023 | Thứ hai | 725.132 ₦ | 19.241,21 ₦ | 2.7% |
May 28, 2023 | Chủ nhật | 705.891 ₦ | -21.689 ₦ | -3.0% |
Chuyển đổi Camelot Token (GRAIL) sang NGN
GRAIL | NGN |
---|---|
0.01 GRAIL | 6991.43 NGN |
0.1 GRAIL | 69914 NGN |
1 GRAIL | 699143 NGN |
2 GRAIL | 1398286 NGN |
5 GRAIL | 3495715 NGN |
10 GRAIL | 6991430 NGN |
20 GRAIL | 13982861 NGN |
50 GRAIL | 34957152 NGN |
100 GRAIL | 69914305 NGN |
1000 GRAIL | 699143048 NGN |
Chuyển đổi Nigerian Naira (NGN) sang GRAIL
NGN | GRAIL |
---|---|
0.01 NGN | 0.000000014303 GRAIL |
0.1 NGN | 0.000000143032 GRAIL |
1 NGN | 0.00000143 GRAIL |
2 NGN | 0.00000286 GRAIL |
5 NGN | 0.00000715 GRAIL |
10 NGN | 0.00001430 GRAIL |
20 NGN | 0.00002861 GRAIL |
50 NGN | 0.00007152 GRAIL |
100 NGN | 0.00014303 GRAIL |
1000 NGN | 0.00143032 GRAIL |
Tiền ảo thịnh hành
1/2