coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Rank #258
Giá CANTO (CANTO)

CANTO CANTO / ETH

ETH0,00014450 -4.7%
0,00000922 BTC -5.7%
Trên danh sách theo dõi 12.382
ETH0,00014286
Phạm vi 24H
ETH0,00015465
Giá trị vốn hóa thị trường ETH66.521,21581028
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 0.46
KL giao dịch trong 24 giờ ETH5.532,62529443
Định giá pha loãng hoàn toàn ETH144.704,35225340
Cung lưu thông 459.704.319
Tổng cung 1.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi CANTO sang Ether (CANTO sang ETH)

CANTO
ETH

1 CANTO = ETH0,00014450

Cập nhật lần cuối 10:44AM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi CANTO thành ETH

Tỷ giá hối đoái từ CANTO sang ETH hôm nay là 0,00014450 ETH và đã đã giảm -6.2% từ ETH0,00015408 kể từ hôm nay.
CANTO (CANTO) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -48.9% từ ETH0,00028272 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Biểu đồ trực tuyến
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
-0.2%
-4.7%
-15.4%
-10.1%
-44.6%
N/A

Tôi có thể mua và bán CANTO ở đâu?

CANTO có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là ETH5.532,62529443. CANTO có thể được giao dịch trên 13 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên Canto Dex.

Lịch sử giá 7 ngày của CANTO (CANTO) đến ETH

So sánh giá & các thay đổi của CANTO trong ETH trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 CANTO sang ETH Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
March 24, 2023 Thứ sáu 0,00014450 ETH -0,00000958 ETH -6.2%
March 23, 2023 Thứ năm 0,00015447 ETH -0,00000449 ETH -2.8%
March 22, 2023 Thứ tư 0,00015896 ETH -0,00000766 ETH -4.6%
March 21, 2023 Thứ ba 0,00016661 ETH -0,00000591 ETH -3.4%
March 20, 2023 Thứ hai 0,00017252 ETH -0,00000611 ETH -3.4%
March 19, 2023 Chủ nhật 0,00017863 ETH -0,00001298 ETH -6.8%
March 18, 2023 Thứ bảy 0,00019161 ETH 0,00000915 ETH 5.0%

Chuyển đổi CANTO (CANTO) sang ETH

CANTO ETH
0.01 CANTO 0.00000145 ETH
0.1 CANTO 0.00001445 ETH
1 CANTO 0.00014450 ETH
2 CANTO 0.00028901 ETH
5 CANTO 0.00072252 ETH
10 CANTO 0.00144505 ETH
20 CANTO 0.00289009 ETH
50 CANTO 0.00722523 ETH
100 CANTO 0.01445047 ETH
1000 CANTO 0.14450466 ETH

Chuyển đổi Ether (ETH) sang CANTO

ETH CANTO
0.01 ETH 69.202 CANTO
0.1 ETH 692.019 CANTO
1 ETH 6920 CANTO
2 ETH 13840 CANTO
5 ETH 34601 CANTO
10 ETH 69202 CANTO
20 ETH 138404 CANTO
50 ETH 346010 CANTO
100 ETH 692019 CANTO
1000 ETH 6920192 CANTO

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Theo dõi tất cả các loại tiền mã hóa yêu thích của bạn trong một danh sách duy nhất
MIỄN PHÍ! Bạn có thể truy cập danh sách theo dõi qua máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại và theo dõi tài sản và hiệu suất danh mục đầu tư ở bất kỳ nơi đâu