coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Rank #259
Giá CANTO (CANTO)

CANTO CANTO / EUR

€0,232741 3.7%
0,00000880 BTC 2.8%
Trên danh sách theo dõi 12.372
€0,224987
Phạm vi 24H
€0,238483
Giá trị vốn hóa thị trường €107.107.063
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 0.46
KL giao dịch trong 24 giờ €8.529.269
Định giá pha loãng hoàn toàn €232.719.013
Cung lưu thông 460.241.994
Tổng cung 1.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi CANTO sang Euro (CANTO sang EUR)

CANTO
EUR

1 CANTO = €0,232741

Cập nhật lần cuối 08:29AM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi CANTO thành EUR

Tỷ giá hối đoái từ CANTO sang EUR hôm nay là 0,232741 € và đã đã tăng 3.4% từ €0,224987 kể từ hôm nay.
CANTO (CANTO) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -43.0% từ €0,408494 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Biểu đồ trực tuyến
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
0.4%
3.7%
-6.4%
-14.8%
-41.7%
N/A

Tôi có thể mua và bán CANTO ở đâu?

CANTO có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là €8.529.269. CANTO có thể được giao dịch trên 14 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên Canto Dex.

Lịch sử giá 7 ngày của CANTO (CANTO) đến EUR

So sánh giá & các thay đổi của CANTO trong EUR trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 CANTO sang EUR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
March 30, 2023 Thứ năm 0,232741 € 0,00775450 € 3.4%
March 29, 2023 Thứ tư 0,224054 € 0,00782889 € 3.6%
March 28, 2023 Thứ ba 0,216225 € -0,00358772 € -1.6%
March 27, 2023 Thứ hai 0,219812 € 0,00250559 € 1.2%
March 26, 2023 Chủ nhật 0,217307 € -0,00713598 € -3.2%
March 25, 2023 Thứ bảy 0,224443 € -0,02050696 € -8.4%
March 24, 2023 Thứ sáu 0,244950 € -0,00341469 € -1.4%

Chuyển đổi CANTO (CANTO) sang EUR

CANTO EUR
0.01 CANTO 0.00232741 EUR
0.1 CANTO 0.02327412 EUR
1 CANTO 0.232741 EUR
2 CANTO 0.465482 EUR
5 CANTO 1.16 EUR
10 CANTO 2.33 EUR
20 CANTO 4.65 EUR
50 CANTO 11.64 EUR
100 CANTO 23.27 EUR
1000 CANTO 232.74 EUR

Chuyển đổi Euro (EUR) sang CANTO

EUR CANTO
0.01 EUR 0.04296619 CANTO
0.1 EUR 0.429662 CANTO
1 EUR 4.30 CANTO
2 EUR 8.59 CANTO
5 EUR 21.48 CANTO
10 EUR 42.97 CANTO
20 EUR 85.93 CANTO
50 EUR 214.83 CANTO
100 EUR 429.66 CANTO
1000 EUR 4296.62 CANTO

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Theo dõi tất cả các loại tiền mã hóa yêu thích của bạn trong một danh sách duy nhất
MIỄN PHÍ! Bạn có thể truy cập danh sách theo dõi qua máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại và theo dõi tài sản và hiệu suất danh mục đầu tư ở bất kỳ nơi đâu