coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Rank #264
Giá CANTO (CANTO)

CANTO CANTO / JPY

¥31,94 3.8%
0,00000862 BTC 0.2%
Trên danh sách theo dõi 12.373
¥30,34
Phạm vi 24H
¥32,46
Giá trị vốn hóa thị trường ¥14.678.474.109
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 0.46
KL giao dịch trong 24 giờ ¥1.090.701.212
Định giá pha loãng hoàn toàn ¥31.899.106.454
Cung lưu thông 460.153.143
Tổng cung 1.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi CANTO sang Japanese Yen (CANTO sang JPY)

CANTO
JPY

1 CANTO = ¥31,94

Cập nhật lần cuối 06:51AM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi CANTO thành JPY

Tỷ giá hối đoái từ CANTO sang JPY hôm nay là 31,94 ¥ và đã đã tăng 4.6% từ ¥30,53 kể từ hôm nay.
CANTO (CANTO) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -45.6% từ ¥58,66 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Biểu đồ trực tuyến
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
0.8%
3.8%
-15.9%
-27.4%
-43.7%
N/A

Tôi có thể mua và bán CANTO ở đâu?

CANTO có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là ¥1.090.701.212. CANTO có thể được giao dịch trên 13 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên Canto Dex.

Lịch sử giá 7 ngày của CANTO (CANTO) đến JPY

So sánh giá & các thay đổi của CANTO trong JPY trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 CANTO sang JPY Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
March 29, 2023 Thứ tư 31,94 ¥ 1,41 ¥ 4.6%
March 28, 2023 Thứ ba 30,66 ¥ -0,339077 ¥ -1.1%
March 27, 2023 Thứ hai 31,00 ¥ 0,384459 ¥ 1.3%
March 26, 2023 Chủ nhật 30,62 ¥ -1,005 ¥ -3.2%
March 25, 2023 Thứ bảy 31,62 ¥ -3,08 ¥ -8.9%
March 24, 2023 Thứ sáu 34,71 ¥ -0,712967 ¥ -2.0%
March 23, 2023 Thứ năm 35,42 ¥ -2,70 ¥ -7.1%

Chuyển đổi CANTO (CANTO) sang JPY

CANTO JPY
0.01 CANTO 0.319390 JPY
0.1 CANTO 3.19 JPY
1 CANTO 31.94 JPY
2 CANTO 63.88 JPY
5 CANTO 159.69 JPY
10 CANTO 319.39 JPY
20 CANTO 638.78 JPY
50 CANTO 1596.95 JPY
100 CANTO 3193.90 JPY
1000 CANTO 31939 JPY

Chuyển đổi Japanese Yen (JPY) sang CANTO

JPY CANTO
0.01 JPY 0.00031310 CANTO
0.1 JPY 0.00313097 CANTO
1 JPY 0.03130969 CANTO
2 JPY 0.062619 CANTO
5 JPY 0.156548 CANTO
10 JPY 0.313097 CANTO
20 JPY 0.626194 CANTO
50 JPY 1.57 CANTO
100 JPY 3.13 CANTO
1000 JPY 31.31 CANTO

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Theo dõi tất cả các loại tiền mã hóa yêu thích của bạn trong một danh sách duy nhất
MIỄN PHÍ! Bạn có thể truy cập danh sách theo dõi qua máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại và theo dõi tài sản và hiệu suất danh mục đầu tư ở bất kỳ nơi đâu