coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Rank #262
Giá CANTO (CANTO)

CANTO CANTO / SATS

sats880,87854557 -9.9%
0,00000881 BTC -6.5%
Trên danh sách theo dõi 12.382
sats863,04045667
Phạm vi 24H
sats941,64684008
Giá trị vốn hóa thị trường sats405.118.815.797,91510000
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 0.46
KL giao dịch trong 24 giờ sats33.855.242.237,89035400
Định giá pha loãng hoàn toàn sats881.085.835.549,61000000
Cung lưu thông 459.794.947
Tổng cung 1.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi CANTO sang Satoshi (CANTO sang SATS)

CANTO
SATS

1 CANTO = sats880,87854557

Cập nhật lần cuối 09:36PM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi CANTO thành SATS

Tỷ giá hối đoái từ CANTO sang SATS hôm nay là 880,88 sats và đã đã giảm -6.5% từ sats941,64684008 kể từ hôm nay.
CANTO (CANTO) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -54.1% từ sats1.918,74474056 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Biểu đồ trực tuyến
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
-0.9%
-9.9%
-21.6%
-16.8%
-48.7%
N/A

Tôi có thể mua và bán CANTO ở đâu?

CANTO có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là sats33.855.242.237,89035400. CANTO có thể được giao dịch trên 13 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên Canto Dex.

Lịch sử giá 7 ngày của CANTO (CANTO) đến SATS

So sánh giá & các thay đổi của CANTO trong SATS trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 CANTO sang SATS Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
March 24, 2023 Thứ sáu 880,88 sats -60,77 sats -6.5%
March 23, 2023 Thứ năm 982,47 sats -35,98 sats -3.5%
March 22, 2023 Thứ tư 1.018,44 sats -21,89 sats -2.1%
March 21, 2023 Thứ ba 1.040,33 sats -62,17 sats -5.6%
March 20, 2023 Thứ hai 1.102,50 sats -65,02 sats -5.6%
March 19, 2023 Chủ nhật 1.167,52 sats -84,47 sats -6.7%
March 18, 2023 Thứ bảy 1.251,99 sats 33,53 sats 2.8%

Chuyển đổi CANTO (CANTO) sang SATS

CANTO SATS
0.01 CANTO 8.81 SATS
0.1 CANTO 88.09 SATS
1 CANTO 880.88 SATS
2 CANTO 1761.76 SATS
5 CANTO 4404.39 SATS
10 CANTO 8808.79 SATS
20 CANTO 17617.57 SATS
50 CANTO 44044 SATS
100 CANTO 88088 SATS
1000 CANTO 880879 SATS

Chuyển đổi Satoshi (SATS) sang CANTO

SATS CANTO
0.01 SATS 0.00001135 CANTO
0.1 SATS 0.00011352 CANTO
1 SATS 0.00113523 CANTO
2 SATS 0.00227046 CANTO
5 SATS 0.00567615 CANTO
10 SATS 0.01135230 CANTO
20 SATS 0.02270461 CANTO
50 SATS 0.056762 CANTO
100 SATS 0.113523 CANTO
1000 SATS 1.14 CANTO

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Theo dõi tất cả các loại tiền mã hóa yêu thích của bạn trong một danh sách duy nhất
MIỄN PHÍ! Bạn có thể truy cập danh sách theo dõi qua máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại và theo dõi tài sản và hiệu suất danh mục đầu tư ở bất kỳ nơi đâu