Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
CargoX
CXO / VEF
#1161
Bs.F0,01069
16.6%
0.051667 BTC
16.5%
0,00003399 ETH
16.2%
$0,1063
Phạm vi trong 24g
$0,1290
Chuyển đổi CargoX sang Venezuelan bolívar fuerte (CXO sang VEF)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 CargoX (CXO) sang VEF là Bs.F0,01069.
CXO
VEF
1 CXO = Bs.F0,01069
Cách mua CXO bằng VEF
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch CXO
-
Bạn có thể mua và bán CargoX (CXO) trên 12 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán CargoX sôi động nhất là sàn KuCoin.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua CXO bằng VEF dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng VEF. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua CXO.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp VEF vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua CXO bằng VEF!
-
Chọn CargoX (CXO) và nhập số tiền bằng VEF bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được CXO, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ CXO sang VEF
CargoX (CXO) hôm nay có giá trị là Bs.F0,01069, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 16.6% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của CXO ngày hôm nay là 18.0% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng CargoX được giao dịch là Bs.F14,98.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 16.6% | 18.0% | 35.4% | 40.3% | 20.9% |
Số liệu thống kê về CargoX
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Bs.F1.787.354 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.78 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Bs.F2.300.152 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Bs.F14,98 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
167.160.147
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
215.119.016 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 CargoXcó trị giá là bao nhiêu VEF?
- Hiện tại, giá của 1 CargoX (CXO) tính bằng Venezuelan bolívar fuerte (VEF) là khoảng Bs.F0,01069.
-
Bs.F1 tôi có thể mua được bao nhiêu CXO?
- Hôm nay, Bs.F1 bạn có thể mua được khoảng 93.52 CXO.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của CXO sang VEF bằng cách nào?
- Tính giá của CXO bằng VEF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CXO sang VEF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CXO bằng VEF, bạn có thể tham khảo biểu đồ CXO so với VEF.
-
Trước đây giá cao nhất của CXO/VEF là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 CXO tính bằng VEF là Bs.F11.001,51, được ghi nhận vào ngày Thg 11 08, 2023 (6 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CXO/VEF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của CargoX tính bằng VEF?
- Trong tháng qua, giá của CargoX (CXO) đã tăng tăng lên 40,30 % so với Venezuelan bolívar fuerte (VEF). Trên thực tế, CargoX có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -10,70 %.
Lịch sử giá 7 ngày của CargoX (CXO) so với VEF
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của CargoX (CXO) so với VEF giao động giữa mức cao 0,01374347 Bs.F trên Thứ tư và mức thấp 0,01069246 Bs.F trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CXO trong VEF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (0 ngày trước) ở -0,00213365 Bs.F (16.6%).
So sánh giá hàng ngày của CargoX (CXO) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của CargoX (CXO) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 CXO sang VEF | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 0,01069246 Bs.F | -0,00213365 Bs.F | 16.6% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 0,01374347 Bs.F | 0,00087360 Bs.F | 6.8% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 0,01286987 Bs.F | 0,00028175 Bs.F | 2.2% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 0,01258812 Bs.F | 0,00054832 Bs.F | 4.6% |
Tháng tư 21, 2024 | Chủ nhật | 0,01203980 Bs.F | 0,000000000000000000 Bs.F | 0.0% |
Tháng tư 20, 2024 | Thứ bảy | 0,01203980 Bs.F | N/A | 0.0% |
Tháng tư 19, 2024 | Thứ sáu | N/A | N/A | 0.0% |
CXO / VEF Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ CargoX (CXO) sang VEF là Bs.F0,01069 cho mỗi 1 CXO. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CXO lấy 0,053462 Bs.F hoặc 50,00 Bs.F lấy 4676.19 CXO, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CXO phổ biến trong các mức giá VEF tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi CargoX (CXO) sang VEF
CXO | VEF |
---|---|
0.01 CXO | 0.00010692 VEF |
0.1 CXO | 0.00106925 VEF |
1 CXO | 0.01069246 VEF |
2 CXO | 0.02138493 VEF |
5 CXO | 0.053462 VEF |
10 CXO | 0.106925 VEF |
20 CXO | 0.213849 VEF |
50 CXO | 0.534623 VEF |
100 CXO | 1.069 VEF |
1000 CXO | 10.69 VEF |
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte (VEF) sang CXO
VEF | CXO |
---|---|
0.01 VEF | 0.935238 CXO |
0.1 VEF | 9.35 CXO |
1 VEF | 93.52 CXO |
2 VEF | 187.05 CXO |
5 VEF | 467.62 CXO |
10 VEF | 935.24 CXO |
20 VEF | 1870.48 CXO |
50 VEF | 4676.19 CXO |
100 VEF | 9352.38 CXO |
1000 VEF | 93524 CXO |