Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng

Cartesi
CTSI / IDR
#698
Rp826,58
8.9%
0.065082 BTC
5.6%
0,00002335 ETH
1.4%
$0,04989
Phạm vi trong 24g
$0,05539
Chuyển đổi Cartesi sang Indonesian Rupiah (CTSI sang IDR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Cartesi (CTSI) sang IDR là Rp826,58.
CTSI
IDR
1 CTSI = Rp826,58
Cách mua CTSI bằng IDR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch CTSI
-
Bạn có thể mua và bán Cartesi (CTSI) trên 98 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Cartesi sôi động nhất là sàn Kraken, tiếp theo là sàn Coinbase Exchange.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua CTSI bằng IDR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng IDR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua CTSI.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp IDR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua CTSI bằng IDR!
-
Chọn Cartesi (CTSI) và nhập số tiền bằng IDR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được CTSI, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ CTSI sang IDR
Cartesi (CTSI) hôm nay có giá trị là Rp826,58, đó là một 0.8% giảm từ một giờ trước và 8.9% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của CTSI ngày hôm nay là 15.9% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Cartesi được giao dịch là Rp91.774.709.702.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1 năm |
---|---|---|---|---|---|
0.8% | 8.9% | 16.5% | 19.8% | 35.9% | 69.8% |
Số liệu thống kê về Cartesi
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rp721.754.449.515 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.87 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rp826.579.630.583 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rp91.774.709.702 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
873.181.993
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Cartesicó trị giá là bao nhiêu IDR?
- Hiện tại, giá của 1 Cartesi (CTSI) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp826,58.
-
Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu CTSI?
- Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.00120980 CTSI.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của CTSI sang IDR bằng cách nào?
- Tính giá của Cartesi theo Indonesian Rupiah bằng cách nhập số tiền bạn muốn vào bộ chuyển đổi CTSI sang IDR của CoinGecko. Theo dõi các biến động giá trước đây của nó trên biểu đồ CTSI sang IDR và khám phá thêm giá tiền mã hóa theo IDR.
-
Trước đây giá cao nhất của CTSI/IDR là bao nhiêu?
- Mức giá cao nhất lịch sử của 1 CTSI theo IDR là Rp24.647,79. Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CTSI/IDR có vượt qua mức giá cao nhất lịch sử hiện tại không.
-
Đâu là xu hướng giá của Cartesi tính bằng IDR?
- Trong tháng qua, giá của Cartesi (CTSI) đã tăng giảm lên -35,20 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, Cartesi có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -11,10 %.
CTSI / IDR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Cartesi (CTSI) sang IDR là Rp826,58 cho mỗi 1 CTSI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CTSI lấy 4.132,92 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 0.060490 CTSI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CTSI phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Cartesi (CTSI) sang IDR
CTSI | IDR |
---|---|
0.01 CTSI | 8.27 IDR |
0.1 CTSI | 82.66 IDR |
1 CTSI | 826.58 IDR |
2 CTSI | 1653.17 IDR |
5 CTSI | 4132.92 IDR |
10 CTSI | 8265.84 IDR |
20 CTSI | 16531.67 IDR |
50 CTSI | 41329 IDR |
100 CTSI | 82658 IDR |
1000 CTSI | 826584 IDR |
Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang CTSI
IDR | CTSI |
---|---|
0.01 IDR | 0.00001210 CTSI |
0.1 IDR | 0.00012098 CTSI |
1 IDR | 0.00120980 CTSI |
2 IDR | 0.00241960 CTSI |
5 IDR | 0.00604900 CTSI |
10 IDR | 0.01209799 CTSI |
20 IDR | 0.02419598 CTSI |
50 IDR | 0.060490 CTSI |
100 IDR | 0.120980 CTSI |
1000 IDR | 1.21 CTSI |
Lịch sử giá 7 ngày của Cartesi (CTSI) so với IDR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Cartesi (CTSI) so với IDR giao động giữa mức cao 1.083,21 Rp trên Thứ ba và mức thấp 826,58 Rp trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CTSI trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (5 ngày trước) ở 95,97 Rp (9.7%).
So sánh giá hàng ngày của Cartesi (CTSI) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Cartesi (CTSI) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 CTSI sang IDR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 22, 2025 | Chủ nhật | 826,58 Rp | -80,65 Rp | 8.9% |
Tháng sáu 21, 2025 | Thứ bảy | 942,09 Rp | -26,12 Rp | 2.7% |
Tháng sáu 20, 2025 | Thứ sáu | 968,21 Rp | -21,51 Rp | 2.2% |
Tháng sáu 19, 2025 | Thứ năm | 989,72 Rp | 5,36 Rp | 0.5% |
Tháng sáu 18, 2025 | Thứ tư | 984,36 Rp | -98,85 Rp | 9.1% |
Tháng sáu 17, 2025 | Thứ ba | 1.083,21 Rp | 95,97 Rp | 9.7% |
Tháng sáu 16, 2025 | Thứ hai | 987,24 Rp | 22,55 Rp | 2.3% |