Tiền ảo: 13.926
Sàn giao dịch: 1.057
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,425T $ 0.2%
Lưu lượng 24 giờ: 124,432B $
Gas: 10 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
CSPR logo

Casper Network
CSPR / NZD

#197
NZ$0,05257
0.6%
0.064852 BTC 1.3%
$0,02944 Phạm vi trong 24g $0,03147

Chuyển đổi Casper Network sang New Zealand Dollar (CSPR sang NZD)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Casper Network (CSPR) sang NZD là NZ$0,05257.
CSPR
NZD

1 CSPR = NZ$0,05257

Cách mua CSPR bằng NZD

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch CSPR

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua CSPR bằng NZD!

Biểu đồ CSPR sang NZD

Casper Network (CSPR) hôm nay có giá trị là NZ$0,05257, đó là một 0.3% tăng từ một giờ trước và 0.6% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của CSPR ngày hôm nay là 12.9% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Casper Network được giao dịch là NZ$22.803.358.
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.3% 0.9% 15.4% 16.0% 28.0% 44.7%
Số liệu thống kê về Casper Network
Giá trị vốn hóa thị trường
NZ$627.676.401
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.95
Định giá pha loãng hoàn toàn
NZ$658.721.216
Khối lượng giao dịch 24 giờ
NZ$22.803.358
Cung lưu thông
11.942.677.012
Tổng cung
12.533.360.670
Tổng lượng cung tối đa

Câu hỏi thường gặp

1 Casper Networkcó trị giá là bao nhiêu NZD?

Hiện tại, giá của 1 Casper Network (CSPR) tính bằng New Zealand Dollar (NZD) là khoảng NZ$0,05257.

NZ$1 tôi có thể mua được bao nhiêu CSPR?

Hôm nay, NZ$1 bạn có thể mua được khoảng 19.02 CSPR.

Tôi có thể chuyển đổi giá của CSPR sang NZD bằng cách nào?

Tính giá của CSPR bằng NZD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CSPR sang NZD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CSPR bằng NZD, bạn có thể tham khảo biểu đồ CSPR so với NZD.

Trước đây giá cao nhất của CSPR/NZD là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 CSPR tính bằng NZD là NZ$1,82, được ghi nhận vào ngày Thg 5 12, 2021 (gần 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CSPR/NZD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Casper Network tính bằng NZD?

Trong tháng qua, giá của Casper Network (CSPR) đã tăng giảm lên -25,60 % so với New Zealand Dollar (NZD). Trên thực tế, Casper Network có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -10,90 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Casper Network (CSPR) so với NZD

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Casper Network (CSPR) so với NZD giao động giữa mức cao 0,060907 NZ$ trên Thứ năm và mức thấp 0,051181 NZ$ trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CSPR trong NZD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (3 ngày trước) ở -0,00538551 NZ$ (9.0%).

So sánh giá hàng ngày của Casper Network (CSPR) trong NZD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 CSPR sang NZD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng tư 16, 2024 Thứ ba 0,052566 NZ$ -0,00032487 NZ$ 0.6%
Tháng tư 15, 2024 Thứ hai 0,052746 NZ$ 0,00156462 NZ$ 3.1%
Tháng tư 14, 2024 Chủ nhật 0,051181 NZ$ -0,00356224 NZ$ 6.5%
Tháng tư 13, 2024 Thứ bảy 0,054743 NZ$ -0,00538551 NZ$ 9.0%
Tháng tư 12, 2024 Thứ sáu 0,060129 NZ$ -0,00077762 NZ$ 1.3%
Tháng tư 11, 2024 Thứ năm 0,060907 NZ$ 0,00127586 NZ$ 2.1%
Tháng tư 10, 2024 Thứ tư 0,059631 NZ$ -0,00235549 NZ$ 3.8%

CSPR / NZD Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Casper Network (CSPR) sang NZD là NZ$0,05257 cho mỗi 1 CSPR. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CSPR lấy 0,262832 NZ$ hoặc 50,00 NZ$ lấy 951.18 CSPR, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CSPR phổ biến trong các mức giá NZD tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Casper Network (CSPR) sang NZD

CSPR NZD
0.01 CSPR 0.00052566 NZD
0.1 CSPR 0.00525664 NZD
1 CSPR 0.052566 NZD
2 CSPR 0.105133 NZD
5 CSPR 0.262832 NZD
10 CSPR 0.525664 NZD
20 CSPR 1.051 NZD
50 CSPR 2.63 NZD
100 CSPR 5.26 NZD
1000 CSPR 52.57 NZD

Chuyển đổi New Zealand Dollar (NZD) sang CSPR

NZD CSPR
0.01 NZD 0.190236 CSPR
0.1 NZD 1.90 CSPR
1 NZD 19.02 CSPR
2 NZD 38.05 CSPR
5 NZD 95.12 CSPR
10 NZD 190.24 CSPR
20 NZD 380.47 CSPR
50 NZD 951.18 CSPR
100 NZD 1902.36 CSPR
1000 NZD 19023.56 CSPR

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng