Tiền ảo: 17.647
Sàn giao dịch: 1.316
Giá trị vốn hóa thị trường: 3,745T $ 7.1%
Lưu lượng 24 giờ: 212,644B $
Gas: 0.991 GWEI
Không quảng cáo
CoinGecko CoinGecko
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
CB logo

CatBread
CB / USD

#10475
$0.055158

Chuyển đổi CatBread sang US Dollar (CB sang USD)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 CatBread (CB) sang USD là $0.055158.
CB
USD

1 CB = $0.055158

Cách mua CB bằng USD

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch CB

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng USD

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua CB!

Biểu đồ CB sang USD

CatBread (CB) có giá trị là $0.055158 kể từ Jul 12, 2025 (3 ngày trước). Đã không có bất kỳ biến động giá nào đối với CB kể từ thời điểm đó. Nếu có bất kỳ biến động giá nào trong tương lai, biểu đồ sẽ được tái điều chỉnh để thể hiện những thay đổi này.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1 năm
- - - - - -
Số liệu thống kê về CatBread
Giá trị vốn hóa thị trường
$5.157,79
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
$5.157,79
Khối lượng giao dịch 24 giờ
$10,32
Cung lưu thông
999.985.857
Tổng cung
999.985.857
Tổng lượng cung tối đa
1.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 CatBreadcó trị giá là bao nhiêu USD?

$1 tôi có thể mua được bao nhiêu CB?

Tôi có thể chuyển đổi giá của CB sang USD bằng cách nào?

Trước đây giá cao nhất của CB/USD là bao nhiêu?

Đâu là xu hướng giá của CatBread tính bằng USD?

CB / USD Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ CatBread (CB) sang USD là $0.055158 cho mỗi 1 CB, theo mức giá được ghi nhận gần nhất trong tuần này. Bảng chuyển đổi sẽ được chúng tôi cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với CB.

Chuyển đổi CatBread (CB) sang USD

CB USD
0.01 CB 0.000000051579 USD
0.1 CB 0.000000515787 USD
1 CB 0.00000516 USD
2 CB 0.00001032 USD
5 CB 0.00002579 USD
10 CB 0.00005158 USD
20 CB 0.00010316 USD
50 CB 0.00025789 USD
100 CB 0.00051579 USD
1000 CB 0.00515787 USD

Chuyển đổi US Dollar (USD) sang CB

USD CB
0.01 USD 1938.79 CB
0.1 USD 19387.86 CB
1 USD 193879 CB
2 USD 387757 CB
5 USD 969393 CB
10 USD 1938786 CB
20 USD 3877572 CB
50 USD 9693929 CB
100 USD 19387858 CB
1000 USD 193878582 CB

Lịch sử giá 7 ngày của CatBread (CB) so với USD

Đã không có biến động giá đối với CatBread (CB) trong 7 ngày qua. Giá của CatBread đã được cập nhật lần cuối vào Jul 12, 2025 (3 ngày trước). Thông tin sẽ được cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với CatBread.

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
SOL
Solana
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Chào mừng đến với CoinGecko
Chào mừng bạn đã quay lại!
Đăng nhập hoặc Đăng ký trong vài giây
hoặc
Đăng nhập bằng . Không phải bạn?
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Bằng cách tiếp tục, bạn xác nhận rằng bạn đã đọc và đồng ý hoàn toàn với Điều khoản dịch vụ Chính sách Riêng tư của chúng tôi.
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
Thêm NFT
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng