Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
Cate on ETH
CATE / BHD
#1854
BD0,001806
11.5%
0.077681 BTC
11.5%
0.051962 ETH
12.0%
$0,004540
Phạm vi trong 24g
$0,005573
Chuyển đổi Cate on ETH sang Bahraini Dinar (CATE sang BHD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Cate on ETH (CATE) sang BHD là BD0,001806.
CATE
BHD
1 CATE = BD0,001806
Cách mua CATE bằng BHD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch CATE
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua CATE bằng BHD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng BHD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua CATE.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp BHD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua CATE bằng BHD!
-
Chọn Cate on ETH (CATE) và nhập số tiền bằng BHD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được CATE, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ CATE sang BHD
Cate on ETH (CATE) hôm nay có giá trị là BD0,001806, đó là một 0.9% tăng từ một giờ trước và 11.5% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của CATE ngày hôm nay là 37.5% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Cate on ETH được giao dịch là BD1.535.001.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.9% | 11.5% | 37.5% | 50.5% | - | - |
Số liệu thống kê về Cate on ETH
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
BD1.795.041 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
BD1.795.041 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
BD1.535.001 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
1.000.000.000 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Cate on ETHcó trị giá là bao nhiêu BHD?
- Hiện tại, giá của 1 Cate on ETH (CATE) tính bằng Bahraini Dinar (BHD) là khoảng BD0,001806.
-
BD1 tôi có thể mua được bao nhiêu CATE?
- Hôm nay, BD1 bạn có thể mua được khoảng 553.86 CATE.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của CATE sang BHD bằng cách nào?
- Tính giá của CATE bằng BHD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CATE sang BHD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CATE bằng BHD, bạn có thể tham khảo biểu đồ CATE so với BHD.
-
Trước đây giá cao nhất của CATE/BHD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 CATE tính bằng BHD là BD0,01903, được ghi nhận vào ngày Thg 9 14, 2024 (25 ngày). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CATE/BHD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Cate on ETH tính bằng BHD?
- Trong 24 giờ qua, giá của Cate on ETH (CATE) đã tăng giảm lên -11,50 % so với Bahraini Dinar (BHD). Trên thực tế, Cate on ETH có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -1,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Cate on ETH (CATE) so với BHD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Cate on ETH (CATE) so với BHD giao động giữa mức cao 0,00200551 BD trên Thứ ba và mức thấp 0,00141148 BD trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CATE trong BHD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (6 ngày trước) ở -0,00094134 BD (33.3%).
So sánh giá hàng ngày của Cate on ETH (CATE) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Cate on ETH (CATE) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 CATE sang BHD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng mười 09, 2024 | Thứ tư | 0,00180553 BD | -0,00023458 BD | 11.5% |
Tháng mười 08, 2024 | Thứ ba | 0,00200551 BD | 0,00031734 BD | 18.8% |
Tháng mười 07, 2024 | Thứ hai | 0,00168817 BD | -0,00012909 BD | 7.1% |
Tháng mười 06, 2024 | Chủ nhật | 0,00181726 BD | 0,00021758 BD | 13.6% |
Tháng mười 05, 2024 | Thứ bảy | 0,00159968 BD | 0,00018820 BD | 13.3% |
Tháng mười 04, 2024 | Thứ sáu | 0,00141148 BD | -0,00047115 BD | 25.0% |
Tháng mười 03, 2024 | Thứ năm | 0,00188263 BD | -0,00094134 BD | 33.3% |
CATE / BHD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Cate on ETH (CATE) sang BHD là BD0,001806 cho mỗi 1 CATE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CATE lấy 0,00902763 BD hoặc 50,00 BD lấy 27693 CATE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CATE phổ biến trong các mức giá BHD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Cate on ETH (CATE) sang BHD
CATE | BHD |
---|---|
0.01 CATE | 0.00001806 BHD |
0.1 CATE | 0.00018055 BHD |
1 CATE | 0.00180553 BHD |
2 CATE | 0.00361105 BHD |
5 CATE | 0.00902763 BHD |
10 CATE | 0.01805526 BHD |
20 CATE | 0.03611052 BHD |
50 CATE | 0.090276 BHD |
100 CATE | 0.180553 BHD |
1000 CATE | 1.81 BHD |
Chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) sang CATE
BHD | CATE |
---|---|
0.01 BHD | 5.54 CATE |
0.1 BHD | 55.39 CATE |
1 BHD | 553.86 CATE |
2 BHD | 1107.71 CATE |
5 BHD | 2769.28 CATE |
10 BHD | 5538.55 CATE |
20 BHD | 11077.10 CATE |
50 BHD | 27693 CATE |
100 BHD | 55386 CATE |
1000 BHD | 553855 CATE |