Tiền ảo: 14.746
Sàn giao dịch: 1.205
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,263T $ 1.2%
Lưu lượng 24 giờ: 44,353B $
Gas: 7.487449555 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
CATE logo

Cate on ETH
CATE / IDR

#1856
Rp72,97
13.7%
0.077473 BTC 13.7%
0.051912 ETH 14.2%
$0,004185 Phạm vi trong 24g $0,005846

Chuyển đổi Cate on ETH sang Indonesian Rupiah (CATE sang IDR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Cate on ETH (CATE) sang IDR là Rp72,97.
CATE
IDR

1 CATE = Rp72,97

Cách mua CATE bằng IDR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch CATE

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua CATE bằng IDR!

Biểu đồ CATE sang IDR

Cate on ETH (CATE) hôm nay có giá trị là Rp72,97, đó là một 0.3% giảm từ một giờ trước và 13.7% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của CATE ngày hôm nay là 50.4% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Cate on ETH được giao dịch là Rp61.365.646.789.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.3% 13.7% 52.2% 74.3% - -
Số liệu thống kê về Cate on ETH
Giá trị vốn hóa thị trường
Rp73.186.770.037
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
Rp73.186.770.037
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Rp61.365.646.789
Cung lưu thông
1.000.000.000
Tổng cung
1.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
1.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Cate on ETHcó trị giá là bao nhiêu IDR?

Hiện tại, giá của 1 Cate on ETH (CATE) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp72,97.

Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu CATE?

Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.01370520 CATE.

Tôi có thể chuyển đổi giá của CATE sang IDR bằng cách nào?

Tính giá của CATE bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CATE sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CATE bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ CATE so với IDR.

Trước đây giá cao nhất của CATE/IDR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 CATE tính bằng IDR là Rp779,14, được ghi nhận vào ngày Thg 9 14, 2024 (22 ngày). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CATE/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Cate on ETH tính bằng IDR?

Trong 24 giờ qua, giá của Cate on ETH (CATE) đã tăng giảm lên -13,70 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, Cate on ETH có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -1,00 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Cate on ETH (CATE) so với IDR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Cate on ETH (CATE) so với IDR giao động giữa mức cao 147,62 Rp trên Thứ ba và mức thấp 57,98 Rp trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CATE trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (3 ngày trước) ở -38,06 Rp (33.2%).

So sánh giá hàng ngày của Cate on ETH (CATE) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 CATE sang IDR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng mười 06, 2024 Chủ nhật 72,97 Rp -11,56 Rp 13.7%
Tháng mười 05, 2024 Thứ bảy 66,55 Rp 8,56 Rp 14.8%
Tháng mười 04, 2024 Thứ sáu 57,98 Rp -18,45 Rp 24.1%
Tháng mười 03, 2024 Thứ năm 76,43 Rp -38,06 Rp 33.2%
Tháng mười 02, 2024 Thứ tư 114,49 Rp -33,12 Rp 22.4%
Tháng mười 01, 2024 Thứ ba 147,62 Rp 0,389700 Rp 0.3%
Tháng chín 30, 2024 Thứ hai 147,23 Rp -10,98 Rp 6.9%

CATE / IDR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Cate on ETH (CATE) sang IDR là Rp72,97 cho mỗi 1 CATE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CATE lấy 364,83 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 0.685260 CATE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CATE phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Cate on ETH (CATE) sang IDR

CATE IDR
0.01 CATE 0.729650 IDR
0.1 CATE 7.30 IDR
1 CATE 72.97 IDR
2 CATE 145.93 IDR
5 CATE 364.83 IDR
10 CATE 729.65 IDR
20 CATE 1459.30 IDR
50 CATE 3648.25 IDR
100 CATE 7296.50 IDR
1000 CATE 72965 IDR

Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang CATE

IDR CATE
0.01 IDR 0.00013705 CATE
0.1 IDR 0.00137052 CATE
1 IDR 0.01370520 CATE
2 IDR 0.02741039 CATE
5 IDR 0.068526 CATE
10 IDR 0.137052 CATE
20 IDR 0.274104 CATE
50 IDR 0.685260 CATE
100 IDR 1.37 CATE
1000 IDR 13.71 CATE

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Đăng ký tài khoản
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng