Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
Cate on ETH
CATE / IDR
#1856
Rp72,97
13.7%
0.077473 BTC
13.7%
0.051912 ETH
14.2%
$0,004185
Phạm vi trong 24g
$0,005846
Chuyển đổi Cate on ETH sang Indonesian Rupiah (CATE sang IDR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Cate on ETH (CATE) sang IDR là Rp72,97.
CATE
IDR
1 CATE = Rp72,97
Cách mua CATE bằng IDR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch CATE
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua CATE bằng IDR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng IDR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua CATE.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp IDR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua CATE bằng IDR!
-
Chọn Cate on ETH (CATE) và nhập số tiền bằng IDR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được CATE, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ CATE sang IDR
Cate on ETH (CATE) hôm nay có giá trị là Rp72,97, đó là một 0.3% giảm từ một giờ trước và 13.7% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của CATE ngày hôm nay là 50.4% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Cate on ETH được giao dịch là Rp61.365.646.789.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.3% | 13.7% | 52.2% | 74.3% | - | - |
Số liệu thống kê về Cate on ETH
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rp73.186.770.037 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rp73.186.770.037 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rp61.365.646.789 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
1.000.000.000 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Cate on ETHcó trị giá là bao nhiêu IDR?
- Hiện tại, giá của 1 Cate on ETH (CATE) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp72,97.
-
Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu CATE?
- Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.01370520 CATE.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của CATE sang IDR bằng cách nào?
- Tính giá của CATE bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CATE sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CATE bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ CATE so với IDR.
-
Trước đây giá cao nhất của CATE/IDR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 CATE tính bằng IDR là Rp779,14, được ghi nhận vào ngày Thg 9 14, 2024 (22 ngày). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CATE/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Cate on ETH tính bằng IDR?
- Trong 24 giờ qua, giá của Cate on ETH (CATE) đã tăng giảm lên -13,70 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, Cate on ETH có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -1,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Cate on ETH (CATE) so với IDR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Cate on ETH (CATE) so với IDR giao động giữa mức cao 147,62 Rp trên Thứ ba và mức thấp 57,98 Rp trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CATE trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (3 ngày trước) ở -38,06 Rp (33.2%).
So sánh giá hàng ngày của Cate on ETH (CATE) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Cate on ETH (CATE) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 CATE sang IDR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng mười 06, 2024 | Chủ nhật | 72,97 Rp | -11,56 Rp | 13.7% |
Tháng mười 05, 2024 | Thứ bảy | 66,55 Rp | 8,56 Rp | 14.8% |
Tháng mười 04, 2024 | Thứ sáu | 57,98 Rp | -18,45 Rp | 24.1% |
Tháng mười 03, 2024 | Thứ năm | 76,43 Rp | -38,06 Rp | 33.2% |
Tháng mười 02, 2024 | Thứ tư | 114,49 Rp | -33,12 Rp | 22.4% |
Tháng mười 01, 2024 | Thứ ba | 147,62 Rp | 0,389700 Rp | 0.3% |
Tháng chín 30, 2024 | Thứ hai | 147,23 Rp | -10,98 Rp | 6.9% |
CATE / IDR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Cate on ETH (CATE) sang IDR là Rp72,97 cho mỗi 1 CATE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CATE lấy 364,83 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 0.685260 CATE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CATE phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Cate on ETH (CATE) sang IDR
CATE | IDR |
---|---|
0.01 CATE | 0.729650 IDR |
0.1 CATE | 7.30 IDR |
1 CATE | 72.97 IDR |
2 CATE | 145.93 IDR |
5 CATE | 364.83 IDR |
10 CATE | 729.65 IDR |
20 CATE | 1459.30 IDR |
50 CATE | 3648.25 IDR |
100 CATE | 7296.50 IDR |
1000 CATE | 72965 IDR |
Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang CATE
IDR | CATE |
---|---|
0.01 IDR | 0.00013705 CATE |
0.1 IDR | 0.00137052 CATE |
1 IDR | 0.01370520 CATE |
2 IDR | 0.02741039 CATE |
5 IDR | 0.068526 CATE |
10 IDR | 0.137052 CATE |
20 IDR | 0.274104 CATE |
50 IDR | 0.685260 CATE |
100 IDR | 1.37 CATE |
1000 IDR | 13.71 CATE |