Tiền ảo: 13.978
Sàn giao dịch: 1.057
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,442T $ 5.4%
Lưu lượng 24 giờ: 116,163B $
Gas: 6 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
CATT logo

Catex
CATT / LKR

#4253
Rs0,02537
25.8%
0.081313 BTC 28.3%
0.072750 ETH 27.6%
$0,00009997 Phạm vi trong 24g $0,0001131

Chuyển đổi Catex sang Sri Lankan Rupee (CATT sang LKR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Catex (CATT) sang LKR là Rs0,02537.
CATT
LKR

1 CATT = Rs0,02537

Cách mua CATT bằng LKR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch CATT

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng LKR

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua CATT!

Biểu đồ CATT sang LKR

Catex (CATT) hôm nay có giá trị là Rs0,02537, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 25.8% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của CATT ngày hôm nay là 52.5% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Catex được giao dịch là Rs20.475,36.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
- 25.7% 53.1% 25.1% 22.9% 38.3%
Số liệu thống kê về Catex
Giá trị vốn hóa thị trường
Rs76.122,08
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
Rs48.318.088
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Rs20.475,36
Cung lưu thông
3.000.000
Tổng cung
1.904.234.281

Câu hỏi thường gặp

1 Catexcó trị giá là bao nhiêu LKR?

Hiện tại, giá của 1 Catex (CATT) tính bằng Sri Lankan Rupee (LKR) là khoảng Rs0,02537.

Rs1 tôi có thể mua được bao nhiêu CATT?

Hôm nay, Rs1 bạn có thể mua được khoảng 39.41 CATT.

Tôi có thể chuyển đổi giá của CATT sang LKR bằng cách nào?

Tính giá của CATT bằng LKR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CATT sang LKR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CATT bằng LKR, bạn có thể tham khảo biểu đồ CATT so với LKR.

Trước đây giá cao nhất của CATT/LKR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 CATT tính bằng LKR là Rs3,05, được ghi nhận vào ngày Thg 2 01, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CATT/LKR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Catex tính bằng LKR?

Trong tháng qua, giá của Catex (CATT) đã tăng giảm lên -23,40 % so với Sri Lankan Rupee (LKR). Trên thực tế, Catex có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,50 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Catex (CATT) so với LKR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Catex (CATT) so với LKR giao động giữa mức cao 0,03430489 Rs trên Chủ nhật và mức thấp 0,02537403 Rs trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CATT trong LKR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (6 ngày trước) ở -0,01911966 Rs (35.8%).

So sánh giá hàng ngày của Catex (CATT) trong LKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 CATT sang LKR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng tư 20, 2024 Thứ bảy 0,02537403 Rs -0,00880833 Rs 25.8%
Tháng tư 19, 2024 Thứ sáu 0,03405309 Rs 0,00393557 Rs 13.1%
Tháng tư 18, 2024 Thứ năm 0,03011752 Rs -0,00308015 Rs 9.3%
Tháng tư 17, 2024 Thứ tư 0,03319767 Rs 0,00006464 Rs 0.2%
Tháng tư 16, 2024 Thứ ba 0,03313304 Rs 0,00005412 Rs 0.2%
Tháng tư 15, 2024 Thứ hai 0,03307892 Rs -0,00122597 Rs 3.6%
Tháng tư 14, 2024 Chủ nhật 0,03430489 Rs -0,01911966 Rs 35.8%

CATT / LKR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Catex (CATT) sang LKR là Rs0,02537 cho mỗi 1 CATT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CATT lấy 0,126870 Rs hoặc 50,00 Rs lấy 1970.52 CATT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CATT phổ biến trong các mức giá LKR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Catex (CATT) sang LKR

CATT LKR
0.01 CATT 0.00025374 LKR
0.1 CATT 0.00253740 LKR
1 CATT 0.02537403 LKR
2 CATT 0.050748 LKR
5 CATT 0.126870 LKR
10 CATT 0.253740 LKR
20 CATT 0.507481 LKR
50 CATT 1.27 LKR
100 CATT 2.54 LKR
1000 CATT 25.37 LKR

Chuyển đổi Sri Lankan Rupee (LKR) sang CATT

LKR CATT
0.01 LKR 0.394104 CATT
0.1 LKR 3.94 CATT
1 LKR 39.41 CATT
2 LKR 78.82 CATT
5 LKR 197.05 CATT
10 LKR 394.10 CATT
20 LKR 788.21 CATT
50 LKR 1970.52 CATT
100 LKR 3941.04 CATT
1000 LKR 39410 CATT

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng