Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
catwifhat
$CWIF / PLN
#1702
zł0.051563
6.8%
0.0113956 BTC
5.0%
$0.063850
Phạm vi trong 24g
$0.064226
Chuyển đổi catwifhat sang Polish Zloty ($CWIF sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 catwifhat ($CWIF) sang PLN là zł0.051563.
$CWIF
PLN
1 $CWIF = zł0.051563
Cách mua $CWIF bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch $CWIF
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua $CWIF bằng PLN dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng PLN. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua $CWIF.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp PLN vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua $CWIF bằng PLN!
-
Chọn catwifhat ($CWIF) và nhập số tiền bằng PLN bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được $CWIF, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ $CWIF sang PLN
catwifhat ($CWIF) hôm nay có giá trị là zł0.051563, đó là một 0.3% tăng từ một giờ trước và 6.8% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của $CWIF ngày hôm nay là 4.4% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng catwifhat được giao dịch là zł7.097.756.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 6.6% | 6.2% | 13.9% | 0.1% | - |
Số liệu thống kê về catwifhat
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł50.749.518 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł50.756.788 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł7.097.756 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
32.453.501.876.498
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
32.458.150.989.080 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
999.952.061.977.470 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 catwifhatcó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 catwifhat ($CWIF) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0.051563.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu $CWIF?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 639693 $CWIF.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của $CWIF sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của $CWIF bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi $CWIF sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của $CWIF bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ $CWIF so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của $CWIF/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 $CWIF tính bằng PLN là zł0.058838, được ghi nhận vào ngày Thg 6 02, 2024 (6 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 $CWIF/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của catwifhat tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của catwifhat ($CWIF) đã tăng giảm lên 0,00 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, catwifhat có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 35,70 %.
Lịch sử giá 7 ngày của catwifhat ($CWIF) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của catwifhat ($CWIF) so với PLN giao động giữa mức cao 0,00000175 zł trên Chủ nhật và mức thấp 0,00000145 zł trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của $CWIF trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (1 ngày trước) ở 0,000000127801 zł (7.9%).
So sánh giá hàng ngày của catwifhat ($CWIF) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của catwifhat ($CWIF) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 $CWIF sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng mười hai 09, 2024 | Thứ hai | 0,00000156 zł | -0,000000113872 zł | 6.8% |
Tháng mười hai 08, 2024 | Chủ nhật | 0,00000175 zł | 0,000000127801 zł | 7.9% |
Tháng mười hai 07, 2024 | Thứ bảy | 0,00000162 zł | 0,000000116233 zł | 7.7% |
Tháng mười hai 06, 2024 | Thứ sáu | 0,00000150 zł | 0,000000051708 zł | 3.6% |
Tháng mười hai 05, 2024 | Thứ năm | 0,00000145 zł | 0,000000001223 zł | 0.1% |
Tháng mười hai 04, 2024 | Thứ tư | 0,00000145 zł | -0,000000089256 zł | 5.8% |
Tháng mười hai 03, 2024 | Thứ ba | 0,00000154 zł | -0,000000018993 zł | 1.2% |
$CWIF / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ catwifhat ($CWIF) sang PLN là zł0.051563 cho mỗi 1 $CWIF. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 $CWIF lấy 0,00000782 zł hoặc 50,00 zł lấy 31984670 $CWIF, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch $CWIF phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi catwifhat ($CWIF) sang PLN
$CWIF | PLN |
---|---|
0.01 $CWIF | 0.000000015632 PLN |
0.1 $CWIF | 0.000000156325 PLN |
1 $CWIF | 0.00000156 PLN |
2 $CWIF | 0.00000313 PLN |
5 $CWIF | 0.00000782 PLN |
10 $CWIF | 0.00001563 PLN |
20 $CWIF | 0.00003126 PLN |
50 $CWIF | 0.00007816 PLN |
100 $CWIF | 0.00015632 PLN |
1000 $CWIF | 0.00156325 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang $CWIF
PLN | $CWIF |
---|---|
0.01 PLN | 6396.93 $CWIF |
0.1 PLN | 63969 $CWIF |
1 PLN | 639693 $CWIF |
2 PLN | 1279387 $CWIF |
5 PLN | 3198467 $CWIF |
10 PLN | 6396934 $CWIF |
20 PLN | 12793868 $CWIF |
50 PLN | 31984670 $CWIF |
100 PLN | 63969339 $CWIF |
1000 PLN | 639693392 $CWIF |