Tiền ảo: 13.936
Sàn giao dịch: 1.059
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,352T $ 3.4%
Lưu lượng 24 giờ: 113,572B $
Gas: 11 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
CELR logo

Celer Network
CELR / MYR

#365
RM0,1186
0.1%
0.064015 BTC 4.3%
0.058244 ETH 3.4%
$0,02322 Phạm vi trong 24g $0,02516

Chuyển đổi Celer Network sang Malaysian Ringgit (CELR sang MYR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Celer Network (CELR) sang MYR là RM0,1186.
CELR
MYR

1 CELR = RM0,1186

Cách mua CELR bằng MYR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch CELR

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua CELR bằng MYR!

Biểu đồ CELR sang MYR

Celer Network (CELR) hôm nay có giá trị là RM0,1186, đó là một 0.5% tăng từ một giờ trước và 0.1% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của CELR ngày hôm nay là 27.2% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Celer Network được giao dịch là RM37.012.047.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.5% 0.1% 27.8% 15.3% 13.7% 6.0%
Số liệu thống kê về Celer Network
Giá trị vốn hóa thị trường
RM667.717.453
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.56
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
1.19
Định giá pha loãng hoàn toàn
RM1.182.752.250
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
2.11
Khối lượng giao dịch 24 giờ
RM37.012.047
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
5.645.454.935
Tổng cung
10.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
10.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Celer Networkcó trị giá là bao nhiêu MYR?

Hiện tại, giá của 1 Celer Network (CELR) tính bằng Malaysian Ringgit (MYR) là khoảng RM0,1186.

RM1 tôi có thể mua được bao nhiêu CELR?

Hôm nay, RM1 bạn có thể mua được khoảng 8.43 CELR.

Tôi có thể chuyển đổi giá của CELR sang MYR bằng cách nào?

Tính giá của CELR bằng MYR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CELR sang MYR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CELR bằng MYR, bạn có thể tham khảo biểu đồ CELR so với MYR.

Trước đây giá cao nhất của CELR/MYR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 CELR tính bằng MYR là RM0,8161, được ghi nhận vào ngày Thg 9 26, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CELR/MYR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Celer Network tính bằng MYR?

Trong tháng qua, giá của Celer Network (CELR) đã tăng giảm lên -12,50 % so với Malaysian Ringgit (MYR). Trên thực tế, Celer Network có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -4,30 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Celer Network (CELR) so với MYR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Celer Network (CELR) so với MYR giao động giữa mức cao 0,167544 RM trên Thứ sáu và mức thấp 0,117012 RM trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CELR trong MYR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (4 ngày trước) ở -0,02614705 RM (18.3%).

So sánh giá hàng ngày của Celer Network (CELR) trong MYR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 CELR sang MYR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng tư 18, 2024 Thứ năm 0,118577 RM 0,00006699 RM 0.1%
Tháng tư 17, 2024 Thứ tư 0,118575 RM 0,00060109 RM 0.5%
Tháng tư 16, 2024 Thứ ba 0,117974 RM -0,00276529 RM 2.3%
Tháng tư 15, 2024 Thứ hai 0,120739 RM 0,00372746 RM 3.2%
Tháng tư 14, 2024 Chủ nhật 0,117012 RM -0,02614705 RM 18.3%
Tháng tư 13, 2024 Thứ bảy 0,143159 RM -0,02438498 RM 14.6%
Tháng tư 12, 2024 Thứ sáu 0,167544 RM 0,00526672 RM 3.2%

CELR / MYR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Celer Network (CELR) sang MYR là RM0,1186 cho mỗi 1 CELR. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CELR lấy 0,592885 RM hoặc 50,00 RM lấy 421.67 CELR, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CELR phổ biến trong các mức giá MYR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Celer Network (CELR) sang MYR

CELR MYR
0.01 CELR 0.00118577 MYR
0.1 CELR 0.01185769 MYR
1 CELR 0.118577 MYR
2 CELR 0.237154 MYR
5 CELR 0.592885 MYR
10 CELR 1.19 MYR
20 CELR 2.37 MYR
50 CELR 5.93 MYR
100 CELR 11.86 MYR
1000 CELR 118.58 MYR

Chuyển đổi Malaysian Ringgit (MYR) sang CELR

MYR CELR
0.01 MYR 0.084333 CELR
0.1 MYR 0.843335 CELR
1 MYR 8.43 CELR
2 MYR 16.87 CELR
5 MYR 42.17 CELR
10 MYR 84.33 CELR
20 MYR 168.67 CELR
50 MYR 421.67 CELR
100 MYR 843.33 CELR
1000 MYR 8433.35 CELR

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng