Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Celer Network
CELR / UAH
#359
₴1,32
1.1%
0.064798 BTC
1.6%
0.059573 ETH
2.8%
$0,03239
Phạm vi trong 24g
$0,03381
Chuyển đổi Celer Network sang Ukrainian hryvnia (CELR sang UAH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Celer Network (CELR) sang UAH là ₴1,32.
CELR
UAH
1 CELR = ₴1,32
Cách mua CELR bằng UAH
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch CELR
-
Bạn có thể mua và bán Celer Network (CELR) trên 88 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Celer Network sôi động nhất là sàn Crypto.com Exchange, tiếp theo là sàn Kraken.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua CELR bằng UAH dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng UAH. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua CELR.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp UAH vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua CELR bằng UAH!
-
Chọn Celer Network (CELR) và nhập số tiền bằng UAH bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được CELR, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ CELR sang UAH
Celer Network (CELR) hôm nay có giá trị là ₴1,32, đó là một 0.7% giảm từ một giờ trước và 1.1% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của CELR ngày hôm nay là 13.0% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Celer Network được giao dịch là ₴306.977.502.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.6% | 1.3% | 12.5% | 3.2% | 13.9% | 42.1% |
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
₴7.451.580.726 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.56 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
1.38 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₴13.199.256.412 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
2.45 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₴306.977.502 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
5.645.454.935
Tổng
10.000.000.000
Foundation (9% for future operations, locked)
(0x0fcb)
- 450.000.000
Foundation (8% for future staking in SGN, locked)
(0x5427)
- 450.000.000
Private and Seed Sale Tokens to-be-distributed
(0xb22d)
- 955.558
Team and Advisors
(0xa499)
- 293.620.683
Mining Reserve
(0xa604)
- 1.706.575.893
Nguồn cung lưu thông ước tính
5.645.454.935
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
10.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
10.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Celer Networkcó trị giá là bao nhiêu UAH?
- Hiện tại, giá của 1 Celer Network (CELR) tính bằng Ukrainian hryvnia (UAH) là khoảng ₴1,32.
-
₴1 tôi có thể mua được bao nhiêu CELR?
- Hôm nay, ₴1 bạn có thể mua được khoảng 0.759685 CELR.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của CELR sang UAH bằng cách nào?
- Tính giá của CELR bằng UAH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CELR sang UAH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CELR bằng UAH, bạn có thể tham khảo biểu đồ CELR so với UAH.
-
Trước đây giá cao nhất của CELR/UAH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 CELR tính bằng UAH là ₴5,21, được ghi nhận vào ngày Thg 9 26, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CELR/UAH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Celer Network tính bằng UAH?
- Trong tháng qua, giá của Celer Network (CELR) đã tăng tăng lên 17,10 % so với Ukrainian hryvnia (UAH). Trên thực tế, Celer Network có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 17,60 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Celer Network (CELR) so với UAH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Celer Network (CELR) so với UAH giao động giữa mức cao 1,35 ₴ trên Thứ ba và mức thấp 1,15 ₴ trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CELR trong UAH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (5 ngày trước) ở 0,104306 ₴ (9.1%).
So sánh giá hàng ngày của Celer Network (CELR) trong UAH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Celer Network (CELR) trong UAH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 CELR sang UAH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng ba 30, 2024 | Thứ bảy | 1,32 ₴ | 0,01378869 ₴ | 1.1% |
Tháng ba 29, 2024 | Thứ sáu | 1,31 ₴ | 0,01159489 ₴ | 0.9% |
Tháng ba 28, 2024 | Thứ năm | 1,30 ₴ | -0,04801698 ₴ | 3.6% |
Tháng ba 27, 2024 | Thứ tư | 1,35 ₴ | -0,00096525 ₴ | 0.1% |
Tháng ba 26, 2024 | Thứ ba | 1,35 ₴ | 0,094504 ₴ | 7.5% |
Tháng ba 25, 2024 | Thứ hai | 1,26 ₴ | 0,104306 ₴ | 9.1% |
Tháng ba 24, 2024 | Chủ nhật | 1,15 ₴ | -0,00398670 ₴ | 0.3% |
CELR / UAH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Celer Network (CELR) sang UAH là ₴1,32 cho mỗi 1 CELR. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CELR lấy 6,58 ₴ hoặc 50,00 ₴ lấy 37.98 CELR, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CELR phổ biến trong các mức giá UAH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Celer Network (CELR) sang UAH
CELR | UAH |
---|---|
0.01 CELR | 0.01316336 UAH |
0.1 CELR | 0.131634 UAH |
1 CELR | 1.32 UAH |
2 CELR | 2.63 UAH |
5 CELR | 6.58 UAH |
10 CELR | 13.16 UAH |
20 CELR | 26.33 UAH |
50 CELR | 65.82 UAH |
100 CELR | 131.63 UAH |
1000 CELR | 1316.34 UAH |
Chuyển đổi Ukrainian hryvnia (UAH) sang CELR
UAH | CELR |
---|---|
0.01 UAH | 0.00759685 CELR |
0.1 UAH | 0.075968 CELR |
1 UAH | 0.759685 CELR |
2 UAH | 1.52 CELR |
5 UAH | 3.80 CELR |
10 UAH | 7.60 CELR |
20 UAH | 15.19 CELR |
50 UAH | 37.98 CELR |
100 UAH | 75.97 CELR |
1000 UAH | 759.68 CELR |