Tiền ảo: 13.561
Sàn giao dịch: 1.031
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,783T $ 0.1%
Lưu lượng 24 giờ: 98,185B $
Gas: 18 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
CELR logo

Celer Network
CELR / UAH

#359
₴1,32
1.1%
0.064798 BTC 1.6%
0.059573 ETH 2.8%
$0,03239 Phạm vi trong 24g $0,03381

Chuyển đổi Celer Network sang Ukrainian hryvnia (CELR sang UAH)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Celer Network (CELR) sang UAH là ₴1,32.
CELR
UAH

1 CELR = ₴1,32

Cách mua CELR bằng UAH

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch CELR

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua CELR bằng UAH!

Biểu đồ CELR sang UAH

Celer Network (CELR) hôm nay có giá trị là ₴1,32, đó là một 0.7% giảm từ một giờ trước và 1.1% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của CELR ngày hôm nay là 13.0% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Celer Network được giao dịch là ₴306.977.502.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.6% 1.3% 12.5% 3.2% 13.9% 42.1%
Giá trị vốn hóa thị trường
₴7.451.580.726
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.56
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
1.38
Định giá pha loãng hoàn toàn
₴13.199.256.412
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
2.45
Khối lượng giao dịch 24 giờ
₴306.977.502
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
5.645.454.935
Tổng cung
10.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
10.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Celer Networkcó trị giá là bao nhiêu UAH?

Hiện tại, giá của 1 Celer Network (CELR) tính bằng Ukrainian hryvnia (UAH) là khoảng ₴1,32.

₴1 tôi có thể mua được bao nhiêu CELR?

Hôm nay, ₴1 bạn có thể mua được khoảng 0.759685 CELR.

Tôi có thể chuyển đổi giá của CELR sang UAH bằng cách nào?

Tính giá của CELR bằng UAH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CELR sang UAH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CELR bằng UAH, bạn có thể tham khảo biểu đồ CELR so với UAH.

Trước đây giá cao nhất của CELR/UAH là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 CELR tính bằng UAH là ₴5,21, được ghi nhận vào ngày Thg 9 26, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CELR/UAH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Celer Network tính bằng UAH?

Trong tháng qua, giá của Celer Network (CELR) đã tăng tăng lên 17,10 % so với Ukrainian hryvnia (UAH). Trên thực tế, Celer Network có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 17,60 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Celer Network (CELR) so với UAH

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Celer Network (CELR) so với UAH giao động giữa mức cao 1,35 ₴ trên Thứ ba và mức thấp 1,15 ₴ trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CELR trong UAH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (5 ngày trước) ở 0,104306 ₴ (9.1%).

So sánh giá hàng ngày của Celer Network (CELR) trong UAH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 CELR sang UAH Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng ba 30, 2024 Thứ bảy 1,32 ₴ 0,01378869 ₴ 1.1%
Tháng ba 29, 2024 Thứ sáu 1,31 ₴ 0,01159489 ₴ 0.9%
Tháng ba 28, 2024 Thứ năm 1,30 ₴ -0,04801698 ₴ 3.6%
Tháng ba 27, 2024 Thứ tư 1,35 ₴ -0,00096525 ₴ 0.1%
Tháng ba 26, 2024 Thứ ba 1,35 ₴ 0,094504 ₴ 7.5%
Tháng ba 25, 2024 Thứ hai 1,26 ₴ 0,104306 ₴ 9.1%
Tháng ba 24, 2024 Chủ nhật 1,15 ₴ -0,00398670 ₴ 0.3%

CELR / UAH Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Celer Network (CELR) sang UAH là ₴1,32 cho mỗi 1 CELR. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CELR lấy 6,58 ₴ hoặc 50,00 ₴ lấy 37.98 CELR, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CELR phổ biến trong các mức giá UAH tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Celer Network (CELR) sang UAH

CELR UAH
0.01 CELR 0.01316336 UAH
0.1 CELR 0.131634 UAH
1 CELR 1.32 UAH
2 CELR 2.63 UAH
5 CELR 6.58 UAH
10 CELR 13.16 UAH
20 CELR 26.33 UAH
50 CELR 65.82 UAH
100 CELR 131.63 UAH
1000 CELR 1316.34 UAH

Chuyển đổi Ukrainian hryvnia (UAH) sang CELR

UAH CELR
0.01 UAH 0.00759685 CELR
0.1 UAH 0.075968 CELR
1 UAH 0.759685 CELR
2 UAH 1.52 CELR
5 UAH 3.80 CELR
10 UAH 7.60 CELR
20 UAH 15.19 CELR
50 UAH 37.98 CELR
100 UAH 75.97 CELR
1000 UAH 759.68 CELR

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng