Tiền ảo: 15.214
Sàn giao dịch: 1.152
Giá trị vốn hóa thị trường: 3,086T $ 1.8%
Lưu lượng 24 giờ: 402,714B $
Gas: 65.321 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
CELL logo

Cellframe
CELL / PLN

#1353
zł2,12
5.0%
0.055796 BTC 5.0%
0,0001646 ETH 9.5%
$0,4759 Phạm vi trong 24g $0,6027

Chuyển đổi Cellframe sang Polish Zloty (CELL sang PLN)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Cellframe (CELL) sang PLN là zł2,12.
CELL
PLN

1 CELL = zł2,12

Cách mua CELL bằng PLN

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch CELL

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua CELL bằng PLN!

Biểu đồ CELL sang PLN

Cellframe (CELL) hôm nay có giá trị là zł2,12, đó là một 8.0% giảm từ một giờ trước và 5.0% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của CELL ngày hôm nay là 15.7% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Cellframe được giao dịch là zł6.419.357.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
8.0% 4.7% 14.2% 4.7% 34.1% 128.8%
Số liệu thống kê về Cellframe
Giá trị vốn hóa thị trường
zł60.780.439
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.97
Định giá pha loãng hoàn toàn
zł62.786.394
Khối lượng giao dịch 24 giờ
zł6.419.357
Cung lưu thông
28.785.000
Tổng cung
29.735.000
Tổng lượng cung tối đa
30.300.000

Câu hỏi thường gặp

1 Cellframecó trị giá là bao nhiêu PLN?

Hiện tại, giá của 1 Cellframe (CELL) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł2,12.

zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu CELL?

Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 0.472328 CELL.

Tôi có thể chuyển đổi giá của CELL sang PLN bằng cách nào?

Tính giá của CELL bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CELL sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CELL bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ CELL so với PLN.

Trước đây giá cao nhất của CELL/PLN là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 CELL tính bằng PLN là zł28,25, được ghi nhận vào ngày Thg 3 25, 2021 (hơn 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CELL/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Cellframe tính bằng PLN?

Trong tháng qua, giá của Cellframe (CELL) đã tăng giảm lên -31,20 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Cellframe có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 27,60 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Cellframe (CELL) so với PLN

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Cellframe (CELL) so với PLN giao động giữa mức cao 2,66 zł trên Thứ ba và mức thấp 1,86 zł trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CELL trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (6 ngày trước) ở 0,332339 zł (21.7%).

So sánh giá hàng ngày của Cellframe (CELL) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 CELL sang PLN Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng mười một 13, 2024 Thứ tư 2,12 zł 0,101526 zł 5.0%
Tháng mười một 12, 2024 Thứ ba 2,66 zł 0,099278 zł 3.9%
Tháng mười một 11, 2024 Thứ hai 2,56 zł 0,401005 zł 18.6%
Tháng mười một 10, 2024 Chủ nhật 2,16 zł 0,121709 zł 6.0%
Tháng mười một 09, 2024 Thứ bảy 2,03 zł 0,03567316 zł 1.8%
Tháng mười một 08, 2024 Thứ sáu 2,00 zł 0,133211 zł 7.1%
Tháng mười một 07, 2024 Thứ năm 1,86 zł 0,332339 zł 21.7%

CELL / PLN Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Cellframe (CELL) sang PLN là zł2,12 cho mỗi 1 CELL. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CELL lấy 10,59 zł hoặc 50,00 zł lấy 23.62 CELL, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CELL phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Cellframe (CELL) sang PLN

CELL PLN
0.01 CELL 0.02117171 PLN
0.1 CELL 0.211717 PLN
1 CELL 2.12 PLN
2 CELL 4.23 PLN
5 CELL 10.59 PLN
10 CELL 21.17 PLN
20 CELL 42.34 PLN
50 CELL 105.86 PLN
100 CELL 211.72 PLN
1000 CELL 2117.17 PLN

Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang CELL

PLN CELL
0.01 PLN 0.00472328 CELL
0.1 PLN 0.04723283 CELL
1 PLN 0.472328 CELL
2 PLN 0.944657 CELL
5 PLN 2.36 CELL
10 PLN 4.72 CELL
20 PLN 9.45 CELL
50 PLN 23.62 CELL
100 PLN 47.23 CELL
1000 PLN 472.33 CELL

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Đăng ký tài khoản
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng