Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
Celo Dollar
CUSD / BHD
#1102
BD0,3766
0.0%
0.059986 BTC
0.5%
$0,9884
Phạm vi trong 24g
$1,01
Chuyển đổi Celo Dollar sang Bahraini Dinar (CUSD sang BHD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Celo Dollar (CUSD) sang BHD là BD0,3766.
CUSD
BHD
1 CUSD = BD0,3766
Cách mua CUSD bằng BHD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch CUSD
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua CUSD bằng BHD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng BHD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua CUSD.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp BHD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua CUSD bằng BHD!
-
Chọn Celo Dollar (CUSD) và nhập số tiền bằng BHD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được CUSD, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ CUSD sang BHD
Celo Dollar (CUSD) hôm nay có giá trị là BD0,3766, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 0.0% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của CUSD ngày hôm nay là 0.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Celo Dollar được giao dịch là BD5.148.096.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 0.0% | 0.1% | 0.3% | 0.1% | 0.2% |
Số liệu thống kê về Celo Dollar
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
BD13.389.750 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
BD13.389.939 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
BD5.148.096 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
35.553.466
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
35.553.967 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Celo Dollarcó trị giá là bao nhiêu BHD?
- Hiện tại, giá của 1 Celo Dollar (CUSD) tính bằng Bahraini Dinar (BHD) là khoảng BD0,3766.
-
BD1 tôi có thể mua được bao nhiêu CUSD?
- Hôm nay, BD1 bạn có thể mua được khoảng 2.66 CUSD.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của CUSD sang BHD bằng cách nào?
- Tính giá của CUSD bằng BHD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CUSD sang BHD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CUSD bằng BHD, bạn có thể tham khảo biểu đồ CUSD so với BHD.
-
Trước đây giá cao nhất của CUSD/BHD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 CUSD tính bằng BHD là BD0,4303, được ghi nhận vào ngày Thg 9 10, 2021 (hơn 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CUSD/BHD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Celo Dollar tính bằng BHD?
- Trong tháng qua, giá của Celo Dollar (CUSD) đã tăng giảm lên -0,10 % so với Bahraini Dinar (BHD). Trên thực tế, Celo Dollar có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 22,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Celo Dollar (CUSD) so với BHD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Celo Dollar (CUSD) so với BHD giao động giữa mức cao 0,379510 BD trên Thứ hai và mức thấp 0,376463 BD trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CUSD trong BHD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (4 ngày trước) ở 0,00304670 BD (0.8%).
So sánh giá hàng ngày của Celo Dollar (CUSD) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Celo Dollar (CUSD) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 CUSD sang BHD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng mười hai 13, 2024 | Thứ sáu | 0,376605 BD | -0,00015964 BD | 0.0% |
Tháng mười hai 12, 2024 | Thứ năm | 0,376463 BD | -0,00111360 BD | 0.3% |
Tháng mười hai 11, 2024 | Thứ tư | 0,377576 BD | -0,00062835 BD | 0.2% |
Tháng mười hai 10, 2024 | Thứ ba | 0,378205 BD | -0,00130565 BD | 0.3% |
Tháng mười hai 09, 2024 | Thứ hai | 0,379510 BD | 0,00304670 BD | 0.8% |
Tháng mười hai 08, 2024 | Chủ nhật | 0,376464 BD | -0,00078828 BD | 0.2% |
Tháng mười hai 07, 2024 | Thứ bảy | 0,377252 BD | 0,00094235 BD | 0.3% |
CUSD / BHD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Celo Dollar (CUSD) sang BHD là BD0,3766 cho mỗi 1 CUSD. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CUSD lấy 1,88 BD hoặc 50,00 BD lấy 132.76 CUSD, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CUSD phổ biến trong các mức giá BHD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Celo Dollar (CUSD) sang BHD
CUSD | BHD |
---|---|
0.01 CUSD | 0.00376605 BHD |
0.1 CUSD | 0.03766053 BHD |
1 CUSD | 0.376605 BHD |
2 CUSD | 0.753211 BHD |
5 CUSD | 1.88 BHD |
10 CUSD | 3.77 BHD |
20 CUSD | 7.53 BHD |
50 CUSD | 18.83 BHD |
100 CUSD | 37.66 BHD |
1000 CUSD | 376.61 BHD |
Chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) sang CUSD
BHD | CUSD |
---|---|
0.01 BHD | 0.02655300 CUSD |
0.1 BHD | 0.265530 CUSD |
1 BHD | 2.66 CUSD |
2 BHD | 5.31 CUSD |
5 BHD | 13.28 CUSD |
10 BHD | 26.55 CUSD |
20 BHD | 53.11 CUSD |
50 BHD | 132.76 CUSD |
100 BHD | 265.53 CUSD |
1000 BHD | 2655.30 CUSD |