Tiền ảo: 16.077
Sàn giao dịch: 1.188
Giá trị vốn hóa thị trường: 3,778T $ 2.6%
Lưu lượng 24 giờ: 284,95B $
Gas: 13.626 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
CUSD logo

Celo Dollar
CUSD / BHD

#1102
BD0,3766
0.0%
0.059986 BTC 0.5%
$0,9884 Phạm vi trong 24g $1,01

Chuyển đổi Celo Dollar sang Bahraini Dinar (CUSD sang BHD)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Celo Dollar (CUSD) sang BHD là BD0,3766.
CUSD
BHD

1 CUSD = BD0,3766

Cách mua CUSD bằng BHD

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch CUSD

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua CUSD bằng BHD!

Biểu đồ CUSD sang BHD

Celo Dollar (CUSD) hôm nay có giá trị là BD0,3766, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 0.0% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của CUSD ngày hôm nay là 0.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Celo Dollar được giao dịch là BD5.148.096.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.1% 0.0% 0.1% 0.3% 0.1% 0.2%
Số liệu thống kê về Celo Dollar
Giá trị vốn hóa thị trường
BD13.389.750
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
BD13.389.939
Khối lượng giao dịch 24 giờ
BD5.148.096
Cung lưu thông
35.553.466
Tổng cung
35.553.967

Câu hỏi thường gặp

1 Celo Dollarcó trị giá là bao nhiêu BHD?

Hiện tại, giá của 1 Celo Dollar (CUSD) tính bằng Bahraini Dinar (BHD) là khoảng BD0,3766.

BD1 tôi có thể mua được bao nhiêu CUSD?

Hôm nay, BD1 bạn có thể mua được khoảng 2.66 CUSD.

Tôi có thể chuyển đổi giá của CUSD sang BHD bằng cách nào?

Tính giá của CUSD bằng BHD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CUSD sang BHD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CUSD bằng BHD, bạn có thể tham khảo biểu đồ CUSD so với BHD.

Trước đây giá cao nhất của CUSD/BHD là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 CUSD tính bằng BHD là BD0,4303, được ghi nhận vào ngày Thg 9 10, 2021 (hơn 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CUSD/BHD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Celo Dollar tính bằng BHD?

Trong tháng qua, giá của Celo Dollar (CUSD) đã tăng giảm lên -0,10 % so với Bahraini Dinar (BHD). Trên thực tế, Celo Dollar có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 22,00 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Celo Dollar (CUSD) so với BHD

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Celo Dollar (CUSD) so với BHD giao động giữa mức cao 0,379510 BD trên Thứ hai và mức thấp 0,376463 BD trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CUSD trong BHD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (4 ngày trước) ở 0,00304670 BD (0.8%).

So sánh giá hàng ngày của Celo Dollar (CUSD) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 CUSD sang BHD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng mười hai 13, 2024 Thứ sáu 0,376605 BD -0,00015964 BD 0.0%
Tháng mười hai 12, 2024 Thứ năm 0,376463 BD -0,00111360 BD 0.3%
Tháng mười hai 11, 2024 Thứ tư 0,377576 BD -0,00062835 BD 0.2%
Tháng mười hai 10, 2024 Thứ ba 0,378205 BD -0,00130565 BD 0.3%
Tháng mười hai 09, 2024 Thứ hai 0,379510 BD 0,00304670 BD 0.8%
Tháng mười hai 08, 2024 Chủ nhật 0,376464 BD -0,00078828 BD 0.2%
Tháng mười hai 07, 2024 Thứ bảy 0,377252 BD 0,00094235 BD 0.3%

CUSD / BHD Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Celo Dollar (CUSD) sang BHD là BD0,3766 cho mỗi 1 CUSD. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CUSD lấy 1,88 BD hoặc 50,00 BD lấy 132.76 CUSD, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CUSD phổ biến trong các mức giá BHD tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Celo Dollar (CUSD) sang BHD

CUSD BHD
0.01 CUSD 0.00376605 BHD
0.1 CUSD 0.03766053 BHD
1 CUSD 0.376605 BHD
2 CUSD 0.753211 BHD
5 CUSD 1.88 BHD
10 CUSD 3.77 BHD
20 CUSD 7.53 BHD
50 CUSD 18.83 BHD
100 CUSD 37.66 BHD
1000 CUSD 376.61 BHD

Chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) sang CUSD

BHD CUSD
0.01 BHD 0.02655300 CUSD
0.1 BHD 0.265530 CUSD
1 BHD 2.66 CUSD
2 BHD 5.31 CUSD
5 BHD 13.28 CUSD
10 BHD 26.55 CUSD
20 BHD 53.11 CUSD
50 BHD 132.76 CUSD
100 BHD 265.53 CUSD
1000 BHD 2655.30 CUSD

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Đăng ký tài khoản
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng