Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng

Celo Euro
CEUR / KWD
#1704
KD0,3364
0.8%
0,00001309 BTC
0.1%
$1,09
Phạm vi trong 24g
$1,10
Chuyển đổi Celo Euro sang Kuwaiti Dinar (CEUR sang KWD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Celo Euro (CEUR) sang KWD là KD0,3364.
CEUR
KWD
1 CEUR = KD0,3364
Cách mua CEUR bằng KWD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch CEUR
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua CEUR bằng KWD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng KWD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua CEUR.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp KWD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua CEUR bằng KWD!
-
Chọn Celo Euro (CEUR) và nhập số tiền bằng KWD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được CEUR, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ CEUR sang KWD
Celo Euro (CEUR) hôm nay có giá trị là KD0,3364, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 0.8% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của CEUR ngày hôm nay là 0.9% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Celo Euro được giao dịch là KD436.869.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1 năm |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 0.5% | 1.0% | 4.4% | 4.2% | 0.3% |
Số liệu thống kê về Celo Euro
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
KD2.031.150 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.55 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
KD3.700.586 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
KD436.869 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
6.040.806
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
11.005.846 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Celo Eurocó trị giá là bao nhiêu KWD?
- Hiện tại, giá của 1 Celo Euro (CEUR) tính bằng Kuwaiti Dinar (KWD) là khoảng KD0,3364.
-
KD1 tôi có thể mua được bao nhiêu CEUR?
- Hôm nay, KD1 bạn có thể mua được khoảng 2.97 CEUR.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của CEUR sang KWD bằng cách nào?
- Tính giá của Celo Euro theo Kuwaiti Dinar bằng cách nhập số tiền bạn muốn vào bộ chuyển đổi CEUR sang KWD của CoinGecko. Theo dõi các biến động giá trước đây của nó trên biểu đồ CEUR sang KWD và khám phá thêm giá tiền mã hóa theo KWD.
-
Trước đây giá cao nhất của CEUR/KWD là bao nhiêu?
- Mức giá cao nhất lịch sử của 1 CEUR theo KWD là KD6,19. Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CEUR/KWD có vượt qua mức giá cao nhất lịch sử hiện tại không.
-
Đâu là xu hướng giá của Celo Euro tính bằng KWD?
- Trong tháng qua, giá của Celo Euro (CEUR) đã tăng tăng lên 4,20 % so với Kuwaiti Dinar (KWD). Trên thực tế, Celo Euro có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -15,80 %.
CEUR / KWD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Celo Euro (CEUR) sang KWD là KD0,3364 cho mỗi 1 CEUR. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CEUR lấy 1,68 KD hoặc 50,00 KD lấy 148.64 CEUR, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CEUR phổ biến trong các mức giá KWD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Celo Euro (CEUR) sang KWD
CEUR | KWD |
---|---|
0.01 CEUR | 0.00336380 KWD |
0.1 CEUR | 0.03363803 KWD |
1 CEUR | 0.336380 KWD |
2 CEUR | 0.672761 KWD |
5 CEUR | 1.68 KWD |
10 CEUR | 3.36 KWD |
20 CEUR | 6.73 KWD |
50 CEUR | 16.82 KWD |
100 CEUR | 33.64 KWD |
1000 CEUR | 336.38 KWD |
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar (KWD) sang CEUR
KWD | CEUR |
---|---|
0.01 KWD | 0.02972826 CEUR |
0.1 KWD | 0.297283 CEUR |
1 KWD | 2.97 CEUR |
2 KWD | 5.95 CEUR |
5 KWD | 14.86 CEUR |
10 KWD | 29.73 CEUR |
20 KWD | 59.46 CEUR |
50 KWD | 148.64 CEUR |
100 KWD | 297.28 CEUR |
1000 KWD | 2972.83 CEUR |
Lịch sử giá 7 ngày của Celo Euro (CEUR) so với KWD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Celo Euro (CEUR) so với KWD giao động giữa mức cao 0,336380 KD trên Thứ hai và mức thấp 0,332381 KD trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CEUR trong KWD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (5 ngày trước) ở 0,00331519 KD (1.0%).
So sánh giá hàng ngày của Celo Euro (CEUR) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Celo Euro (CEUR) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 CEUR sang KWD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng ba 17, 2025 | Thứ hai | 0,336380 KD | 0,00254742 KD | 0.8% |
Tháng ba 16, 2025 | Chủ nhật | 0,334117 KD | -0,00073311 KD | 0.2% |
Tháng ba 15, 2025 | Thứ bảy | 0,334850 KD | 0,00076154 KD | 0.2% |
Tháng ba 14, 2025 | Thứ sáu | 0,334088 KD | -0,00154299 KD | 0.5% |
Tháng ba 13, 2025 | Thứ năm | 0,335631 KD | -0,00006521 KD | 0.0% |
Tháng ba 12, 2025 | Thứ tư | 0,335696 KD | 0,00331519 KD | 1.0% |
Tháng ba 11, 2025 | Thứ ba | 0,332381 KD | -0,00261492 KD | 0.8% |